logo-bac-dan-thanh-congkho-hang-vong-bi-bac-dan-thanh-cong
Đăng ký | Đăng nhập

Email / Điện thoại

Mật khẩu

Nhớ mật khẩu | Quên mật khẩu

DANH MỤC SẢN PHẨM

THÔNG SỐ BẠC ĐẠN

  • Vòng bi bạc đạn 32018 X SKF FAG NSK NTN TIMKEN NACHI KOYO IKO Thông số kỹ thuật và giá bán

    Vòng bi bạc đạn 32018 X (d=90 mm, D= 140 mm, T= 32 mm, khối lượng 1.76 Kg). SKF FAG NSK NTN NACHI TIMKEN KOYO IKO FBJ: SKF 32018 X, SKF 32018 X/DF, SKF 32018 X/VA983, SKF 32018 X/QDF, SKF 32018 X/QVB091, FAG 32018-XA, FAG 32018-X, FAG 32018 X-XL, FAG 32018-X-XL-DF, NSK HR 32018 J, NSK HR 32018 XJ, KOYO 32018 JR, KOYO 32018, NTN 32018 X, NTN 32018 XU, NACHI 32018, FBJ 32018, TIMKEN 32018 X/Q, TIMKEN 32018
  • Vòng bi bạc đạn 32017 X SKF FAG NSK NTN TIMKEN NACHI KOYO IKO Thông số kỹ thuật và giá bán

    Vòng bi bạc đạn 32017 X (d=85 mm, D= 130 mm, T= 29 mm, khối lượng 1.35 Kg). SKF FAG NSK NTN NACHI TIMKEN KOYO IKO: SKF 32017 X, SKF 32017 X/DF, SKF 32017 X/DFC70, SKF 32017 X/VA983, NSK HR 32017 J, NSK HR 32017 XJ, FAG 32017, FAG 32017 X-XL, FAG 32017 X, FAG 32017 X-P5, KOYO 32017 JR, KOYO 32017 JR/YA2, NTN 32017, NTN 32017 XU, NTN 4T-32017, NTN 32017 XU, NACHI 32017 J NACHI 32017, TIMKEN 32017, TIMKEN 32017 X
  • Vòng bi bạc đạn 32016 X SKF FAG NSK NTN TIMKEN NACHI KOYO IKO Thông số kỹ thuật và giá bán

    Vòng bi bạc đạn 32016 X (d=80 mm, D= 125 mm, T= 29 mm, khối lượng 1.3 Kg). SKF FAG NSK NTN NACHI TIMKEN KOYO IKO: SKF 32016 X, SKF 32016 X/VA983, SKF 32016 X/P5, SKF 32016 X/DF, NSK HR 32016 J, NSK HR 32016 XJ, FAG 32016 X-XL-S1, FAG 32016 X, FAG 32016-X-XL-P4, KOYO 32016 JR, KOYO 32016 JR-YA2, NTN 32016 X, NTN 4T-32016X, NTN 32016 XU, NACHI 32016 J, TIMKEN 32016, TIMKEN 32016 X, TIMKEN SS 32016, TIMKEN 32016
  • Vòng bi bạc đạn 32015 X SKF FAG NSK NTN TIMKEN NACHI KOYO IKO Thông số kỹ thuật và giá bán

    Vòng bi bạc đạn 32015 X (d=75 mm, D= 115 mm, T= 25 mm, khối lượng 0.91 Kg). SKF FAG NSK NTN NACHI TIMKEN KOYO IKO: SKF 32015 X, SKF 32015 X/P5VQ615, FAG 32015 X, FAG 32015-X-XL-P5, FAG 32015, NSK HR 32015 J, NSK HR 32015 XJ, KOYO 32015 JR, NTN 32015 X, NTN 32015 XU, NACHI 32015 J, NACHI E32015 J, TIMKEN 32015, TIMKEN 32015 X
  • Vòng bi bạc đạn 32014 X SKF FAG NSK NTN TIMKEN NACHI KOYO IKO Thông số kỹ thuật và giá bán

    Vòng bi bạc đạn 32014 X (d=70 mm, D= 110 mm, T= 25 mm, khối lượng 0.85 Kg). SKF FAG NSK NTN NACHI TIMKEN KOYO IKO: SKF 32014 X, SKF 32014 X/P5, SKF 32014 X/QP5VQ615, SKF 32014 X/DF, SKF 32014 X/VA983, SKF 32014 X/QCLNVB500, NSK HR 32014 XJ, NSK 32014 J, FAG 32014 X, FAG 32014 X-XL-P5, KOYO 32014 JR, NTN 32014 X, NTN 32014 XU, NACHI 32014 J, TIMKEN 32014 X, TIMKEN 32014 XM, TIMKEN 32014
  • Vòng bi bạc đạn 32013 X SKF FAG NSK NTN TIMKEN NACHI KOYO IKO Thông số kỹ thuật và giá bán

    Vòng bi bạc đạn 32013 X (d=65 mm, D= 100 mm, T= 23 mm, khối lượng 0.63 Kg). SKF FAG NSK NTN NACHI TIMKEN KOYO IKO: SKF 32013 X, SKF 32013 X/VA983, SKF 32013 X/P5VQ615, SKF 32013 X/U2CLNVA983, SKF L 32013 X/QVB533, SKF R 32013 X/QVB533, SKF PER.32013X, SKF 32013T53 X/DB, FAG 32013 XC-P5, FAG 32013 X-XL-P5. FAG 32013 X-XL, FAG 32013 X-DY, NSK HR 32013 XJ, NSK HR 32013 J, KOYO 32013 JR, KOYO 32013, NTN 32013 XU, NTN 4T-32013, NACHI E32013 J, TIMKEN 32013, TIMKEN 32013 X
  • Vòng bi bạc đạn 32012 X SKF FAG NSK NTN TIMKEN NACHI KOYO IKO Thông số kỹ thuật và giá bán

    Vòng bi bạc đạn 32012 X (d=60 mm, D= 95 mm, T= 23 mm, khối lượng 0.59 Kg). SKF FAG NSK NTN NACHI TIMKEN KOYO IKO: SKF 32012 X, SKF 32012 X/QCL7CP5VQ615, SKF 32012 X/CL7C, SKF 32012 X/VA983, SKF 32012T65 X/DB, NSK HR 32012 XJ, NSK 32012 XJ, FAG 32012-X-XL-P5, FAG 32012-X-DY, FAG 32012-X-XL, KOYO 32012 JR, KOYO 32012 JR/1B, NTN 32012, NTN 4T-32012 X, NTN 32012 XU, NACHI 32012, NACHI 32012 J, TIMKEN 32012 X, TIMKEN 32012 X-92KA1
  • Vòng bi bạc đạn 32011 X SKF FAG NSK NTN TIMKEN NACHI KOYO IKO Thông số kỹ thuật và giá bán

    Vòng bi bạc đạn 32011 X (d=55 mm, D= 90 mm, T= 23 mm, khối lượng 0.56 Kg). SKF FAG NSK NTN NACHI TIMKEN KOYO IKO: SKF 32011 X, SKF 32011 X/VB206, SKF 32011 X/P5, SKF R 32011 X, SKF 32011 X/VA983, SKF L 32011 X, SKF PER. 32011X-A, FAG 32011 X, FAG 32011 X-DY, FAG 32011 X-XL-P5, FAG 32011-X-H, KOYO 32011 JR, NTN 32011, NTN 4T-32011X, NTN 32011 XU, NACHI 32011 J, NACHI NA-32011-X, NSK HR 32011 J, , NSK HR 32011 XJ, TIMKEN 32011X, TIMKEN 32011-XM 90KM1
  • Vòng bi bạc đạn 32010 X SKF FAG NSK NTN TIMKEN NACHI KOYO IKO Thông số kỹ thuật và giá bán

    Vòng bi bạc đạn 32010 X (d=50 mm, D= 80 mm, T= 20 mm, khối lượng 0.38 Kg). SKF FAG NSK NTN NACHI TIMKEN KOYO IKO: SKF 32010 X, SKF 32010 X/P5, SKF 32010 X/CL7CVB026, SKF 32010 X/CLN, SKF 32010 X/DF, SKF 32010 X/VA983, SKF 32010T50 X/DB, SKF 32010T50 X/DB, NSK HR 32010 J, NSK HR 32010 XJ, FAG 32010 X-XL-P5, FAG 32010-X-DY, KOYO 32010 JR, KOYO 32010 JR-YA1, NTN 32010, NTN 4T-32010 X, NTN 322010 XU, NTN 32010 A, NACHI 32010 J, NACHI 32010 JR, TIMKEN 32010 X
  • Vòng bi bạc đạn 32009 X SKF FAG NSK NTN TIMKEN NACHI KOYO IKO Thông số kỹ thuật và giá bán

    Vòng bi bạc đạn 32009 X (d=45 mm, D= 75 mm, T= 20 mm, khối lượng 0.34 Kg). SKF FAG NSK NTN NACHI TIMKEN KOYO IKO: SKF 32009 X, SKF 32009 X/VA983, SKF 32009 X/QW64, SKF 32009 X/QVK210, NSK 32009, NSK HR 32009 XR, NSK HR 32009 XJ, FAG 32009 X, FAG 32009-XDY, FAG 32009 XA, FAG 32009 X-XL, KOYO 32009 JR, KOYO 32009 JR-YA1, KOYO 32009 XA, NTN 32009, NTN 4T-32009X, NACHI 32009, NACHI E 32009 J, TIMKEN 32009, TIMKEN 32009-XM-90KM1, TIMKEN 32009 XA
  • Vòng bi bạc đạn 32008 X SKF FAG NSK NTN TIMKEN NACHI KOYO IKO Thông số kỹ thuật và giá bán

    Vòng bi bạc đạn 32008 X (d=40 mm, D= 68 mm, T= 19 mm, khối lượng 0.28 Kg). SKF FAG NSK NTN NACHI TIMKEN KOYO IKO: SKF 32008 X, SKF 32008 X/QVB458, SKF 32008 X/VA983, SKF R 32008 X/Q, SKF R 32008 XTN9/Q, SKF L 32008 X/Q, SKF 32008T41.5 X/DB11G10, FAG 32008-X-XL, FAG 32008-XA, NSK HR 32008 J, NSK HR 32008 XJ, NTN 32008, NTN 4T-32008 X, NACHI 32008, NACHI 32008 J, KOYO 32008 JR, KOYO 32008 JR-3, TIMKEN 32008, TIMKEN 32008-X
  • Vòng bi bạc đạn 32007 X SKF FAG NSK NTN TIMKEN NACHI KOYO IKO Thông số kỹ thuật và giá bán

    Vòng bi bạc đạn 32007 X (d=35 mm, D= 62 mm, T= 18 mm, khối lượng 0.23 Kg). SKF FAG NSK NTN NACHI TIMKEN KOYO IKO: SKF 32007 X, SKF 32007 X/VA983, SKF 32007 J2/Q, SKF 32007 J2/QW64, SKF 32007 X/Q, SKF 32007 X/QCL7C, SKF R 32007 X/Q, SKF L 32007 X/Q, SKF R 32007 X/QVB003, NSK HR 32007 XJ, NSK HR 32007 J, FAG 32007 X-DY, FAG 32007 X, KOYO 32007, KOYO 32007 JR, KOYO 32007 JR-3YDLFT, NTN 32007, NTN 4T-32007, NTN 4T-32007 X, NACHI 32007, NACHI 32007 J, TIMKEN 32007, TIMKEN 32007-X-90KA1
  • Vòng bi bạc đạn 32006 X SKF FAG NSK NTN TIMKEN NACHI KOYO IKO Thông số kỹ thuật và giá bán

    Vòng bi bạc đạn 32006 X (d=30 mm, D= 55 mm, T= 17 mm, khối lượng 0.17 Kg). SKF FAG NSK NTN NACHI TIMKEN KOYO IKO: SKF 32006 X, SKF 32006 X/QP5, SKF 32006 X/Q, SKF 32006 X/VA983, SKF L 32006 X/QCLN, NSK HR 32006 XJ, NSK 32006, FAG 32004, FAG 32006, FAG 32006-X-XL, KOYO 32006, KOYO 32006 JR, KOYO 32006 JR-RS, NTN 32006, NTN 4T-32006X, NTN 4T-32006X-XT2LS3, NTN 32006-C-H106, NACHI 32006 J, TIMKEN 32006, TIMKEN 32006X
  • Vòng bi bạc đạn 32004 X SKF FAG NSK NTN TIMKEN NACHI KOYO IKO Thông số kỹ thuật và giá bán

    Vòng bi bạc đạn 32004 X (d=20 mm, D= 42 mm, T= 15 mm, khối lượng 0.098 Kg). SKF FAG NSK NTN NACHI TIMKEN KOYO IKO: SKF 32004 X, SKF 32004 X/Q, NSK HR 32004 XJ, NSK 32004, FAG 32004-X, FAG 32004-X-XL, KOYO 32004 JR, KOYO 32004, NTN 32004, NTN 4T-32004, NTN 4T-32004 X, NACHI 32004 J, NACHI H-E32004 J, TIMKEN 32004, TIMKEN 32004-X 92KA1, TIMKEN 32004-X 90KA1
  • Vòng bi bạc đạn 320/32 X SKF FAG NSK NTN TIMKEN NACHI KOYO IKO Thông số kỹ thuật và giá bán

    Vòng bi bạc đạn 320/32 X (d=32 mm, D= 58 mm, T= 17 mm, khối lượng 0.19 Kg). SKF NSK FAG KOYO NTN FBJ NACHI TIMKEN: SKF 302/32, SKF 302/32 X, NSK HR 302/32, NSK HR 302/32 C, FAG 302/32, KOYO 302/32 R, KOYO 302/32 CR, NTN 302/32, NTN 4T-302/32, NACHI 302/32, TIMKEN 302/32
  • Vòng bi bạc đạn 320/28 X SKF FAG NSK NTN TIMKEN NACHI KOYO IKO Thông số kỹ thuật và giá bán

    Vòng bi bạc đạn 320/28 X (d=28 mm, D= 52 mm, T= 16 mm, khối lượng 0.14 Kg) là vòng bi côn một dãy, kích thước inch, được thiết kế để chịu được tải trọng hướng tâm và hướng trục kết hợp, đồng thời cung cấp ma sát thấp trong quá trình vận hành. Vòng trong, với các con lăn và vòng cách, có thể được gắn riêng biệt với vòng ngoài. Các thành phần có thể tách rời và hoán đổi cho nhau này tạo điều kiện thuận lợi cho việc lắp đặt, tháo dỡ và bảo trì. Bằng cách lắp một ổ trục côn một hàng vào một ổ lăn khác và đặt tải trước, có thể đạt được ứng dụng ổ trục cứng. 
  • Vòng bi bạc đạn 302/28 SKF FAG NSK NTN TIMKEN NACHI KOYO IKO Thông số kỹ thuật và giá bán

    Vòng bi bạc đạn 302/28 (d=28 mm, D= 58 mm, T= 17.25  mm, khối lượng 0.2 Kg). SKF NSK FAG NTN KOYO NACHI TIMKEN IKO FBJ: SKF 302/28, SKF 302/28 J2, SKF 302/28 X, NSK HR 302/28, FAG 302/28, 302/28 CUSCINETTO, NTN 302/28, NTN 4T-302/28 STPX1, KOYO 302/28 R, KOYO 302/28 CR, NACHI 302/28, TIMKEN 302/28
  • Vòng bi bạc đạn 31330 X SKF FAG NSK NTN TIMKEN NACHI KOYO IKO Thông số kỹ thuật và giá bán

    Vòng bi bạc đạn 31330 X (d=150  mm, D= 320 mm, T= 82  mm, khối lượng 27.2 Kg). SKF FAG NSK NTN NACHI TIMKEN KOYO IKO: SKF 31330 X, SKF 31330 X/DF, SKF 31330 X/J2, FAG 31330-X-N110CA-A180-230, FAG 31330-X-XL-DF-A180-230, NSK HR 31330 J, KOYO 31330 JR, NTN 31330 X, NTN 31330 XU, NACHI 31330, TIMKEN 31330M, TIMKEN 31330M-90KM1, TIMKEN 31330-DF-90KA3
  • Vòng bi bạc đạn 31328 X SKF FAG NSK NTN TIMKEN NACHI KOYO IKO Thông số kỹ thuật và giá bán

    Vòng bi bạc đạn 31328 X (d=140 mm, D= 300 mm, T= 77  mm, khối lượng 22.6 Kg). SKF FAG NSK NTN NACHI TIMKEN KOYO IKO: SKF 31328 X, SKF 31328 X/DFC260, SKF 31328 X/DF, SKF 31328 X/DFC330, SKF 31328 X/J2, NSK HR 31328 J, NSK 31328 J, FAG 31328-X-XL-DF-A160-200, FAG 31328-A, FAG 31328-X, KOYO 31328 JR, NTN 31328 X, NTN 31328 XU, NTN 31328-XU-S30-W1ND, NACHI E 31328 J, TIMKEN 31328 X, TIMKEN 31328-X-DF-C250-90KM3
  • Vòng bi bạc đạn 31326 X SKF FAG NSK NTN TIMKEN NACHI KOYO IKO Thông số kỹ thuật và giá bán

    Vòng bi bạc đạn 31326 X (d=130 mm, D= 280 mm, T= 72  mm, khối lượng 18.5 Kg). SKF FAG NSK NTN NACHI TIMKEN KOYO IKO: SKF 31326 X, SKF 31326 X/J2, SKF 31326 X/DF, NSK HR 31326 J, NSK HR 31326 XJ, FAG 31326-X, FAG 31326-X-N11CA, FAG 31326-X-XL-DF-A160-200, KOYO 31326 JR, NTN 31326, NTN 31326 XU, NACHI E 31326 J, TIMKEN 31326, TIMKEN 31326-M-90KM1, TIMKEN 31326-X, TIMKEN 31326DF-90KA3
« 73 74 75 76 78 80 81 82 83 » ( 91 )
Chuyển khoản:
tai-khoan-ngan-hang
CÔNG TY TNHH MTV VẬT TƯ CÔNG NGHIỆP THÀNH CÔNG
Chứng nhận:
chung-nhan-bac-dan-thanh-cong