logo-bac-dan-thanh-congkho-hang-vong-bi-bac-dan-thanh-cong
Đăng ký | Đăng nhập

Email / Điện thoại

Mật khẩu

Nhớ mật khẩu | Quên mật khẩu

DANH MỤC SẢN PHẨM

Vòng bi bạc đạn 7303 BEP SKF FAG NSK NTN TIMKEN KOYO NACHI Thông số, kích thước. 17x47x14 mm

Vòng bi bạc đạn 7303 BEP SKF FAG NSK NTN TIMKEN KOYO NACHI Thông số, kích thước. 17x47x14 mm

Vòng bi bạc đạn 7303 BEP SKF gì?

Vòng bi bạc đạn 7303 BEP (d= 17 mm, D= 47 mm, B= 14 mm, khối lượng 0.11 kg) là vòng bi tiếp xúc góc một hàng có thể chịu tải trọng hướng tâm và hướng trục tác động đồng thời, trong đó tải trọng hướng trục chỉ tác động theo một hướng. Chúng có thể hoạt động ở tốc độ cao và tùy thuộc vào biến thể, thậm chí là tốc độ rất cao. Chúng phù hợp hơn so với ổ bi rãnh sâu để hỗ trợ các lực dọc trục lớn tác động theo một hướng.

 vong-bi-bac-dan-7303-bep-skf-ntn-nsk-fag-koyo-chinh-hang

Đặc tính của vòng bi bạc đạn 7303

Khả năng tốc độ cao

Chứa tải trọng hướng tâm tương đối cao và tải trọng trục đơn phương lớn.

 vong-bi-bac-dan-7303-bep-skf-gia-tot

Thông số kỹ thuật của vòng bi bạc đạn 7303 BEP SKF FAG NSK NTN TIMKEN KOYO IKO  

Kích thước vòng bi bạc đạn 7303 BEP

 (d= 17 mm, D= 47 mm, B= 14 mm)

 kich-thuoc-vong-bi-bac-dan-7303-bep-skf-fag-nsk-ntn-timken-koyo-iko

d

17 mm

Đường kính lỗ

D

47 mm

Đường kính ngoài

B

14 mm

Chiều rộng

d1

28.6 mm

Đường kính vai vòng trong (mặt hông lớn)

d2

22.82 mm

Đường kính vai vòng trong (mặt hông nhỏ)

D1

36.2 mm

Đường kính vai vòng ngoài (mặt hông lớn)

a

20.4 mm

Khoảng cách mặt hông đến điểm áp suất

r1,2

min. 1 mm

Kích thước góc lượn

r3,4

min. 0.6 mm

Kích thước góc lượn

 

KÍCH THƯỚC MẶT TỰA

 kich-thuoc-mat-tua-vong-bi-bac-dan-7303-bep-skf

da

min. 22.6 mm

Đường kính mặt tựa trục

Da

max. 41.4 mm

Đường kính mặt tựa gối đỡ

Db

max. 42.8 mm

Đường kính mặt tựa gối đỡ

ra

max. mm

Bán kính góc lượn

rb

max. 0.6 mm

Bán kính góc lượn

 

Dữ liệu tính toán

Tải trọng động cơ bản danh định

C

15.9 kN

Tải trọng tĩnh cơ bản danh định

C0

8.3 kN

Giới hạn tải trọng mỏi

Pu

0.355 kN

Tốc độ tham khảo

 

20 000 r/min

Tốc độ giới hạn

 

19 000 r/min

Hệ số tải trọng dọc trục tối thiểu

A

0.00141

Hệ số tải hướng tâm tối thiểu

kr

0.1

Trị số giới hạn

e

1.14

VÒNG BI ĐƠN LẺ VÀ VÒNG BI LẮP CẶP THEO KIỂU NỐI TIẾP

Hệ số tải hướng tâm (một dãy, nối tiếp)

X

0.35

Hệ số tải dọc trục (một dãy, nối tiếp)

Y0

0.26

Hệ số tải dọc trục (một dãy, nối tiếp)

Y2

0.57

Ổ LĂN LẮP CẶP THEO KIỂU LƯNG ĐỐI LƯNG HOẶC MẶT ĐỐI MẶT

Hệ số tải hướng tâm (lưng đối lưng, mặt đối mặt)

X

0.57

Hệ số tải dọc trục (lưng đối lưng, mặt đối mặt)

Y0

0.52

Hệ số tải dọc trục (lưng đối lưng, mặt đối mặt)

Y1

0.55

Hệ số tải dọc trục (lưng đối lưng, mặt đối mặt)

Y2

0.93

 

Khối lượng vòng bi 7303 BEP là 0.11 kg   

 

Các loại vòng bi bạc đạn SKF 7303

Vòng bi SKF 7303 BEP

Vòng bi SKF 7303 BEGAP

Vòng bi SKF 7303 BECBP

Vòng bi SKF 7303 BE-2RZP

Vòng bi SKF 7303 BEGA-2RZP

Các loại vòng bi 7303 NSK

Vòng bi NSK 7303 A

Vòng bi NSK 7303 B

Các loại vòng bi 7303 FAG

Vòng bi FAG 7303 B-TVP

Vòng bi FAG 7303 B-JP

Các loại vòng bi 7303 Koyo, NTN

Vòng bi Koyo 7303-FY

Vòng bi NTN 7303

Vòng bi Nachi 7303

 

Xem thêm:

Vòng bi bạc đạn tiếp xúc góc tốc độ cao của NSK

Sự bố trí vòng bi tiếp xúc góc của bạc đạn SKF

Bảng tra thông số vòng bi bạc đạn tiếp xúc góc 1 dãy tốc độ cao

Địa chỉ bán bạc đạn 7303 SKF TIMKEN FAG NTN NSK KOYO IKO NACHI chính hãng, uy tín, giá tốt

 vong-bi-bac-dan-goi-do-skf-fag-nsk-ntn-timken-koyo-iko-asahi-chinh-hang

BẠC ĐẠN THÀNH CÔNG là đơn vị chuyên nhập khẩu phân phối vòng bi 7303 của các hàng SKF, TIMKEN, FAG, NTN, NSK, KOYO, IKO, NACHI… Với kinh nghiệm hơn 10 năm trong ngành, chúng tôi tự tin sẽ mang đến cho khách hàng những sản phẩm vòng bi bạc đạn chính hãng với giá cả hợp lý nhất.

In bài viết
Phản hồi

Người gửi / điện thoại

Nội dung

 
Chuyển khoản:
tai-khoan-ngan-hang
CÔNG TY TNHH MTV VẬT TƯ CÔNG NGHIỆP THÀNH CÔNG
Chứng nhận:
chung-nhan-bac-dan-thanh-cong