logo-bac-dan-thanh-congkho-hang-vong-bi-bac-dan-thanh-cong
Đăng ký | Đăng nhập

Email / Điện thoại

Mật khẩu

Nhớ mật khẩu | Quên mật khẩu

DANH MỤC SẢN PHẨM

Bảng tra thông số các loại vòng bi bạc đạn tiếp xúc góc 1 dãy tốc độ cao

Bảng tra thông số các loại vòng bi bạc đạn tiếp xúc góc 1 dãy tốc độ cao


Vòng bi (bạc đạn) tiếp xúc góc – Bạc đạn đỡ chặn là gì?

Vòng bi (bạc đạn) tiếp xúc góc là vòng bi có rãnh vòng trong lệch với vòng ngoài theo hướng dọc của trục vòng bi. Điều này có nghĩa, các vòng bi này được thiết kế để chịu tải trọng hỗn hợp, tức là đồng thời chịu tác động tải trọng hướng kính và hướng trục.

Khả năng chịu tải dọc trục của vòng bi tiếp xúc góc tăng khi góc tiếp xúc tăng. Góc tiếp xúc được định nghĩa là góc tạo bởi đường nối giữa 2 điểm tiếp xúc của con lăn và rãnh lăn theo tiết diện hướng tính, dọc theo đó tải trọng tổng hợp được truyền từ rãnh lăn này sang rãnh lăn khác và đường vuông góc với trục vòng bi.

Các loại vòng bi tiếp xúc góc

Vòng bi bạc đạn tiếp xúc góc được thiết kế với nhiều kích cỡ và mẫu mã khác nhau. Những loại vòng bi được sử dụng nhiều nhất là :

Vòng bi tiếp xúc góc 1 dãy

Vòng bi tiếp xúc góc 2 dãy

Vòng bi tiếp xúc góc 4 điểm

cac-loai-vong-bi-bac-dan-tiep-xuc-goc

Vòng bi tiếp xúc góc 1 dãy

Vòng bi tiếp xúc góc 1 dãy là vòng bi chỉ chịu lực dọc trục từ một phía. Vòng bi tiếp xúc góc 1 dãy thường được điều chỉnh với vòng bi khác. Vòng bi thuộc dạng không thể tách rời, vòng trong và vòng ngoài thường có một bên vai cao và một bên vai thấp, vai thấp có khả năng lắp số lượng lớn các viên bi (con lăn) và có khả năng chịu được tải trọng cao.

Một số ký hiệu thông số vòng bi (bạc đạn) tiếp xúc góc 1 dãy

 vong-bi-tiep-xuc-goc-1-day-toc-do-cao

d : Đường kính trong.

D : Đường kính ngoài

B : Chiều rộng

d: Đường kính vai vòng trong ( mặt hông lớn)

d2  : Đường kính vai vòng trong ( mặt hông nhỏ)

D1 : Đường kính vai vòng ngoài

r1,2  : Kích thước góc lượn (mặt hông lớn)

r3,4 : Kích thước góc lượn (mặt hông nhỏ)

a : Khoảng cách từ mặt hông đến điểm áp suất

Bảng tra thông số các loại vòng bi (bạc đạn) tiếp xúc góc 1 dãy

Mã vòng bi

Đường kính trong (mm)

Đường kính ngoài (mm)

Chiều rộng (mm)

Khối lượng (kg)

Tốc độ tham khảo (vòng/phút

Tốc độ giới hạn (vòng/phút)

7000 CD/P4A

 1026

8

0.019

75 000

110 000

7001 CD/P4A1228

8

0.021

67 000

100 000

7002 CD/P4A1532

9

0.03

56 000

85 000

7003 CD/P4A1735

10

0.038

50 000

75 000

7004 CD/P4A2042

12

0.068

43 000

63 000

7005 CD/P4A2547

12

0.079

36 000

56 000

7006 CD/P4A3055

13

0.11

32 000

48 000

7007 CD/P4A3562

14

0.15

24 000

36 000

7008 CD/P4A4068

15

0.19

20 000 

32 000

7009 CD/P4A4575

16

0.24

19 000

30 000

7010 CD/P4A5080

16

0.25

17 000

28 000

7011 CD/P4A5590

18

0.38

15 000

24 000

7012 CD/P4A6095

18

0.4

14 00022 000
7013 CD/P4A65100

18

0.43

14 00022 000
7014 CD/P4A70110

20

0.6

12 000 19 000
7015 CD/P4A75115

20

0.63

11 00018 000
7016 CD/P4A80125

22

0.85

10 00017 000
7017 CD/P4A85130

22

0.9

10 00016 000
7018 CD/P4A90140

24

1.16

9 00015 000
7019 CD/P4A95140

24

1.21

8 50014 000
7020 CD/P4A100150

24

1.26

8 50014 000
7021 CD/P4A105160

26

1.59

8 00013 000
7022 CD/P4A110170

28

1.97

7 50012 000
7024 BGM120180

28

2.4

4 0004 000
7026 CD/P4A130200

33

3.23

7 00010 000
7028 BGM140210

33

3.85

3 4003 400
7030 BGM150225

35

4.7

3 2003 200
7030 CD/P4A150225

35

4.17

6 0009 000
7034 BGM170260

42

7.65

2 0002 800
7036 BGM180280

46

10

2 6002 600
7038 BGM190290

46

10.5

2 4002 400
7040 BGM200310

51

13.2

2 2002 200
7044 BGM220340

56

18

2 0002 000
7048 BGM240360

56

19

1 9001 900
7052 BGM260400

65

30

1 7001 700
7056 BGM280420

65

301 6001 600
7060 BGM300460

74

42.51 4001 500
7064 BGM320480

74

44.51 3001 400
7068 BGM340520

82

59.51 2001 300
7072 BGM360540

82

61.81 2001 200
7076 BGM380560

82

65.51 1001 200
7080 BM400600

90

90.51 0001 000
7084 BGM420620

90

881 0001 000
7088 BGM440650

94

100950950
7092 BGM460680

100

120950950
7096 BGM480700

100

125850

850

7200 BEP1030

9

0.0330 000

30 000

7201 BEP1232

10

0.03628 00026 000
7202 BEP1535

11

0.04524 00024 000
7203 BEP1740

12

0.06522 00020 000
7204 BEP2047

14

0.1119 00018 000
7205 BEP2552

15

0.1316 00015 000
7206 BEP3062

16

0.213 000

13 000

7207 BEP3572

17

0.2811 000

11 000

7208 BEP4080

18

0.3710 000

10 000

7209 BEP4585

19

0.429 500

9 000

7210 BEP5090

20

0.479 000

8 500

7211 BEP55100

21

0.627 500

7 500

7212 BEP60110

22

0.87 000

7 000

7213 BEP 65120

23

16 700

6 300

7214 BEP70125

24

1.16 300

6 000

7215 BEP75130

25

1.26 000

5 600

7216 BEP80140

26

1.455 600

5 300

7217 BEP85150

28

1.855 300

5 000

7218 BEP 90160

30

2.35 000

4 500

7219 BEP95170

32

2.74 500

4 300

7220 BEP100180

34

3.34 500

4 000

7221 BEP105190

36

3.954 000

3 800

7222 BEP110200

38

4.64 000

3 600

7224 BM120215

40

5.893 600

4 000

7226 BM130230

40

6.953 400

3 800

7228 BM140250

42

8.853 000

3 600

7230 BGAM150270

45

11.52 800

3 200

7232 BGAM160290

48

142 800

3 000

7234 BCBM170310

52

17.52 400

2 800

7238 BCBM190340

55

222 200

2 600

7240 BCBM200360

58

252 000

2 400

7244 BCBM220400

65

371 800

2 200

7248 BCBM240440

72

491 600

1 600

7252 BM260480

80

641 400

1 400

7256 BM280500

80

67.51 400

1 400

7260 BCBM300540

85

851 300

1 300

7264 BCBM320580

92

1101 200

1 200

7280 BM400720 

103

190900

900

7301 BEP1237

12

0.0626 000

24 000

7302 BEP1542

13

0.0822 000

20 000

7303 BEP1747

14

0.1120 000

19 000

7304 BEP2052

15

0.1417 000

16 000

7305 BEP2562

17

0.2314 000

14 000

7306 BEP3072

19

0.3412 000

12 000

7307 BEP3580

21

0.4511 000

10 000

7308 BEP4090

23

0.629 500

9 000

7309 BEP45100

25

0.828 500

8 000

7310 BEP50110

27

1.17 500

7 500

7311 BEP55120

29

1.47 000

6 700

7312 BEP60130

31

1.756 300

6 000

7313 BEP65140

33

2.156 000

5 600

7314 BEP70150

35

2.655 600

5 300

7315 BEP75160

37

3.25 300

5 000

7316 BEP80170

39

3.85 000

4 500

7317 BEP85180

41

4.454 500

4 300

7318 BEP90190

43

5.24 300

4 000

7319 BEP95200

45

6.054 000

3 800

7320 BEP100215

47

7.53 800

3 600

7321 BEP105225

49

8.553 600

3 400

7322 BEP110240

50

103 400

3 200

7324 BCBM120260

55

14.53 000

3 600

7326 BCBM130280

58

17.12 800

3 400

7328 BCBM140300

62

21.52 600

3 000

7330 BCBM150320

65

262 400

2 800

7332 BCBM160340

68

30.32 400

2 600

7334 BCBM170360

72

362 200

2 600

7336 BCBM180380

75

422 000

2 400

7338 BCBM190400

78

48.52 000

2 200

7340 BCBM200420

80

531 900

2 200

7344 BCBM220460

88

701 600

1 600

7348 BCBM240500

95

89.41 400

1 400

7405 BCBM2580

21

0.6111 000

15 000

7406 BCBM3090

23

0.8310 00013 000
7407 BCBM35100

25

1.19 00012 000
7408 BCBM40110

27

1.48 00011 000
7409 BCBM45120

29

1.557 500

7 500

7410 BCBM50130

31

2.257 000

9 000

7411 BCBM55140

33

2.756 300

8 000

7412 BCBM60150

35

3.35 600

7 500

7413 BCBM65160

37

45 300

7 000

7414 BCBM70180

42

5.84 800

6 300

7415 BCBM75190

45

6.854 500

6 000

7416 CBM80200

48

8.14 300

4 300

7417 BACBMC85210

52

9.64 000

4 000

7418 CBM90225

54

11.53 800

3 800

7419 CBM95250

55

13.53 400

3 400

7420 CBM100265

60

15.53 200

3 200

307238400600

90

89.5950

1 200

466953380520

65

43.51 200

1 200

468431410560

70

49.51 100

1 100

70/500 AM500720

100

130900

900

70/530 AM530780

112

170800

800

70/560 AMB560820

115

203750


70/600 AGMB600870

118

236700

750

70/630 AMB630920

128

270670

700

70/670 AMB670980

136

353600


70/710 AMB7101030

140

394560

600

70/750 AMB7501090

150

445530

560

70/800 AMB8001150

155

524480


70/850 AMB8501220

165

626450
70/900 AMB9001280

170

665400430
70/950 AMB9501360

180

805380400
70/1000 AMB10001420

185

890360380
70/1060 AMB10601500

195

1092320340
70/1120 AMB11201580

200

1240300320
70/1180 AMB11801660

212

1350280280
70/1250 AMB12501750

218

1600240260
708/500 AMB500620

37

2610001000
708/600 AMB600730

42

38.5800850
708/1250 AMB12501500

80

295280300
70876 AMB380480

31

14.41 3001 400
70892 AMB460580

37


1 1001 100
718/500 AMB500620

56

381 0001 000
718/530 AMB530650

56

39.59501 000
718/560 AMB560680

56

41.5850900
718/600 AMB600730

60

52800850

 

Xem thêm:

Vòng bi bạc đạn tiếp xúc góc tốc độ cao của NSK

Sự bố trí vòng bi tiếp xúc góc của bạc đạn SKF

Bảng tra thông số vòng bi bạc đạn cầu

Bảng tra thông số vòng bi bạc đạn côn

Bảng tra thông số vòng bi bạc đạn tang trống

Mua vòng bi, bạc đạn và mỡ bôi trơn ở đâu uy tín, chất lượng?

 vong-bi-bac-dan-goi-do-skf-fag-nsk-ntn-timken-koyo-iko-asahi-chinh-hang

Bằng sự uy tín từ nguồn hàng chính hãng và giá cả cạnh tranh, Bạc Đạn Thành Công đã trở thành nhà cung cấp tin cậy cho các tập đoàn công nghiệp lớn trong các lĩnh vực như: thuỷ điện, khai khoáng, mía đường, sản xuất giấy, xi măng… thậm chí là cả các nhà bán lẻ hay đơn vị OEM, O&M.

Sản phẩm chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới như: Vòng bi FAG – INA (Germany), Vòng bi SKF (Sweden), Vòng bi NSK(Japan), Vòng bi NTN(Japan), Vòng bi Koyo(Japan), Vòng Bi Nachi(Japan), Vòng bi Timken(USA)…

Bạc Đạn Thành Công luôn có sẵn hơn 12.000 mã vòng bi, phụ kiện trong kho dự trữ tại lãnh thổ Việt Nam. Cùng với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và năng động sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu về vòng bi của quý khách hàng trong thời gian ngắn nhất với chất lượng tốt nhất và giá cả cạnh tranh nhất

In bài viết
Phản hồi

Người gửi / điện thoại

Nội dung

 
Chuyển khoản:
tai-khoan-ngan-hang
CÔNG TY TNHH MTV VẬT TƯ CÔNG NGHIỆP THÀNH CÔNG
Chứng nhận:
chung-nhan-bac-dan-thanh-cong