logo-bac-dan-thanh-congkho-hang-vong-bi-bac-dan-thanh-cong
Đăng ký | Đăng nhập

Email / Điện thoại

Mật khẩu

Nhớ mật khẩu | Quên mật khẩu

DANH MỤC SẢN PHẨM

Vòng bi bạc đạn 6202 SKF FAG NSK NTN TIMKEN KOYO IKO Thông số kỹ thuật và giá bán

Vòng bi bạc đạn 6202 SKF FAG NSK NTN TIMKEN KOYO IKO Thông số kỹ thuật và giá bán

Vòng bi bạc đạn 6202 là gì?

Vòng bi bạc đạn 6202 (d=15 mm, D= 35 mm, B= 11 mm, khối lượng 0.045 Kg) là vòng bi rãnh sâu một hàng đặc biệt linh hoạt, có ma sát thấp và được tối ưu hóa để giảm tiếng ồn và độ rung thấp, cho phép tốc độ quay cao. Chúng chịu được tải trọng hướng tâm và hướng trục theo cả hai hướng, dễ lắp đặt và ít cần bảo trì hơn so với nhiều loại ổ trục khác.

vong-bi-bac-dan-6202-skf-fag-nsk-ntn-timken-koyo-iko-thong-so-ky-thuat-va-gia-ban

Đặc tính của vòng bi bạc đạn 6202

Thiết kế đơn giản, đa năng và mạnh mẽ

Ma sát thấp

Khả năng tốc độ cao

Chịu được tải trọng hướng tâm và hướng trục theo cả hai hướng

Yêu cầu ít bảo trì

Thông số kỹ thuật của vòng bi bạc đạn 6202 SKF FAG NSK NTN TIMKEN KOYO IKO

Kích thước vòng bi bạc đạn 6202

(d= 15 mm, D=35 mm, B=11 mm)

kich-thuoc-vong-bi-bac-dan-6202-skf-fag-nsk-ntn-timken-koyo-iko

d15 mmĐường kính trong
D

35 mm

Đường kính ngoài
B11 mmChiều rộng
d1≈ 21.7 mmĐường kính vai
D2≈ 30.5  mm Đường kính rãnh 
r1,2


min 0.6  mm

Kích thước góc lượn

 

KÍCH THƯỚC MẶT TỰA

 kich-thuoc-mat-tua-vong-bi-bac-dan-6202-skf

da

 

min. 19.2  mm

Đường kính mặt tựa trục

Da

max.30.8  mm

Đường kính mặt tựa gối đỡ

ra

Max. 0.6 mm

Bán kính trục hoặc góc lượn gối đỡ

 

Dữ liệu tính toán

Tải trọng động cơ bản danh định

C

8.06 kN

Tải trọng tĩnh cơ bản danh định

C0

3.75  kN

Giới hạn tải trọng mỏi

Pu

0.16 kN

Tốc độ tham khảo

 

43 000 r/min

Tốc độ giới hạn

 

28 000 r/min

Hệ số tải trọng tối thiểu

kr

0.025

Hệ số tính toán

f0

13

 

Khối lượng vòng bi 6202  là 0.045  Kg

 

Cấp dung sai

Dung sai kích thước: P6

Độ lệch tâm:  P5

 

Các loại vòng bi bạc đạn SKF 6202

Bạc đạn SKF 6202

Bạc đạn SKF 6202-Z

Bạc đạn SKF 6202 NR

Bạc đạn SKF 6202-2Z

Bạc đạn SKF 6202/C2

Bạc đạn SKF 6202-2ZN

Bạc đạn SKF W 6202

Bạc đạn SKF 6202-ZTN9

Bạc đạn SKF 6202/VA201

Bạc đạn SKF 6202-2RSH

Bạc đạn SKF 6202-2RSL

Bạc đạn SKF 6202/C3

Bạc đạn SKF 6202-2ZNR

Bạc đạn SKF 6202/HC5C3

Bạc đạn SKF 6202/C3VG104

Bạc đạn SKF 6202/C4

Bạc đạn SKF 6202-RSH

Bạc đạn SKF 6202/W64

Bạc đạn SKF 6202/VK2415

Bạc đạn SKF 6202-2RSHNR

Bạc đạn SKF 6202 TN9

Bạc đạn SKF 6202-RSH/C3

Bạc đạn SKF 6202-2Z/C3HT

Bạc đạn SKF 6202-RSH/C3MT

Bạc đạn SKF 6202-2RSLTN9/LHT23

Bạc đạn SKF 6202-Z/C3

Bạc đạn SKF 6202 NR/C3

Bạc đạn SKF 6202-2Z/C2

Bạc đạn SKF 6202-2RS2/WT

Bạc đạn SKF 6202-2RS2/C3WT

Bạc đạn SKF 6202-2RSH/C3W64

Bạc đạn SKF 6202-2Z/C3VT376

Bạc đạn SKF 6202-2RS2/C4S1VT119

Bạc đạn SKF 6202-2RSLTN9/C3VT162

Bạc đạn SKF 6202-RSH/GMG

Bạc đạn SKF 6202-2RSH/C3HT

Bạc đạn SKF 6202-2RSH/LHT23

Bạc đạn SKF 6202-2Z/WT

Bạc đạn SKF 6202/16-2Z

Bạc đạn SKF 6202-RSH/LT

Bạc đạn SKF 6202-2Z/C3WT

Bạc đạn SKF 6202-ZTN9/C3

Bạc đạn SKF 6202-2RSH/GFJ

Bạc đạn SKF 6202-2RSH/W64

Bạc đạn SKF 6202-2Z/VA228

Bạc đạn SKF 6202-2RSH/W64F

Bạc đạn SKF 6202-2Z/C3HTF2

Bạc đạn SKF PER.6202-ZZDV2

Bạc đạn SKF 6202-2Z/C3LHT23

Bạc đạn SKF 6202-ZTN9/VT808

Bạc đạn SKF 6202-2RZ/C3LHT23

Bạc đạn SKF 6202-2RS2/C4VT127

Bạc đạn SKF 6202-ZTN9/C3LHT23

Bạc đạn SKF 6202-2RSH/C4

Bạc đạn SKF 6202-2RSL/C3

Bạc đạn SKF 6202-2RSH/C3WT

Bạc đạn SKF 6202-2RSH/C4HT

Bạc đạn SKF 6202-2RSH/C3GJN

Bạc đạn SKF 6202-2RS1TN9/GWF4VP178

Bạc đạn SKF 6202-2RSLTN9/C3LT

Bạc đạn SKF 6202-2RSH/C4HT

Bạc đạn SKF 6202-2RSH/W64F

Bạc đạn SKF 6202-2Z/C3HTF2

Bạc đạn SKF PER.6202-ZZDV2

Bạc đạn SKF 6202-2RSH/C3GJN

Bạc đạn SKF 6202-2Z/C3LHT23

Bạc đạn SKF 6202-ZTN9/VT808

Bạc đạn SKF 6202-2RZ/C3LHT23

Bạc đạn SKF 6202-2RSLTN9/C3LT

Bạc đạn SKF 6202-2RS2/C4VT127

Bạc đạn SKF 6202-ZTN9/C3LHT23

Bạc đạn SKF 6202-2RS1TN9/GWF4VP178

Bạc đạn SKF 6202-2Z/C4

Bạc đạn SKF 6202-2RS1TN9/GWF4VP178

Bạc đạn SKF 6202-RSH/CNL

Bạc đạn SKF 6202-ZTN9/LT

Bạc đạn SKF 6202-2RSL/W64

Bạc đạn SKF 6202-2Z/C3GJN

Bạc đạn SKF 6202-2Z/LHT23

Bạc đạn SKF 6202-2RSL/VT376

Bạc đạn SKF 6202-2Z/C3VT127

Bạc đạn SKF PER.6202-2RLDV2

Bạc đạn SKF PER.6202-ZZDC3V2

Bạc đạn SKF PER.6202-2RLDC3V2

Bạc đạn SKF PER.6202-2RLDV2G2

Bạc đạn SKF 6202-2RSH/WT

Bạc đạn SKF 6202/16-2RSH

Bạc đạn SKF 6202-2RSH/C2E

Bạc đạn SKF 6202-2Z/C4HTF7

Bạc đạn SKF 6202-2RSH/C3GWP

Bạc đạn SKF 6202-2RSL/LHT23

Bạc đạn SKF 6202-2RSH/C3LHT23

Bạc đạn SKF 6202-2RSLTN9/C3VT105

Bạc đạn SKF W 6202-2RS1

Bạc đạn SKF 6202-2Z/C3

Bạc đạn SKF 6202 TN9/C3

Bạc đạn SKF 6202-2Z/GJN

Bạc đạn SKF 6202-2Z/VA201

Bạc đạn SKF 6202-2RS1/VM045

Bạc đạn SKF 6202-2RSH/VA947

Bạc đạn SKF 6202-2RSH/C3VT376

Bạc đạn SKF 6202-2ZN/C4HVE384

Bạc đạn SKF 6202-2RZTN9/C3HVM023

Bạc đạn SKF 6202-2RSLTN9/C3HVM023

Bạc đạn SKF 6202/15.875-2RSH/GJN

Bạc đạn SKF W 6202-2RS1/W64

Bạc đạn SKF W 6202-2RS1/W64F,

Bạc đạn SKF W 6202-2RS2/C3GFG

Bạc đạn SKF W 6202-2RS1/W64L

Bạc đạn SKF 6202/15.875-2LS/C3LT10

Bạc đạn SKF W 6202-2RS1/W64

Bạc đạn SKF W 6202-2RS1/W64F

Bạc đạn SKF W 6202-2RS2/C3GFG

Bạc đạn SKF 6202/15.875-2LS/LT10

Bạc đạn SKF W 6202-2RS1/VP311

Bạc đạn SKF W 6202-2Z/VT378

Bạc đạn SKF PER.1620-2RLDE2

Bạc đạn SKF E2.6202-2Z

Bạc đạn SKF E2.6202-2Z/C3

Bạc đạn SKF E2.6202-2RSH/C3

 

Địa chỉ bán bạc đạn 6202 SKF TIMKEN FAG NTN NSK KOYO IKO chính hãng, uy tín, giá tốt

kho-hang-vong-bi-bac-dan-thanh-cong

BẠC ĐẠN THÀNH CÔNG là đơn vị chuyên nhập khẩu phân phối vòng bi 6202 của các hãng SKF, TIMKEN, FAG, NTN, NSK, KOYO, IKO… Với kinh nghiệm hơn 10 năm trong ngành, chúng tôi tự tin sẽ mang đến cho khách hàng những sản phẩm vòng bi bạc đạn chính hãng với giá cả hợp lý nhất.

 

Tra cứu thông số của các loại vòng bi bạc đạn cầu khác tại ĐÂY. 

In bài viết
Phản hồi

Người gửi / điện thoại

Nội dung

 
Chuyển khoản:
tai-khoan-ngan-hang
CÔNG TY TNHH MTV VẬT TƯ CÔNG NGHIỆP THÀNH CÔNG
Chứng nhận:
chung-nhan-bac-dan-thanh-cong