logo-bac-dan-thanh-congkho-hang-vong-bi-bac-dan-thanh-cong
Đăng ký | Đăng nhập

Email / Điện thoại

Mật khẩu

Nhớ mật khẩu | Quên mật khẩu

DANH MỤC SẢN PHẨM

Vòng bi bạc đạn 431884 A SKF FAG NSK NTN TIMKEN NACHI KOYO IKO Thông số kỹ thuật và giá bán

Vòng bi bạc đạn 431884 A SKF FAG NSK NTN TIMKEN NACHI KOYO IKO Thông số kỹ thuật và giá bán

Vòng bi bạc đạn 431884 A là gì?

Vòng bi bạc đạn 431884 A (d=355.65 mm, D= 482.65 mm, T= 60.32 mm, khối lượng 26.5 Kg) là vòng bi côn một dãy, kích thước inch, được thiết kế để chịu được tải trọng hướng tâm và hướng trục kết hợp, đồng thời cung cấp ma sát thấp trong quá trình vận hành. Vòng trong, với các con lăn và vòng cách, có thể được gắn riêng biệt với vòng ngoài. Các thành phần có thể tách rời và hoán đổi cho nhau này tạo điều kiện thuận lợi cho việc lắp đặt, tháo dỡ và bảo trì. Bằng cách lắp một ổ trục côn một hàng vào một ổ lăn khác và đặt tải trước, có thể đạt được ứng dụng ổ trục cứng.

vong-bi-bac-dan-431884-a-skf-fag-nsk-ntn-nachi-timken-koyo-iko-thong-so-ky-thuat-va-gia-ban

Đặc tính của vòng bi bạc đạn 431884

Khả năng chịu tải xuyên tâm và hướng trục cao

Chứa tải trọng trục theo một hướng

Ma sát thấp và tuổi thọ dài

Các thành phần có thể tách rời và hoán đổi cho nhau

Thông số kỹ thuật của vòng bi bạc đạn 431884 A SKF FAG NSK NACHI NTN TIMKEN KOYO IKO

Cấp hiệu suất SKF
SKF Explorer
Dãy kích thước4FB

Kích thước vòng bi bạc đạn 431884 A

(d= 355.65 mm, D =482.65 mm, T=60.32 mm)

kich-thuoc-vong-bi-bac-dan-431884-a-skf-fag-nsk-nachi-ntn-timken-koyo-iko

d355.65 mmĐường kính lỗ
D

482.65 mm

Đường kính ngoài
T60.32 mmTổng chiều rộng
d1≈ 407.715 mmĐường kính vai của vòng trong
B55.56 mm Chiều rộng vòng trong
C

38.1 mm

Chiều rộng vòng ngoài
r1,2

min. 7 mm

Kích thước góc lượn của vòng trong
r3,4

min. 7 mm

Kích thước góc lượn của vòng ngoài
a92 mm Khoảng cách mặt hông đến điểm áp suất

 

KÍCH THƯỚC MẶT TỰA

 kich-thuoc-mat-tua-vong-bi-bac-dan-431884-a-skf

da

max. 383 mm

Đường kính mặt tựa trục

db

min. 388 mmĐường kính mặt tựa trục

Da

min. 430 mm

Đường kính mặt tựa gối đỡ

Da

max. 450 mm

Đường kính mặt tựa gối đỡ

Db

min. 447 mm

Đường kính mặt tựa gối đỡ

 Ca min. 7 mm Chiều rộng tối thiểu của không gian cần thiết trong gối đỡ trên mặt hông lớn
 Cb min. 22 mm Chiều rộng tối thiểu của không gian cần thiết trong gối đỡ trên mặt hông nhỏ

ra

max. 6.6 mm

Bán kính góc lượn trục

rbmax. 6.6 mm Bán kính góc lượn gối đỡ

 

Dữ liệu tính toán

Tải trọng động cơ bản danh định

C

572 kN

Tải trọng tĩnh cơ bản danh định

C0

1 200 kN

Giới hạn tải trọng mỏi

Pu

98 kN

Tốc độ tham khảo

 

850 r/min

Tốc độ giới hạn

 

1 300 r/min

Trị số giới hạn

e

0.48

Hệ số tải dọc trục

Y

1.25

Hệ số tải dọc trục

Y0

0.7

 

Khối lượng vòng bi 431884 A là 26.5 Kg

 

Các loại vòng bi bạc đạn 431884 A

Vòng bi SKF 431884 A

Xem thêm: Bảng tra thông số của các mã vòng bi bạc đạn côn

 

Địa chỉ bán bạc đạn 431884 A giá tốt

vong-bi-bac-dan-goi-do-skf-fag-nsk-ntn-timken-koyo-iko-asahi-chinh-hang-tai-viet-nam

BẠC ĐẠN THÀNH CÔNG là đơn vị chuyên nhập khẩu phân phối vòng bi 431884 A của các hãng SKF, TIMKEN, NACHI, FAG, NTN, NSK, KOYO, IKO… Với kinh nghiệm hơn 10 năm trong ngành, chúng tôi tự tin sẽ mang đến cho khách hàng những sản phẩm vòng bi bạc đạn chính hãng với giá cả hợp lý nhất.

In bài viết
Phản hồi

Người gửi / điện thoại

Nội dung

 
Chuyển khoản:
tai-khoan-ngan-hang
CÔNG TY TNHH MTV VẬT TƯ CÔNG NGHIỆP THÀNH CÔNG
Chứng nhận:
chung-nhan-bac-dan-thanh-cong