Vòng bi bạc đạn 62210-2RS1 (d= 50 mm, D= 90 mm, B= 23 mm, khối lượng 0.54 Kg) là vòng bi rãnh sâu một hàng đặc biệt linh hoạt, có ma sát thấp và được tối ưu hóa để giảm tiếng ồn và độ rung thấp, cho phép tốc độ quay cao. Chúng chịu được tải trọng hướng tâm và hướng trục theo cả hai hướng, dễ lắp đặt và ít cần bảo trì hơn so với nhiều loại ổ trục khác.
Thiết kế đơn giản, đa năng và mạnh mẽ
Ma sát thấp
Khả năng tốc độ cao
Chịu được tải trọng hướng tâm và hướng trục theo cả hai hướng
Yêu cầu ít bảo trì
d | 50 mm | Đường kính trong |
D | 90 mm | Đường kính ngoài |
B | 23 mm | Chiều rộng |
d1 | ≈ 62.51 mm | Đường kính vai |
D2 | ≈ 81.61 mm | Đường kính rãnh |
r1,2 | min . 1.1 mm | Kích thước góc lượn |
da | min. 57 mm | Đường kính mặt tựa trục |
da | max. 62.4 mm | Đường kính mặt tựa trục |
Da | max. 83 mm | Đường kính mặt tựa gối đỡ |
ra | Max. 1 mm | Bán kính trục hoặc góc lượn gối đỡ |
Tải trọng động cơ bản danh định | C | 35.1 kN |
Tải trọng tĩnh cơ bản danh định | C0 | 23.2 kN |
Giới hạn tải trọng mỏi | Pu | 0.98 kN |
Tốc độ giới hạn |
| 4 800 r/min |
Hệ số tải trọng tối thiểu | kr | 0.025 |
Hệ số tính toán | f0 | 14.4 |
Dung sai kích thước: Normal
Độ lệch tâm: Normal
Vòng bi SKF 62210-2RS1
Vòng bi SKF 62210-2RS1/W64
Vòng bi SKF 62210-2RS1/C3
Vòng bi NSK 62210 DDUC3
Vòng bi NSK 62210 DDU
Vòng bi NSK 62210 DDUCM
Vòng bi FAG 62210-A-2RSR
Vòng bi FAG 62210-A-2RSR-C3
Vòng bi TIMKEN 62210 2RS
Vòng bi TIMKEN 62210-2RS-C3
Vòng bi NTN 62210 LLU
Vòng bi NTN 62210 LLU/2AS
Vòng bi NTN 62210 EE
Vòng bi KOYO 62210-2RS
Vòng bi KOYO 62210-2RSC3
Vòng bi NACHI 62210 2NSE
Vòng bi NACHI 62210 NSL
Vòng bi FBJ 62210
Vòng bi FBJ 62210 2RS
Xem thêm:
Bảng tra thông số các loại vòng bi bạc đạn cầu
BẠC ĐẠN THÀNH CÔNG là đơn vị chuyên nhập khẩu phân phối vòng bi 62210 của các hàng SKF, TIMKEN, FAG, NTN, NSK, KOYO, IKO… Với kinh nghiệm hơn 10 năm trong ngành, chúng tôi tự tin sẽ mang đến cho khách hàng những sản phẩm vòng bi bạc đạn chính hãng với giá cả hợp lý nhất.
Người gửi / điện thoại