logo-bac-dan-thanh-congkho-hang-vong-bi-bac-dan-thanh-cong
Đăng ký | Đăng nhập

Email / Điện thoại

Mật khẩu

Nhớ mật khẩu | Quên mật khẩu

DANH MỤC SẢN PHẨM

Vòng bi bạc đạn LM 869448/410 SKF FAG NSK NTN TIMKEN KOYO Thông số, kích thước

Vòng bi bạc đạn LM 869448/410 SKF FAG NSK NTN TIMKEN KOYO Thông số, kích thước

 Vòng bi bạc đạn LM 869448/410 là gì?

Vòng bi bạc đạn LM 869448/410 (d= 431.8 mm, D= 571.5 mm, T= 74.612 mm, khối lượng 49 Kg) là vòng bi côn một dãy, kích thước inch, được thiết kế để chịu được tải trọng hướng tâm và hướng trục kết hợp, đồng thời cung cấp ma sát thấp trong quá trình vận hành. Vòng trong, với các con lăn và vòng cách, có thể được gắn riêng biệt với vòng ngoài. Các thành phần có thể tách rời và hoán đổi cho nhau này tạo điều kiện thuận lợi cho việc lắp đặt, tháo dỡ và bảo trì. Bằng cách lắp một ổ trục côn một hàng vào một ổ lăn khác và đặt tải trước, có thể đạt được ứng dụng ổ trục cứng.

vong-bi-bac-dan-lm-869448-410-skf-fag-nsk-ntn-timken-koyovong-bi-bac-dan-lm-869448-410

Đặc tính của vòng bi bạc đạn LM 869448/410

Khả năng chịu tải xuyên tâm và hướng trục cao

Chứa tải trọng trục theo một hướng

Ma sát thấp và tuổi thọ dài

Các thành phần có thể tách rời và hoán đổi cho nhau

Thông số kỹ thuật của vòng bi bạc đạn LM 869448/410 SKF FAG NSK NACHI NTN TIMKEN KOYO IKO

Cấp hiệu suất SKF

SKF Explorer

Dãy kích thước

LM 869400

Kích thước vòng bi bạc đạn LM 869448/410

(d= 431.8 mm, D = 571.5 mm, T= 74.612 mm)

 kich-thuoc-vong-bi-bac-dan-lm-869448-410-skf-fag-nsk-ntn-timken-koyo

d

431.8 mm

Đường kính lỗ

D

571.5 mm

Đường kính ngoài

T

74.612 mm

Tổng chiều rộng

d1

≈ 500.8 mm

Đường kính vai của vòng trong

B

74.612 mm 

Chiều rộng vòng trong

C

52.388 mm

Chiều rộng vòng ngoài

r1,2

min. 3.3 mm

Kích thước góc lượn của vòng trong

r3,4

min. 3.3 mm

Kích thước góc lượn của vòng ngoài

a

120 mm

Khoảng cách mặt hông đến điểm áp suất

 

KÍCH THƯỚC MẶT TỰA

 kich-thuoc-mat-tua-vong-bi-bac-dan-lm-869448-410-skf

da

max. 462 mm

Đường kính mặt tựa trục

db

min. 455 mm

Đường kính mặt tựa trục

Da

min. 520 mm

Đường kính mặt tựa gối đỡ

Da

max. 550 mm

Đường kính mặt tựa gối đỡ

Db

min. 549 mm

Đường kính mặt tựa gối đỡ

 Ca

 min. 8 mm

 Chiều rộng tối thiểu của không gian cần thiết trong gối đỡ trên mặt hông lớn

 Cb

 min. 22 mm

 Chiều rộng tối thiểu của không gian cần thiết trong gối đỡ trên mặt hông nhỏ

ra

max. 3.3 mm

Bán kính góc lượn trục

rb

max. 3.3 mm

 Bán kính góc lượn gối đỡ

 

Dữ liệu tính toán

Tải trọng động cơ bản danh định

C

1 145  kN

Tải trọng tĩnh cơ bản danh định

C0

2 550  kN

Giới hạn tải trọng mỏi

Pu

204 kN

Tốc độ tham khảo

 

670 r/min

Tốc độ giới hạn

 

900 r/min

Trị số giới hạn

e

0.54

Hệ số tải dọc trục

Y

1.1

Hệ số tải dọc trục

Y0

0.6

 

Khối lượng vòng bi LM 869448/410 là 49 Kg

 

Các loại vòng bi bạc đạn LM 869448/410 SKF

Vòng bi SKF LM 869448/410 

Vòng bi SKF LM 869448/410/L4B

Các loại vòng bi bạc đạn LM 869448/410 TIMKEN

Vòng bi TIMKEN LM 869448/LM 869410

Vòng bi TIMKEN LM 869448/LM 869410CD

 

Xem thêm: Bảng tra thông số của các mã vòng bi bạc đạn côn

 

Địa chỉ bán bạc đạn LM 869448/410 chính hãng giá tốt

vong-bi-bac-dan-goi-do-skf-fag-nsk-ntn-timken-koyo-iko-asahi-chinh-hang-tai-viet-nam

BẠC ĐẠN THÀNH CÔNG là đơn vị chuyên nhập khẩu phân phối vòng bi LM 869448/410 của các hãng SKF, TIMKEN, NACHI, FAG, NTN, NSK, KOYO, IKO… Với kinh nghiệm hơn 10 năm trong ngành, chúng tôi tự tin sẽ mang đến cho khách hàng những sản phẩm vòng bi bạc đạn chính hãng với giá cả hợp lý nhất.

In bài viết
Phản hồi

Người gửi / điện thoại

Nội dung

 
Chuyển khoản:
tai-khoan-ngan-hang
CÔNG TY TNHH MTV VẬT TƯ CÔNG NGHIỆP THÀNH CÔNG
Chứng nhận:
chung-nhan-bac-dan-thanh-cong