logo-bac-dan-thanh-congkho-hang-vong-bi-bac-dan-thanh-cong
Đăng ký | Đăng nhập

Email / Điện thoại

Mật khẩu

Nhớ mật khẩu | Quên mật khẩu

DANH MỤC SẢN PHẨM

Vòng bi bạc đạn LM 501349/314 SKF FAG NSK NTN TIMKEN KOYO Thông số, kích thước

Vòng bi bạc đạn LM 501349/314 SKF FAG NSK NTN TIMKEN KOYO Thông số, kích thước

 Vòng bi bạc đạn LM 501349/314 là gì?

Vòng bi bạc đạn LM 501349/314 (d= 41.275 mm, D= 73.431 mm, T= 21.43 mm, khối lượng 0.36 Kg) là vòng bi côn một dãy, kích thước inch, được thiết kế để chịu được tải trọng hướng tâm và hướng trục kết hợp, đồng thời cung cấp ma sát thấp trong quá trình vận hành. Vòng trong, với các con lăn và vòng cách, có thể được gắn riêng biệt với vòng ngoài. Các thành phần có thể tách rời và hoán đổi cho nhau này tạo điều kiện thuận lợi cho việc lắp đặt, tháo dỡ và bảo trì. Bằng cách lắp một ổ trục côn một hàng vào một ổ lăn khác và đặt tải trước, có thể đạt được ứng dụng ổ trục cứng.

vong-bi-bac-dan-lm-501349-314-skf-fag-nsk-ntn-timken-koyovong-bi-bac-dan-lm-501349-314

Đặc tính của vòng bi bạc đạn LM 501349/314

Khả năng chịu tải xuyên tâm và hướng trục cao

Chứa tải trọng trục theo một hướng

Ma sát thấp và tuổi thọ dài

Các thành phần có thể tách rời và hoán đổi cho nhau

Thông số kỹ thuật của vòng bi bạc đạn LM 501349/314 SKF FAG NSK NACHI NTN TIMKEN KOYO IKO

Cấp hiệu suất SKF

SKF Explorer

Dãy kích thước

LM 501300

Kích thước vòng bi bạc đạn LM 501349/314

(d= 41.275 mm, D =73.431 mm, T= 21.43 mm)

 kich-thuoc-vong-bi-bac-dan-lm-501349-314-skf-fag-nsk-ntn-timken-koyo

d

41.275 mm

Đường kính lỗ

D

73.431 mm

Đường kính ngoài

T

21.43 mm

Tổng chiều rộng

d1

≈ 57.7 mm

Đường kính vai của vòng trong

B

19.812 mm 

Chiều rộng vòng trong

C

16.604 mm

Chiều rộng vòng ngoài

r1,2

min. 3.5 mm

Kích thước góc lượn của vòng trong

r3,4

min. 0.8 mm

Kích thước góc lượn của vòng ngoài

a

17.812 mm

Khoảng cách mặt hông đến điểm áp suất

 

KÍCH THƯỚC MẶT TỰA

 kich-thuoc-mat-tua-vong-bi-bac-dan-lm-501349-314-skf

da

max. 48 mm

Đường kính mặt tựa trục

db

min. 53.5 mm

Đường kính mặt tựa trục

Da

min. 63 mm

Đường kính mặt tựa gối đỡ

Da

max. 67.5 mm

Đường kính mặt tựa gối đỡ

Db

min. 69 mm

Đường kính mặt tựa gối đỡ

 Ca

 min. 3 mm

 Chiều rộng tối thiểu của không gian cần thiết trong gối đỡ trên mặt hông lớn

 Cb

 min. 4.5 mm

 Chiều rộng tối thiểu của không gian cần thiết trong gối đỡ trên mặt hông nhỏ

ra

max. 3.5 mm

Bán kính góc lượn trục

rb

max. 0.8 mm

 Bán kính góc lượn gối đỡ

 

Dữ liệu tính toán

Tải trọng động cơ bản danh định

C

67.6 kN

Tải trọng tĩnh cơ bản danh định

C0

68 kN

Giới hạn tải trọng mỏi

Pu

7.65 kN

Tốc độ tham khảo

 

7 500 r/min

Tốc độ giới hạn

 

9 000 r/min

Trị số giới hạn

e

0.4

Hệ số tải dọc trục

Y

1.5

Hệ số tải dọc trục

Y0

0.8

 

Khối lượng vòng bi 501349/314  là 0.36 Kg

 

Các loại vòng bi bạc đạn LM 501349/314 SKF

Vòng bi SKF LM 501349/314

Vòng bi SKF LM 501349/314/Q 

Các loại vòng bi bạc đạn LM 501349/314 NSK

Vòng bi NSK LM 501349/314

Các loại vòng bi bạc đạn LM 501349/314 NTN

Vòng bi NTN LM 501349/314

Vòng bi NTN 4T-LM 501349/LM 501314

Các loại vòng bi bạc đạn LM 501349/314 FAG

Vòng bi FAG K-LM 501349/LM 501314

Các loại vòng bi bạc đạn LM 501349/314 TIMKEN

Vòng bi TIMKEN LM 501349/LM 501314

Vòng bi TIMKEN SET69 LM 501349/LM 501314

 

Xem thêm: Bảng tra thông số của các mã vòng bi bạc đạn côn

Địa chỉ bán bạc đạn LM 501349/314 chính hãng giá tốt

vong-bi-bac-dan-goi-do-skf-fag-nsk-ntn-timken-koyo-iko-asahi-chinh-hang-tai-viet-nam

BẠC ĐẠN THÀNH CÔNG là đơn vị chuyên nhập khẩu phân phối vòng bi LM 501349/314 của các hãng SKF, TIMKEN, NACHI, FAG, NTN, NSK, KOYO, IKO… Với kinh nghiệm hơn 10 năm trong ngành, chúng tôi tự tin sẽ mang đến cho khách hàng những sản phẩm vòng bi bạc đạn chính hãng với giá cả hợp lý nhất.

In bài viết
Phản hồi

Người gửi / điện thoại

Nội dung

 
Chuyển khoản:
tai-khoan-ngan-hang
CÔNG TY TNHH MTV VẬT TƯ CÔNG NGHIỆP THÀNH CÔNG
Chứng nhận:
chung-nhan-bac-dan-thanh-cong