logo-bac-dan-thanh-congkho-hang-vong-bi-bac-dan-thanh-cong
Đăng ký | Đăng nhập

Email / Điện thoại

Mật khẩu

Nhớ mật khẩu | Quên mật khẩu

DANH MỤC SẢN PHẨM

Vòng bi bạc đạn LM 300849/811 SKF FAG NSK NTN TIMKEN KOYO Thông số, kích thước

Vòng bi bạc đạn LM 300849/811 SKF FAG NSK NTN TIMKEN KOYO Thông số, kích thước

Vòng bi bạc đạn LM 300849/811 là gì?

Vòng bi bạc đạn LM 300849/811 (d=40.987 mm, D= 67.975 mm, T= 17.5 mm, khối lượng 0.24 Kg) là vòng bi côn một dãy, kích thước inch, được thiết kế để chịu được tải trọng hướng tâm và hướng trục kết hợp, đồng thời cung cấp ma sát thấp trong quá trình vận hành. Vòng trong, với các con lăn và vòng cách, có thể được gắn riêng biệt với vòng ngoài. Các thành phần có thể tách rời và hoán đổi cho nhau này tạo điều kiện thuận lợi cho việc lắp đặt, tháo dỡ và bảo trì. Bằng cách lắp một ổ trục côn một hàng vào một ổ lăn khác và đặt tải trước, có thể đạt được ứng dụng ổ trục cứng.

vong-bi-bac-dan-lm-300849-811-skf-fag-nsk-ntn-timken-koyovong-bi-bac-dan-lm-300849-811

Đặc tính của vòng bi bạc đạn LM 300849/811

Khả năng chịu tải xuyên tâm và hướng trục cao

Chứa tải trọng trục theo một hướng

Ma sát thấp và tuổi thọ dài

Các thành phần có thể tách rời và hoán đổi cho nhau

Thông số kỹ thuật của vòng bi bạc đạn LM 300849/811 SKF FAG NSK NACHI NTN TIMKEN KOYO IKO

Cấp hiệu suất SKF

SKF Explorer

Dãy kích thước

LM 300800

Kích thước vòng bi bạc đạn LM 300849/811

(d= 40.987 mm, D =67.975 mm, T=17.5 mm)

 kich-thuoc-vong-bi-bac-dan-lm-300849-811-skf-fag-nsk-ntn-timken-koyo

d

40.987 mm

Đường kính lỗ

D

67.975 mm

Đường kính ngoài

T

17.5 mm

Tổng chiều rộng

d1

≈ 55.4 mm

Đường kính vai của vòng trong

B

18 mm 

Chiều rộng vòng trong

C

13.5 mm

Chiều rộng vòng ngoài

r1,2

min. 3.6 mm

Kích thước góc lượn của vòng trong

r3,4

min. 1.5 mm

Kích thước góc lượn của vòng ngoài

a

13.741 mm

 Khoảng cách mặt hông đến điểm áp suất

 

KÍCH THƯỚC MẶT TỰA

 kich-thuoc-mat-tua-vong-bi-bac-dan-lm-300849-811-skf

da

max. 47 mm

Đường kính mặt tựa trục

db

min. 53.5 mm

Đường kính mặt tựa trục

Da

min. 61 mm

Đường kính mặt tựa gối đỡ

Da

max. 61.5 mm

Đường kính mặt tựa gối đỡ

Db

min. 64 mm

Đường kính mặt tựa gối đỡ

 Ca

 min. 3 mm

 Chiều rộng tối thiểu của không gian cần thiết trong gối đỡ trên mặt hông lớn

 Cb

 min. 4 mm

 Chiều rộng tối thiểu của không gian cần thiết trong gối đỡ trên mặt hông nhỏ

ra

max. 3.6 mm

Bán kính góc lượn trục

rb

max. 1.5 mm

 Bán kính góc lượn gối đỡ

 

Dữ liệu tính toán

Tải trọng động cơ bản danh định

C

53.6 kN

Tải trọng tĩnh cơ bản danh định

C0

58.5 kN

Giới hạn tải trọng mỏi

Pu

6.3 kN

Tốc độ tham khảo

 

8 000 r/min

Tốc độ giới hạn

 

9 500 r/min

Trị số giới hạn

e

0.35

Hệ số tải dọc trục

Y

1.7

Hệ số tải dọc trục

Y0

0.9

 

Khối lượng vòng bi LM 300849/811 là 0.24 Kg

 

Các loại vòng bi bạc đạn LM 300849/811 SKF

Vòng bi SKF LM 300849/811

Vòng bi SKF LM 300849/811/Q

Vòng bi SKF LM 300849/811/QVK210

Các loại vòng bi bạc đạn LM 300849/811 NSK

Vòng bi NSK LM 300849/811

Các loại vòng bi bạc đạn LM 300849/811 KOYO

Vòng bi KOYO LM 300849/LM 300811

Các loại vòng bi bạc đạn LM 300849/811 FAG

Vòng bi FAG KLM 300849/LM 300811

Các loại vòng bi bạc đạn LM 300849/811 NTN

Vòng bi NTN LM 300849/811

Các loại vòng bi bạc đạn LM 300849/811 TIMKEN

Vòng bi TIMKEN LM 300849/LM 300811

Vòng bi TIMKEN SET318 LM 300849/LM 300811

 

Xem thêm: Bảng tra thông số của các mã vòng bi bạc đạn côn

 

Địa chỉ bán bạc đạn LM 300849/811 chính hãng giá tốt

vong-bi-bac-dan-goi-do-skf-fag-nsk-ntn-timken-koyo-iko-asahi-chinh-hang-tai-viet-nam

BẠC ĐẠN THÀNH CÔNG là đơn vị chuyên nhập khẩu phân phối vòng bi LM 300849/811 của các hãng SKF, TIMKEN, NACHI, FAG, NTN, NSK, KOYO, IKO… Với kinh nghiệm hơn 10 năm trong ngành, chúng tôi tự tin sẽ mang đến cho khách hàng những sản phẩm vòng bi bạc đạn chính hãng với giá cả hợp lý nhất.

 

In bài viết
Phản hồi

Người gửi / điện thoại

Nội dung

 
Chuyển khoản:
tai-khoan-ngan-hang
CÔNG TY TNHH MTV VẬT TƯ CÔNG NGHIỆP THÀNH CÔNG
Chứng nhận:
chung-nhan-bac-dan-thanh-cong