logo-bac-dan-thanh-congkho-hang-vong-bi-bac-dan-thanh-cong
Đăng ký | Đăng nhập

Email / Điện thoại

Mật khẩu

Nhớ mật khẩu | Quên mật khẩu

DANH MỤC SẢN PHẨM

Vòng bi bạc đạn LM 11949/910 SKF FAG NSK NTN TIMKEN KOYO Thông số, kích thước

Vòng bi bạc đạn LM 11949/910 SKF FAG NSK NTN TIMKEN KOYO Thông số, kích thước

Vòng bi bạc đạn LM 11949/910 là gì?

Vòng bi bạc đạn LM 102949/910 (d=45.242 mm, D= 73.431 mm, T= 19.558 mm, khối lượng 0.31 Kg) là vòng bi côn một dãy, kích thước inch, được thiết kế để chịu được tải trọng hướng tâm và hướng trục kết hợp, đồng thời cung cấp ma sát thấp trong quá trình vận hành. Vòng trong, với các con lăn và vòng cách, có thể được gắn riêng biệt với vòng ngoài. Các thành phần có thể tách rời và hoán đổi cho nhau này tạo điều kiện thuận lợi cho việc lắp đặt, tháo dỡ và bảo trì. Bằng cách lắp một ổ trục côn một hàng vào một ổ lăn khác và đặt tải trước, có thể đạt được ứng dụng ổ trục cứng. 

vong-bi-bac-dan-lm-11949-910-skf-fag-nsk-ntn-timken-koyovong-bi-bac-dan-lm-11949-910

Đặc tính của vòng bi bạc đạn LM 11949/910

Khả năng chịu tải xuyên tâm và hướng trục cao

Chứa tải trọng trục theo một hướng

Ma sát thấp và tuổi thọ dài

Các thành phần có thể tách rời và hoán đổi cho nhau

Thông số kỹ thuật của vòng bi bạc đạn LM 11949/910 SKF FAG NSK NACHI NTN TIMKEN KOYO IKO

Cấp hiệu suất SKF
SKF Explorer
Dãy kích thướcLM 11900

Kích thước vòng bi bạc đạn LM 11949/910

(d= 19.05 mm, D =45.237 mm, T=15.494 mm)

kich-thuoc-vong-bi-bac-dan-lm-11949-910-skf-fag-nsk-ntn-timken-koyo

d19.05 mmĐường kính lỗ
D

45.237 mm

Đường kính ngoài
T15.494 mmTổng chiều rộng
d1≈ 31.4 mmĐường kính vai của vòng trong
B16.637 mm Chiều rộng vòng trong
C

12.065 mm

Chiều rộng vòng ngoài
r1,2

min. 1.3 mm

Kích thước góc lượn của vòng trong
r3,4

min. 1.3 mm

Kích thước góc lượn của vòng ngoài
a9.825 mm Khoảng cách mặt hông đến điểm áp suất

 

KÍCH THƯỚC MẶT TỰA

 kich-thuoc-mat-tua-vong-bi-bac-dan-lm-11949-910-skf

da

max. 26 mm

Đường kính mặt tựa trục

db

min. 26 mmĐường kính mặt tựa trục

Da

min. 38 mm

Đường kính mặt tựa gối đỡ

Da

max. 39 mm

Đường kính mặt tựa gối đỡ

Db

min. 41 mm

Đường kính mặt tựa gối đỡ

 Ca min. 3 mm Chiều rộng tối thiểu của không gian cần thiết trong gối đỡ trên mặt hông lớn
 Cb min. 3 mm Chiều rộng tối thiểu của không gian cần thiết trong gối đỡ trên mặt hông nhỏ

ra

max. 1.3 mm

Bán kính góc lượn trục

rbmax. 1.3 mm Bán kính góc lượn gối đỡ

 

Dữ liệu tính toán

Tải trọng động cơ bản danh định

C

33.8 kN

Tải trọng tĩnh cơ bản danh định

C0

27.5 kN

Giới hạn tải trọng mỏi

Pu

2.9 kN

Tốc độ tham khảo

 

13 000 r/min

Tốc độ giới hạn

 

16 000 r/min

Trị số giới hạn

e

0.3

Hệ số tải dọc trục

Y

2

Hệ số tải dọc trục

Y0

1.1

 

Khối lượng vòng bi LM 11949/910 là 0.12 Kg

 

Các loại vòng bi bạc đạn LM 11949/910 SKF

Vòng bi SKF LM 11949/910

Vòng bi SKF LM 11949/910/VA983

Vòng bi SKF LM 11949/910/Q

Các loại vòng bi bạc đạn LM 11949/910 TIMKEN

Vòng bi TIMKEN LM 11949/LM 11910

Vòng bi TIMKEN SET2 LM 11949/LM 11910

Vòng bi TIMKEN LM 11949/10

Các loại vòng bi bạc đạn LM 11949/910 FAG

Vòng bi FAG KLM 11949/LM 11910

Vòng bi FAG KLM 11949/10

Các loại vòng bi bạc đạn LM 11949/910 KOYO

Vòng bi KOYO HI-CAP LM 11949/910

Vòng bi KOYO LM 11949/910

Các loại vòng bi bạc đạn LM 11949/910 NSK

Vòng bi NSK LM 11949/910

Vòng bi NSK LM 11949R/LM 11910R

Các loại vòng bi bạc đạn LM 11949/910 NTN

Vòng bi NTN LM 11949/910

 

Xem thêm: Bảng tra thông số của các mã vòng bi bạc đạn côn

 

Địa chỉ bán bạc đạn LM 11949/910 chính hãng giá tốt

vong-bi-bac-dan-goi-do-skf-fag-nsk-ntn-timken-koyo-iko-asahi-chinh-hang-tai-viet-nam

BẠC ĐẠN THÀNH CÔNG là đơn vị chuyên nhập khẩu phân phối vòng bi LM 11949/910 của các hãng SKF, TIMKEN, NACHI, FAG, NTN, NSK, KOYO, IKO… Với kinh nghiệm hơn 10 năm trong ngành, chúng tôi tự tin sẽ mang đến cho khách hàng những sản phẩm vòng bi bạc đạn chính hãng với giá cả hợp lý nhất.

In bài viết
Phản hồi

Người gửi / điện thoại

Nội dung

 
Chuyển khoản:
tai-khoan-ngan-hang
CÔNG TY TNHH MTV VẬT TƯ CÔNG NGHIỆP THÀNH CÔNG
Chứng nhận:
chung-nhan-bac-dan-thanh-cong