logo-bac-dan-thanh-congkho-hang-vong-bi-bac-dan-thanh-cong
Đăng ký | Đăng nhập

Email / Điện thoại

Mật khẩu

Nhớ mật khẩu | Quên mật khẩu

DANH MỤC SẢN PHẨM

Vòng bi bạc đạn 71800 CD/P4 SKF FAG NSK NTN TIMKEN KOYO NACHI Thông số, kích thước. 10x19x5 mm

Vòng bi bạc đạn 71800 CD/P4 SKF FAG NSK NTN TIMKEN KOYO NACHI Thông số, kích thước. 10x19x5 mm

Vòng bi bạc đạn 71800 CD/P4  SKF gì?

Vòng bi bạc đạn 71800 CD/P4  (d= 10 mm, D= 19 mm, B= 5 mm, khối lượng 0.005 kg) là vòng bi tiếp xúc góc một hàng, siêu chính xác, công suất cao này, với góc tiếp xúc 15°, chịu được tải trọng hướng tâm và hướng trục tác động đồng thời, trong đó tải trọng dọc trục chỉ tác động theo một hướng. Chúng được thiết kế để chứa tải nặng ở tốc độ tương đối cao trong điều kiện nhiệt độ hoạt động từ thấp đến trung bình.

 vong-bi-bac-dan-71800-cd-p4-skf-ntn-nsk-fag-koyo-nachi-iko-chinh-hang

Đặc tính của vòng bi bạc đạn 71800

Độ chính xác chạy rất cao

Khả năng chịu tải rất cao

Tốc độ và độ cứng tương đối cao

 vong-bi-bac-dan-71800-cd-p4-skf-gia-tot

Thông số kỹ thuật của vòng bi bạc đạn 71800 CD/P4 SKF FAG NSK NTN TIMKEN KOYO IKO  

Kích thước vòng bi bạc đạn 71800 CD/P4

 (d= 10 mm, D= 19 mm, B= 5 mm)

 kich-thuoc-vong-bi-bac-dan-71800-cd-p4-skf-fag-nsk-ntn-timken-koyo-iko-nachi

d

10 mm

Đường kính lỗ

D

19 mm

Đường kính ngoài

B

5 mm

Chiều rộng

d1

13.1 mm

Đường kính vai vòng trong (mặt hông lớn)

d2

13.1 mm

Đường kính vai vòng trong (mặt hông nhỏ)

D1

16.1 mm

Đường kính vai vòng ngoài (mặt hông lớn)

r1,2

min. 0.3 mm

Kích thước góc lượn (mặt hông lớn)

r3,4

min. 3 mm

Kích thước góc lượn (mặt hông nhỏ)

a

4.5 mm

Khoảng cách từ mặt hông đến điểm áp suất

 

KÍCH THƯỚC MẶT TỰA

 kich-thuoc-mat-tua-vong-bi-bac-dan-71800-cd-p4-skf

da

min.12 mm

Đường kính mặt tựa trục

db

min.12 mm

Đường kính mặt tựa trục

Da

max. 17 mm

Đường kính mặt tựa gối đỡ

Db

max. 18.2 mm

Đường kính mặt tựa gối đỡ

ra

max. 0.3 mm

Bán kính góc lượn

rb

max. 0.15 mm

Bán kính góc lượn

dn

13.4 mm

Vị trí vòi phun đầu

 

Dữ liệu tính toán

Tải trọng động cơ bản danh định

C

1.9 kN

Tải trọng tĩnh cơ bản danh định

C0

0.98 kN

Giới hạn tải trọng mỏi

Pu

0.043 kN

Tốc độ có thể đạt được đối với bôi trơn bằng mỡ

 

80 000 r/min

Tốc độ có thể đạt được đối với bôi trơn bằng dầu-khí

 

120 000 r/min

Góc tiếp xúc

α

15 °

Đường kính bi

Dw

2.381 mm

Số dãy con lăn

i

1

Số bi

z

12

Lượng mỡ tham khảo

Gref

0.06 cm³


DỰ ỨNG LỰC VÀ ĐỘ CỨNG VỮNG (LƯNG ĐỐI LƯNG, MẶT ĐỐI MẶT)

Preload class A

GA

10 N

Axial stiffnes for preload A (sets of two brgs back to back or face to face)

 

13 N/µm

Dự ứng lực cấp B

GB

30 N

Độ cứng vững dọc trục dành cho tải trọng đặt trước B (cụm hai vòng bi lưng đối lưng hoặc mặt đối mặt)

 


22 N/µm

Dự ứng lực cấp C

GC

60 N

Độ cứng vững dọc trục dành cho tải trọng đặt trước C (cụm hai vòng bi lưng đối lưng hoặc mặt đối mặt)

 

32 N/µm

CORRECTION FACTORS FOR PRELOAD CALCULATION

Hệ số điều chỉnh dựa trên dãy và kích cỡ ổ lăn

f

1.05

Hệ số điều chỉnh dựa trên góc tiếp xúc

f1

1

Hệ số điều chỉnh, dự ứng lực cấp A

f2A

1

Hệ số điều chỉnh, dự ứng lực cấp B

f2B

1.09

Hệ số điều chỉnh, dự ứng lực cấp C

f2C

1.16

Hệ số điều chỉnh dành cho ổ lăn hybrid

fHC

1

Hệ số tính toán

f0

15

 

Khối lượng vòng bi 71800 CD/P4  là 0.005 kg   

 

Các loại vòng bi bạc đạn SKF 71800

Vòng bi SKF 71800 CD/P4

Vòng bi SKF 71800 CD/P4DBB

Vòng bi SKF 71800 CD/P4DGB

Vòng bi SKF 71800 CD/P2

Vòng bi SKF 71800 ACD/HCP4

Vòng bi SKF 71800 ACD/P4DBB

Vòng bi SKF 71800 ACD/P4DGA

Vòng bi SKF 71800 ACD/P4DGB

Vòng bi SKF 71800 CDGB/P4

Vòng bi SKF 71800 ACDGA/P4

Vòng bi SKF 71800 CD/P4DGAVT105F2

Vòng bi SKF 71800 ACD/P4

Vòng bi SKF 71800 CDGA/P4

Vòng bi SKF 71800 CD/P4DGA

Vòng bi SKF 71800 ACD/P4DFA

Vòng bi SKF 71800 CD/HCP2DBB

Vòng bi SKF 71800 ACD/P4DFBVT162F2

Vòng bi SKF 71800 CD/HCP4

Vòng bi SKF 71800 CD/P4DBA

Vòng bi SKF 71800 CD/P4DBC

Vòng bi SKF 71800 CDGA/HCP4

Vòng bi SKF 71800 CD/HCP4DBA

Vòng bi SKF 71800 ACDGB/P4

Vòng bi FAG 71800

Vòng bi NSK 71800

Vòng bi Koyo 71800

Vòng bi NTN 71800

Vòng bi Nachi 71800

Xem thêm:

Vòng bi bạc đạn tiếp xúc góc tốc độ cao của NSK

Sự bố trí vòng bi tiếp xúc góc của bạc đạn SKF

Bảng tra thông số vòng bi bạc đạn tiếp xúc góc 1 dãy tốc độ cao

Địa chỉ bán bạc đạn 71800 SKF TIMKEN FAG NTN NSK KOYO IKO NACHI chính hãng, uy tín, giá tốt

 vong-bi-bac-dan-goi-do-skf-fag-nsk-ntn-timken-koyo-iko-asahi-chinh-hang

BẠC ĐẠN THÀNH CÔNG là đơn vị chuyên nhập khẩu phân phối vòng bi 71800 của các hàng SKF, TIMKEN, FAG, NTN, NSK, KOYO, IKO, NACHI… Với kinh nghiệm hơn 10 năm trong ngành, chúng tôi tự tin sẽ mang đến cho khách hàng những sản phẩm vòng bi bạc đạn chính hãng với giá cả hợp lý nhất.


In bài viết
Phản hồi

Người gửi / điện thoại

Nội dung

 
Chuyển khoản:
tai-khoan-ngan-hang
CÔNG TY TNHH MTV VẬT TƯ CÔNG NGHIỆP THÀNH CÔNG
Chứng nhận:
chung-nhan-bac-dan-thanh-cong