logo-bac-dan-thanh-congkho-hang-vong-bi-bac-dan-thanh-cong
Đăng ký | Đăng nhập

Email / Điện thoại

Mật khẩu

Nhớ mật khẩu | Quên mật khẩu

DANH MỤC SẢN PHẨM

Vòng bi bạc đạn 718/1120 AMB SKF FAG NSK NTN TIMKEN KOYO NACHI Thông số, kích thước. 1120x1360x106 mm

Vòng bi bạc đạn 718/1120 AMB SKF FAG NSK NTN TIMKEN KOYO NACHI Thông số, kích thước. 1120x1360x106 mm

Vòng bi bạc đạn 718/1120 AMB  SKF gì?

Vòng bi bạc đạn 718/1120 AMB  (d= 1120 mm, D= 1360 mm, B= 106 mm, khối lượng 318 kg) là vòng bi tiếp xúc góc một hàng có thể chịu tải trọng hướng tâm và hướng trục tác động đồng thời, trong đó tải trọng hướng trục chỉ tác động theo một hướng. Chúng có thể hoạt động ở tốc độ cao và tùy thuộc vào biến thể, thậm chí là tốc độ rất cao. Chúng phù hợp hơn so với ổ bi rãnh sâu để hỗ trợ các lực dọc trục lớn tác động theo một hướng.

 vong-bi-bac-dan-718-1120-amb-skf-ntn-nsk-fag-koyo-nachi-iko-chinh-hang

Đặc tính của vòng bi bạc đạn 718/1120

Khả năng tốc độ cao

Chứa tải trọng hướng tâm tương đối cao và tải trọng trục đơn phương lớn.

 vong-bi-bac-dan-718-1120-amb-skf-gia-tot

Thông số kỹ thuật của vòng bi bạc đạn 718/1120 AMB SKF FAG NSK NTN TIMKEN KOYO IKO  

Kích thước vòng bi bạc đạn 718/1120 AMB

 (d= 1120 mm, D= 1360 mm, B= 106 mm)

 kich-thuoc-vong-bi-bac-dan-718-1120-skf-fag-nsk-ntn-timken-koyo-iko-nachi

d

1120 mm

Đường kính lỗ

D

1360 mm

Đường kính ngoài

B

106 mm

Chiều rộng

d1

1 199.8 mm

Đường kính vai vòng trong (mặt hông lớn)

D1

1 284.7 mm

Đường kính vai vòng ngoài (mặt hông lớn)

a

411 mm

Khoảng cách mặt hông đến điểm áp suất

r1,2

min. 6 mm

Kích thước góc lượn

r3,4

min. 3 mm

Kích thước góc lượn

 

KÍCH THƯỚC MẶT TỰA

 kich-thuoc-mat-tua-vong-bi-bac-dan-718-1120-amb-skf

da

min. 1 143 mm

Đường kính mặt tựa trục

Da

max. 1 337 mm

Đường kính mặt tựa gối đỡ

Db

max. 1 347 mm

Đường kính mặt tựa gối đỡ

ra

max. 5 mm

Bán kính góc lượn

rb

max. 2.5 mm

Bán kính góc lượn

 

Dữ liệu tính toán

Tải trọng động cơ bản danh định

C

1 060 kN

Tải trọng tĩnh cơ bản danh định

C0

3 750 kN

Giới hạn tải trọng mỏi

Pu

45 kN

Tốc độ tham khảo

 

340 r/min

Hệ số tải trọng dọc trục tối thiểu

A

75

Hệ số tải hướng tâm tối thiểu

kr

0.08

Trị số giới hạn

e

0.8


VÒNG BI ĐƠN LẺ VÀ VÒNG BI LẮP CẶP THEO KIỂU NỐI TIẾP

Hệ số tải hướng tâm (một dãy, nối tiếp)

X

0.39

Hệ số tải dọc trục (một dãy, nối tiếp)

Y0

0.33

Hệ số tải dọc trục (một dãy, nối tiếp)

Y2

0.76

Ổ LĂN LẮP CẶP THEO KIỂU LƯNG ĐỐI LƯNG HOẶC MẶT ĐỐI MẶT

Hệ số tải hướng tâm (lưng đối lưng, mặt đối mặt)

X

0.63

Hệ số tải dọc trục (lưng đối lưng, mặt đối mặt)

Y0

0.66

Hệ số tải dọc trục (lưng đối lưng, mặt đối mặt)

Y1

0.78

Hệ số tải dọc trục (lưng đối lưng, mặt đối mặt)

Y2

1.24

 

Khối lượng vòng bi 718/1120 AMB  là 318 kg   

 

Các loại vòng bi bạc đạn SKF 718/1120

Vòng bi SKF 718/1120 AMB

Vòng bi FAG 718/1120-MP-B

Vòng bi NSK 718/1120

Vòng bi Koyo 718/1120

Vòng bi NTN 718/1120

Vòng bi Nachi 718/1120

Xem thêm:

Vòng bi bạc đạn tiếp xúc góc tốc độ cao của NSK

Sự bố trí vòng bi tiếp xúc góc của bạc đạn SKF

Bảng tra thông số vòng bi bạc đạn tiếp xúc góc 1 dãy tốc độ cao

Địa chỉ bán bạc đạn 718/1120 SKF TIMKEN FAG NTN NSK KOYO IKO NACHI chính hãng, uy tín, giá tốt

 vong-bi-bac-dan-goi-do-skf-fag-nsk-ntn-timken-koyo-iko-asahi-chinh-hang

BẠC ĐẠN THÀNH CÔNG là đơn vị chuyên nhập khẩu phân phối vòng bi 718/1120 của các hàng SKF, TIMKEN, FAG, NTN, NSK, KOYO, IKO, NACHI… Với kinh nghiệm hơn 10 năm trong ngành, chúng tôi tự tin sẽ mang đến cho khách hàng những sản phẩm vòng bi bạc đạn chính hãng với giá cả hợp lý nhất.

In bài viết
Phản hồi

Người gửi / điện thoại

Nội dung

 
Chuyển khoản:
tai-khoan-ngan-hang
CÔNG TY TNHH MTV VẬT TƯ CÔNG NGHIỆP THÀNH CÔNG
Chứng nhận:
chung-nhan-bac-dan-thanh-cong