logo-bac-dan-thanh-congkho-hang-vong-bi-bac-dan-thanh-cong
Đăng ký | Đăng nhập

Email / Điện thoại

Mật khẩu

Nhớ mật khẩu | Quên mật khẩu

DANH MỤC SẢN PHẨM

Vòng bi bạc đạn 7030 CD/P4A SKF FAG NSK NTN TIMKEN KOYO NACHI Thông số, kích thước. 150x225x35mm

Vòng bi bạc đạn 7030 CD/P4A SKF FAG NSK NTN TIMKEN KOYO NACHI Thông số, kích thước. 150x225x35mm

Vòng bi bạc đạn 7030 CD/P4A SKF gì?

Vòng bi bạc đạn 7030 CD/P4A (d= 150 mm, D= 225 mm, B= 35 mm, khối lượng 4.17 Kg) là vòng bi tiếp xúc góc một hàng, siêu chính xác, công suất cao này, với góc tiếp xúc 15°, chịu được tải trọng hướng tâm và hướng trục tác động đồng thời, trong đó tải trọng dọc trục chỉ tác động theo một hướng. Chúng được thiết kế để chứa tải nặng ở tốc độ tương đối cao trong điều kiện nhiệt độ hoạt động từ thấp đến trung bình.

 vong-bi-bac-dan-7030-cd-p4a-skf-ntn-nsk-fag-koyo-chinh-hang

Đặc tính của vòng bi bạc đạn 7030

Độ chính xác chạy rất cao

Khả năng chịu tải rất cao

Tốc độ và độ cứng tương đối cao

 vong-bi-bac-dan-7030-cd-p4a-skf-gia-tot

Thông số kỹ thuật của vòng bi bạc đạn 7030 CD/P4A SKF FAG NSK NTN TIMKEN KOYO IKO  

Universal matching bearing(s)

No

Kích thước vòng bi bạc đạn 7030 CD/P4A

 (d= 150 mm, D= 225 mm, B= 35 mm)

 kich-thuoc-vong-bi-bac-dan-7030-cd-p4a-skf-fag-nsk-ntn-timken-koyo-iko

d

150 mm

Đường kính lỗ

D

225 mm

Đường kính ngoài

B

35 mm

Chiều rộng

d1

173.1 mm

Đường kính vai vòng trong (mặt hông lớn)

d2

173.1 mm

Đường kính vai vòng trong (mặt hông nhỏ)

D1

201.9 mm

Đường kính vai vòng ngoài (mặt hông lớn)

r1,2

min. 2 mm

Kích thước góc lượn (mặt hông lớn)

r3,4

min. 1 mm

Kích thước góc lượn (mặt hông nhỏ)

a

42.7 mm

Khoảng cách từ mặt hông đến điểm áp suất

 

KÍCH THƯỚC MẶT TỰA

 kich-thuoc-mat-tua-vong-bi-bac-dan-7030-cd-p4a-skf

da

min. 161 mm

Đường kính mặt tựa trục

db

min. 161 mm

Đường kính mặt tựa trục

Da

max. 214 mm

Đường kính mặt tựa gối đỡ

Db

max. 220 mm

Đường kính mặt tựa gối đỡ

ra

max. 2 mm

Bán kính góc lượn

rb

max. 1 mm

Bán kính góc lượn

dn

178.2 mm

Vị trí vòi phun đầu

 

Dữ liệu tính toán

Tải trọng động cơ bản danh định

C

172 kN

Tải trọng tĩnh cơ bản danh định

C0

190 kN

Giới hạn tải trọng mỏi

Pu

5.85 kN

Tốc độ có thể đạt được đối với bôi trơn bằng mỡ

 

6 000 r/min

Tốc độ có thể đạt được đối với bôi trơn bằng dầu-khí

 

000 r/min

Góc tiếp xúc

α

15 °

Đường kính bi

Dw

23.812 mm

Số dãy con lăn

i

1

Số bi

z

22

Lượng mỡ tham khảo

Gref

54 cm³

DỰ ỨNG LỰC VÀ ĐỘ CỨNG VỮNG (LƯNG ĐỐI LƯNG, MẶT ĐỐI MẶT)

Dự ứng lực cấp A

GA

650 N

Dự ứng lực cấp B

 GB

1 300 N

Độ cứng vững dọc trục dành cho tải trọng đặt trước B (cụm hai vòng bi lưng đối lưng hoặc mặt đối mặt)

 

221 N/µm

Dự ứng lực cấp C

GC

2 600 N

Độ cứng vững dọc trục dành cho tải trọng đặt trước C (cụm hai vòng bi lưng đối lưng hoặc mặt đối mặt)

 

310 N/µm

Dự ứng lực cấp D

GD

5 200 N

Độ cứng vững dọc trục dành cho tải trọng đặt trước D (cụm hai vòng bi lưng đối lưng hoặc mặt đối mặt)

 

449 N/µm

Độ cứng dọc trục cho tải trước A (bộ hai thanh giằng quay lưng vào nhau hoặc mặt đối mặt)

 

163 N/µm

Hệ số tính toán

Hệ số tính toán

f0

15.8

Hệ số điều chỉnh dựa trên dãy và kích cỡ ổ lăn

f

1.16

Hệ số điều chỉnh dựa trên góc tiếp xúc

f1

1

Hệ số điều chỉnh, dự ứng lực cấp A

f2A

1

Hệ số điều chỉnh, dự ứng lực cấp B

f2B

1.02

Hệ số điều chỉnh, dự ứng lực cấp C

f2C

1.05

Hệ số điều chỉnh, dự ứng lực cấp D

f2D

1.09

Hệ số điều chỉnh dành cho ổ lăn hybrid

fHC

1

Khối lượng vòng bi 7030 CD/P4A là 4.17 Kg   

 

Các loại vòng bi bạc đạn SKF 7030

Vòng bi SKF 7030 CD/P4A

Vòng bi SKF 7030 BGM

Vòng bi SKF 7030 ACD/P4ATT

Vòng bi SKF 7030 CD/P4ATBTB

Vòng bi SKF 7030 ACD/P4A,

Vòng bi SKF 7030 ACD/P4ADT

Vòng bi SKF 7030 ACD/P4ADGA

Vòng bi SKF 7030 CDGA/P4A

Vòng bi SKF 7030 CD/P4ADGA

Vòng bi SKF 7030 CD/P4ADGB

Vòng bi SKF 7030 CD/P4ATBTA

Vòng bi SKF 7030 ACD/P4AQBCA

Vòng bi SKF 7030 ACDGA/P4A

Vòng bi SKF 7030 ACDGB/P4A

Vòng bi SKF 7030 ACD/P4ADGB

Vòng bi SKF 7030 ACD/P4AQBTA

Vòng bi SKF 7030 CDGB/P4A

Vòng bi SKF 7030 CD/P4ADBA

Vòng bi SKF 7030 ACD/P4ADBB

Vòng bi SKF 7030 CD/P4ATBTC

Vòng bi SKF 7030 ACD/P4ATBTA

Vòng bi SKF 7030 ACDGA/HCP4A

Vòng bi SKF S7030 CD/P4A

Vòng bi SKF S7030 CDGA/P4A

Các loại vòng bi 7030 NSK

Vòng bi NSK 7030 C-T-DUL-P4

Vòng bi NSK 7030 C-TR-SUL-P3

Vòng bi NSK 7030 A5-TR-DUM-P3

Vòng bi NSK 7030 A5-TR-DUL-P3

 

Các loại vòng bi 7030 FAG

Vòng bi FAG 7030–XL-MP-UA

Vòng bi FAG 7030-MP-UA

Các loại vòng bi 7030 Koyo, NTN, Nachi

Vòng bi Koyo 7030-FY

Vòng bi Koyo 7030-B/FY

 

Vòng bi NTN 7030 UCDB/GNP4

 

Vòng bi NACHI 7030 AC/DF

Vòng bi NACHI 7030

Xem thêm:

Vòng bi bạc đạn tiếp xúc góc tốc độ cao của NSK

Sự bố trí vòng bi tiếp xúc góc của bạc đạn SKF

Bảng tra thông số vòng bi bạc đạn tiếp xúc góc 1 dãy tốc độ cao

Địa chỉ bán bạc đạn 7030 SKF TIMKEN FAG NTN NSK KOYO IKO NACHI chính hãng, uy tín, giá tốt

vong-bi-bac-dan-goi-do-skf-fag-nsk-ntn-timken-koyo-iko-asahi-chinh-hang

BẠC ĐẠN THÀNH CÔNG là đơn vị chuyên nhập khẩu phân phối vòng bi 7030 của các hàng SKF, TIMKEN, FAG, NTN, NSK, KOYO, IKO, NACHI… Với kinh nghiệm hơn 10 năm trong ngành, chúng tôi tự tin sẽ mang đến cho khách hàng những sản phẩm vòng bi bạc đạn chính hãng với giá cả hợp lý nhất.

In bài viết
Phản hồi

Người gửi / điện thoại

Nội dung

 
Chuyển khoản:
tai-khoan-ngan-hang
CÔNG TY TNHH MTV VẬT TƯ CÔNG NGHIỆP THÀNH CÔNG
Chứng nhận:
chung-nhan-bac-dan-thanh-cong