logo-bac-dan-thanh-congkho-hang-vong-bi-bac-dan-thanh-cong
Đăng ký | Đăng nhập

Email / Điện thoại

Mật khẩu

Nhớ mật khẩu | Quên mật khẩu

DANH MỤC SẢN PHẨM

Vòng bi bạc đạn 7016 CD/P4A SKF FAG NSK NTN TIMKEN KOYO NACHI Thông số, kích thước. 80x125x22mm

Vòng bi bạc đạn 7016 CD/P4A SKF FAG NSK NTN TIMKEN KOYO NACHI Thông số, kích thước. 80x125x22mm

Vòng bi bạc đạn 7016 CD/P4A SKF gì?

Vòng bi bạc đạn 7016 CD/P4A (d= 80 mm, D= 125 mm, B= 22 mm, khối lượng 0.85 Kg) là vòng bi tiếp xúc góc một hàng, siêu chính xác, công suất cao này, với góc tiếp xúc 15°, chịu được tải trọng hướng tâm và hướng trục tác động đồng thời, trong đó tải trọng dọc trục chỉ tác động theo một hướng. Chúng được thiết kế để chứa tải nặng ở tốc độ tương đối cao trong điều kiện nhiệt độ hoạt động từ thấp đến trung bình.

 vong-bi-bac-dan-7016-cd-p4a-skf-ntn-nsk-fag-koyo-chinh-hang

Đặc tính của vòng bi bạc đạn 7016

Độ chính xác chạy rất cao

Khả năng chịu tải rất cao

Tốc độ và độ cứng tương đối cao

 vong-bi-bac-dan-7016-cd-p4a-skf-gia-tot

Thông số kỹ thuật của vòng bi bạc đạn 7016 CD/P4A SKF FAG NSK NTN TIMKEN KOYO IKO  

Universal matching bearing(s)

No

Kích thước vòng bi bạc đạn 7016 CD/P4A

 (d= 80 mm, D= 125 mm, B= 22 mm)

 kich-thuoc-vong-bi-bac-dan-7016-cd-p4a-skf-fag-nsk-ntn-timken-koyo-iko

d

80 mm

Đường kính lỗ

D

125 mm

Đường kính ngoài

B

22 mm

Chiều rộng

d1

93.9 mm

Đường kính vai vòng trong (mặt hông lớn)

d2

93.9 mm

Đường kính vai vòng trong (mặt hông nhỏ)

D1

111.1 mm

Đường kính vai vòng ngoài (mặt hông lớn)

r1,2

min. 1.1 mm

Kích thước góc lượn (mặt hông lớn)

r3,4

min. 0.6 mm

Kích thước góc lượn (mặt hông nhỏ)

a

24.8 mm

Khoảng cách từ mặt hông đến điểm áp suất

 

KÍCH THƯỚC MẶT TỰA

 kich-thuoc-mat-tua-vong-bi-bac-dan-7016-cd-p4a-skf

da

min. 86 mm

Đường kính mặt tựa trục

db

min. 86 mm

Đường kính mặt tựa trục

Da

max. 119 mm

Đường kính mặt tựa gối đỡ

Db

max. 121 mm

Đường kính mặt tựa gối đỡ

ra

max. 1 mm

Bán kính góc lượn

rb

max. 0.6 mm

Bán kính góc lượn

dn

96.9 mm

Vị trí vòi phun đầu

 

Dữ liệu tính toán

Tải trọng động cơ bản danh định

C

65 kN

Tải trọng tĩnh cơ bản danh định

C0

61 kN

Giới hạn tải trọng mỏi

Pu

2.55 kN

Tốc độ có thể đạt được đối với bôi trơn bằng mỡ

 

10 000 r/min

Tốc độ có thể đạt được đối với bôi trơn bằng dầu-khí

 

17 000 r/min

Góc tiếp xúc

α

15 °

Đường kính bi

Dw

14.288 mm

Số dãy con lăn

i

1

Số bi

z

20

Lượng mỡ tham khảo

Gref

11.1 cm³

DỰ ỨNG LỰC VÀ ĐỘ CỨNG VỮNG (LƯNG ĐỐI LƯNG, MẶT ĐỐI MẶT)

Dự ứng lực cấp A

GA

240 N

Dự ứng lực cấp B

 GB

480 N

Độ cứng vững dọc trục dành cho tải trọng đặt trước B (cụm hai vòng bi lưng đối lưng hoặc mặt đối mặt)

 

125 N/µm

Dự ứng lực cấp C

GC

960 N

Độ cứng vững dọc trục dành cho tải trọng đặt trước C (cụm hai vòng bi lưng đối lưng hoặc mặt đối mặt)

 

175 N/µm

Dự ứng lực cấp D

GD

1 920 N

Độ cứng vững dọc trục dành cho tải trọng đặt trước D (cụm hai vòng bi lưng đối lưng hoặc mặt đối mặt)

 

254 N/µm

Độ cứng dọc trục cho tải trước A (bộ hai thanh giằng quay lưng vào nhau hoặc mặt đối mặt)

 

92 N/µm

Hệ số tính toán

Hệ số tính toán

f0

15.5

Hệ số điều chỉnh dựa trên dãy và kích cỡ ổ lăn

f

1.13

Hệ số điều chỉnh dựa trên góc tiếp xúc

f1

1

Hệ số điều chỉnh, dự ứng lực cấp A

f2A

1

Hệ số điều chỉnh, dự ứng lực cấp B

f2B

1.02

Hệ số điều chỉnh, dự ứng lực cấp C

f2C

1.05

Hệ số điều chỉnh, dự ứng lực cấp D

f2D

1.09

Hệ số điều chỉnh dành cho ổ lăn hybrid

fHC

1

Khối lượng vòng bi 7016 CD/P4A là 0.85 Kg   

 

Các loại vòng bi bạc đạn SKF 7016

Vòng bi SKF 7016 CD/P4A

Vòng bi SKF S7016 ACBGA/P4A

Vòng bi SKF S7016 ACDGA/P4A

Vòng bi SKF S7016 CD/P4ADBB

Vòng bi SKF S7016 ACDGC/P4A

Vòng bi SKF S7016 CD/P4ADGC

Vòng bi SKF S7016 CD/P4AQBCA

Vòng bi SKF 7016 CE/HCP4AQBCAVG275

Vòng bi SKF 7016 FE/HCDBAGMM3VQ126

Vòng bi SKF 7016 CE/HCDGAVQ126

Vòng bi SKF 7016 ACD/P4ATBTBVJ150

Vòng bi SKF 7016 CE/P4ADBAVT162F2

Vòng bi SKF 7016 CE/HCPA9ADBG5GMM2

Vòng bi SKF 7016 ACEGA/P4

Vòng bi SKF 7016 ACBGA/P4A

Vòng bi SKF 7016 CD/HCP4A

Vòng bi SKF 7016 CD/P4AQBCB

Vòng bi SKF 7016 CD/P4ATBTB

Vòng bi SKF 7016 CD/P4ATBTC

Vòng bi SKF 7016 CDGB/HCP4A

Vòng bi SKF 7016 ACDGB/HCP4A

Vòng bi SKF 7016 ACE/P4A

Vòng bi SKF 7016 CE/HCP4A

Vòng bi SKF 7016 CDGBTP/P4B

Vòng bi SKF 7016 CEGC/HCP4A

Vòng bi SKF 7016 ACE/HCP4ADT

Vòng bi SKF 7016 CEGA/HCPA9A

Vòng bi SKF 7016 FE/HCP4ADGA

Vòng bi SKF 7016 FEGA/HCP4AL

Vòng bi SKF 7016 ACE/HCP4ADGB

Vòng bi SKF 7016 ACE/P4BVG275

Vòng bi SKF 7016 FEGA/HCP4AH1

Vòng bi SKF 7016 ACEGA/HCVQ126

Vòng bi SKF 7016 ACD/P4AQBTBVJ150

Vòng bi SKF 7016 ACDGB/HCP4AVT105

Vòng bi SKF 7016 ACEGA/HCPA9AGMM2

Vòng bi SKF 7016 CE/HCP4ADGAVG275

Vòng bi SKF 7016 ACD/P4ADBBVT105F1

Vòng bi SKF 7016 FE/HCP4AH1DTVK360

Vòng bi SKF 7016 FE/HCPA9ATBTLV036F3

Vòng bi SKF 7016 ACD/P4A

Vòng bi SKF 7016 CDGA/P4A

Vòng bi SKF 7016 ACD/P4ADBB

Vòng bi SKF 7016 ACD/P4ADGC

Vòng bi SKF 7016 ACDGA/HCP4A

Vòng bi SKF 7016 CD/HCP4ADBA

Vòng bi SKF 7016 CD/HCP4ADGA

Vòng bi SKF 7016 ACD/HCP4ADGA

Vòng bi SKF 7016 CD/HCP4AQBCA

Vòng bi SKF 7016 ACEGA/HCP4AL1

Vòng bi SKF 7016 CEGA/P4A

Vòng bi SKF 7016 FEGA/P4A

Vòng bi SKF 7016 FEGA/HCP4A

Vòng bi SKF 7016 CE/HCP4AQBCA

Vòng bi SKF 7016 CE/P4ADGA

Vòng bi SKF 7016 ACD/P4ALDGA

Vòng bi SKF 7016 FD/P4ADBG18

Vòng bi SKF 7016 ACEGA/HCP4AL

Vòng bi SKF 7016 CDGATNHA/P4A

Vòng bi SKF 7016 CE/HCPA9ADBA

Vòng bi SKF 7016 CE/HCPA9ADGA

Vòng bi SKF 7016 ACD/P4ADGC

Vòng bi SKF 7016 ACDGA/HCP4A

Vòng bi SKF 7016 CD/HCP4ADBA

Vòng bi SKF 7016 CD/HCP4ADGA

Vòng bi SKF 7016 ACD/HCP4ADGA

Vòng bi SKF 7016 CD/HCP4AQBCA

Vòng bi SKF 7016 ACEGA/HCP4AL1

Vòng bi SKF 7016 CEGA/P4A

Vòng bi SKF 7016 FEGA/P4A

Vòng bi SKF 7016 FEGA/HCP4A

Vòng bi SKF 7016 CE/HCP4AQBCA

Vòng bi SKF 7016 CE/P4ADGA

Vòng bi SKF 7016 CDGATP/P4B

Vòng bi SKF 7016 CEGA/VQ126

Vòng bi SKF 7016 ACEGA/HCP4A

Vòng bi SKF 7016 CD/P4ADFG15

Vòng bi SKF 7016 CE/HCP4ADGA

Vòng bi SKF 7016 ACE/HCP4ADGA

Vòng bi SKF 7016 FE/HCP4AH1DT

Vòng bi SKF 7016 FE/HCP4AH1DGA

Vòng bi SKF 7016 FDTP/HCP4ALDGA

Vòng bi SKF 7016 FE/HCDGG3VQ672F2

Vòng bi SKF 7016 CE/HCP4AQBCAVG275

Vòng bi SKF 7016 FE/HCDBAGMM3VQ126

Vòng bi SKF 7016 CE/HCDGAVQ126

Vòng bi SKF 7016 ACD/P4ATBTBVJ150

Vòng bi SKF 7016 CE/P4ADBAVT162F2

Vòng bi SKF 7016 CE/HCPA9ADBG5GMM2

Vòng bi SKF 7016 ACEGA/P4

Vòng bi SKF 7016 ACD/P4AQGC

Vòng bi SKF 7016 CDGATP/P4B

Vòng bi SKF 7016 CEGA/VQ126

Vòng bi SKF 7016 ACEGA/HCP4A

Vòng bi SKF 7016 CD/P4ADFG15

Vòng bi SKF 7016 CE/HCP4ADGA

Vòng bi SKF 7016 ACE/HCP4ADGA

Vòng bi SKF 7016 FE/HCP4AH1DT

Vòng bi SKF 7016 FE/HCP4AH1DGA

Vòng bi SKF 7016 FDTP/HCP4ALDGA

Vòng bi SKF 7016 FE/HCDGG3VQ672F2

Vòng bi SKF 7016 CE/HCP4AQBCAVG275

Vòng bi SKF 7016 FE/HCDBAGMM3VQ126

Vòng bi SKF 7016 FE/HCPA9ADBG2V036F3

Vòng bi SKF 7016 CDGC/P4A

Vòng bi SKF 7016 ACD/P4ADT

Vòng bi SKF 7016 ACDGB/P4A

Vòng bi SKF 7016 CD/P4ADBA

Vòng bi SKF 7016 CD/P4ADBB

Vòng bi SKF 7016 CD/P4ADBC

Vòng bi SKF 7016 ACD/P4ADBC

Vòng bi SKF 7016 ACD/P4ADGA

Vòng bi SKF 7016 CD/P4AQBCA

Vòng bi SKF 7016 CDGA/HCP4A

Vòng bi SKF 7016 ACD/P4AQBTA

Vòng bi SKF 7016 ACD/P4ATBTB

Vòng bi SKF 7016 ACD/P4ATBTC

Vòng bi SKF 7016 CEGA/HCP4A

Vòng bi SKF 7016 CE/HCP4ADBA

Vòng bi SKF 7016 CEGB/P4A

Vòng bi SKF 7016 ACEGB/P4A

Vòng bi SKF 7016 ACE/P4ADGB

Vòng bi SKF 7016 ACE/P4AQGA

Vòng bi SKF 7016 ACDGATP/P4B

Vòng bi SKF 7016 CE/HCP4ADGB

Vòng bi SKF 7016 CE/HCP4ALDT

Vòng bi SKF 7016 ACDGA/HCP4AL

Vòng bi SKF 7016 CEGA/HCVQ075

Vòng bi SKF 7016 FD/HCP4ALDGA

Vòng bi SKF 7016 ACD/QBTBVJ226

Vòng bi SKF 7016 ACEGA/HCP4AH1

Vòng bi SKF 7016 CC/HCDBAVQ253

Vòng bi SKF 7016 CEGA/P4BVG275

Vòng bi SKF 7016 CEGA/HCP4BVG275

Vòng bi SKF 7016 FE/HCP4AL1DTVK360

Vòng bi SKF 7016 ACD/P4ATBTBVT105F1

Vòng bi SKF S7016 ACDGB/HCP4A

Vòng bi SKF S7016 CD/P4A

Vòng bi SKF S7016 ACD/P4A

Vòng bi SKF S7016 CDGC/P4A

Vòng bi SKF S7016 CDGA/P4A

Vòng bi SKF S7016 CDGB/P4A

Vòng bi SKF S7016 CD/P4ADBC

Vòng bi SKF S7016 CD/P4ADBA

Vòng bi SKF S7016 CD/P4ADBA

Vòng bi SKF S7016 CD/P4ADGA

Vòng bi SKF S7016 CDGA/HCP4A

Vòng bi SKF S7016 ACD/P4ADGA

Vòng bi SKF S7016 ACD/P4ADBB

Vòng bi SKF S7016 ACD/P4ATBTB

Vòng bi SKF S7016 ACD/P4AQBTC

Vòng bi SKF S7016 ACD/P4AQBCC

Vòng bi SKF S7016 ACDGA/HCP4A

Vòng bi SKF S7016 CD/HCP4ADGA

Vòng bi SKF S7016 ACD/PA9AQBCB

Vòng bi SKF S7016 CD/HCP4AQBCA

Vòng bi SKF S7016 ACBGA/HCP4A

Vòng bi SKF S7016 CE/P4A

Vòng bi SKF S7016 CEGA/P4A

Vòng bi SKF S7016 FWG/HCP4

Vòng bi SKF S7016 FEGB/P4A

Vòng bi SKF S7016 ACEGB/P4A

Vòng bi SKF S7016 ACE/HCP4A

Vòng bi SKF S7016 CE/P4ADGA

Vòng bi SKF S7016 FE/P4ADBA

Vòng bi SKF S7016 ACEGA/P4A

Vòng bi SKF S7016 CE/P4ADBA

Vòng bi SKF S7016 CEGA/HCP4A

Vòng bi SKF S7016 CE/P4AQBCA

Vòng bi SKF S7016 ACE/P4ADBB

Vòng bi SKF S7016 FEGA/HCP4A

Vòng bi SKF S7016 ACDGB/VQ253

Vòng bi SKF S7016 ACEGA/HCP4A

Vòng bi SKF S7016 CE/HCP4ADGA

Vòng bi SKF S7016 FE/HCP4ADBA

Vòng bi SKF S7016 FE/HCP4ADGA

Vòng bi SKF S7016 ACDGA/VQ6486

Vòng bi SKF S7016 CEGA/HCVQ126

Vòng bi SKF S7016 ACB/HCP4ADGA

Vòng bi SKF S7016 ACE/HCP4ADGA

Vòng bi SKF S7016 CE/HCPA9ADGA

Vòng bi SKF S7016 ACE/HCPA9ADGA

Vòng bi SKF S7016 FE/P4ADTVK360

Vòng bi SKF S7016 CD/P4ADBAVT395

Vòng bi SKF S7016 FE/HCP4DGAVG287

Vòng bi SKF S7016 ACDT/P4ADBBVQ731

Vòng bi SKF S7016 ACE/HCP4ADTVK360

Vòng bi SKF S7016 ACEGA/HCP4BVG275

Vòng bi SKF S7016 CE/HCP4ADGAVG275

Vòng bi SKF S7016 ACD/HCP4ADBAVT395

Vòng bi SKF S7016 ACDTP/P4ADBBVQ731

Các loại vòng bi 7016 NSK

Vòng bi NSK 7016 CTRDUMP4

Vòng bi NSK 7016 CTYNSULP4

Vòng bi NSK 7016 A5TRDULP4

Vòng bi NSK 7016 A5-TYN-SULP4

Vòng bi NSK 7016 A5-TR-DUL-P4

Vòng bi NSK 7016 A5TYDBBC0CP0C4

Vòng bi NSK 7016 CTRSUMP3

Vòng bi NSK 7016 ATYDBC7P4

 

Các loại vòng bi 7016 FAG

Vòng bi FAG HSS7016-C-T-P4S-UL

Vòng bi FAG HCS7016-E-T-P4S-UL

Vòng bi FAG HC7016-EDLR-T-P4S-UL

Vòng bi FAG B7016-E-T-P4S-K5-UL

Vòng bi FAG HS7016-E-T-P4S-UL

Các loại vòng bi 7016 Koyo, NTN, Nachi

Vòng bi Koyo 7016-FY

Vòng bi Koyo 7016-CP4

Vòng bi Koyo 7016 BFY

Vòng bi Koyo 7016-DT-FY

 

Vòng bi NTN 7016 UCP4

 

Vòng bi NACHI 7016 CYDU/P4

Vòng bi NACHI 7016 CY P5

Vòng bi NACHI 7016 CSU P4

Vòng bi NACHI 7016 CYDU/GLP4

 

Xem thêm:

Vòng bi bạc đạn tiếp xúc góc tốc độ cao của NSK

Sự bố trí vòng bi tiếp xúc góc của bạc đạn SKF

Bảng tra thông số vòng bi bạc đạn tiếp xúc góc 1 dãy tốc độ cao

Địa chỉ bán bạc đạn 7016 SKF TIMKEN FAG NTN NSK KOYO IKO NACHI chính hãng, uy tín, giá tốt

vong-bi-bac-dan-goi-do-skf-fag-nsk-ntn-timken-koyo-iko-asahi-chinh-hang

BẠC ĐẠN THÀNH CÔNG là đơn vị chuyên nhập khẩu phân phối vòng bi 7016 của các hàng SKF, TIMKEN, FAG, NTN, NSK, KOYO, IKO, NACHI… Với kinh nghiệm hơn 10 năm trong ngành, chúng tôi tự tin sẽ mang đến cho khách hàng những sản phẩm vòng bi bạc đạn chính hãng với giá cả hợp lý nhất.

In bài viết
Phản hồi

Người gửi / điện thoại

Nội dung

 
Chuyển khoản:
tai-khoan-ngan-hang
CÔNG TY TNHH MTV VẬT TƯ CÔNG NGHIỆP THÀNH CÔNG
Chứng nhận:
chung-nhan-bac-dan-thanh-cong