Vòng bi bạc đạn 7010 CD/P4A (d= 50 mm, D= 80 mm, B= 16 mm, khối lượng 0.25 Kg) là vòng bi tiếp xúc góc một hàng, siêu chính xác, công suất cao này, với góc tiếp xúc 15°, chịu được tải trọng hướng tâm và hướng trục tác động đồng thời, trong đó tải trọng dọc trục chỉ tác động theo một hướng. Chúng được thiết kế để chứa tải nặng ở tốc độ tương đối cao trong điều kiện nhiệt độ hoạt động từ thấp đến trung bình.
Độ chính xác chạy rất cao
Khả năng chịu tải rất cao
Tốc độ và độ cứng tương đối cao
Universal matching bearing(s) | No |
(d= 50 mm, D= 80 mm, B= 16 mm)
d | 50 mm | Đường kính lỗ |
D | 80 mm | Đường kính ngoài |
B | 16 mm | Chiều rộng |
d1 | 59.2 mm | Đường kính vai vòng trong (mặt hông lớn) |
d2 | 59.2 mm | Đường kính vai vòng trong (mặt hông nhỏ) |
D1 | 70.8 mm | Đường kính vai vòng ngoài (mặt hông lớn) |
r1,2 | min. 1 mm | Kích thước góc lượn (mặt hông lớn) |
r3,4 | min. 0.3 mm | Kích thước góc lượn (mặt hông nhỏ) |
a | 16.8 mm | Khoảng cách từ mặt hông đến điểm áp suất |
da | min. 54.6 mm | Đường kính mặt tựa trục |
db | min. 54.6 mm | Đường kính mặt tựa trục |
Da | max. 75.4 mm | Đường kính mặt tựa gối đỡ |
Db | max. 78 mm | Đường kính mặt tựa gối đỡ |
ra | max. 1 mm | Bán kính góc lượn |
rb | max. 0.3 mm | Bán kính góc lượn |
dn | 61.2 mm | Vị trí vòi phun đầu |
Tải trọng động cơ bản danh định | C | 29.6 kN |
Tải trọng tĩnh cơ bản danh định | C0 | 24 kN |
Giới hạn tải trọng mỏi | Pu | 1.02 kN |
Tốc độ có thể đạt được đối với bôi trơn bằng mỡ |
| 17 000 r/min |
Tốc độ có thể đạt được đối với bôi trơn bằng dầu-khí |
| 28 000 r/min |
Góc tiếp xúc | α | 15 ° |
Đường kính bi | Dw | 9.525 mm |
Số dãy con lăn | i | 1 |
Số bi | z | 18 |
Lượng mỡ tham khảo | Gref | 3.6 cm³ |
Dự ứng lực cấp A | GA | 110 N |
Dự ứng lực cấp B | GB | 220 N |
Độ cứng vững dọc trục dành cho tải trọng đặt trước B (cụm hai vòng bi lưng đối lưng hoặc mặt đối mặt) | 79 N/µm | |
Dự ứng lực cấp C | GC | 440 N |
Độ cứng vững dọc trục dành cho tải trọng đặt trước C (cụm hai vòng bi lưng đối lưng hoặc mặt đối mặt) | 111 N/µm | |
Dự ứng lực cấp D | GD | 880 N |
Độ cứng vững dọc trục dành cho tải trọng đặt trước D (cụm hai vòng bi lưng đối lưng hoặc mặt đối mặt) |
| 161 N/µm |
Độ cứng dọc trục cho tải trước A (bộ hai thanh giằng quay lưng vào nhau hoặc mặt đối mặt) |
| 58 N/µm |
Hệ số tính toán | f0 | 15.4 |
Hệ số điều chỉnh dựa trên dãy và kích cỡ ổ lăn | f | 1.11 |
Hệ số điều chỉnh dựa trên góc tiếp xúc | f1 | 1 |
Hệ số điều chỉnh, dự ứng lực cấp A | f2A | 1 |
Hệ số điều chỉnh, dự ứng lực cấp B | f2B | 1.02 |
Hệ số điều chỉnh, dự ứng lực cấp C | f2C | 1.05 |
Hệ số điều chỉnh, dự ứng lực cấp D | f2D | 1.09 |
Hệ số điều chỉnh dành cho ổ lăn hybrid | fHC | 1 |
Vòng bi SKF 7010 CD/P4A
Vòng bi SKF 7010 ACBGA/P4A
Vòng bi SKF 7010 CD/HCP4A
Vòng bi SKF 7010 CD/P4AQBCB
Vòng bi SKF 7010 CD/P4ATBTB
Vòng bi SKF 7010 CD/P4ATBTC
Vòng bi SKF 7010 CDGB/HCP4A
Vòng bi SKF 7010 ACDGB/HCP4A
Vòng bi SKF 7010 ACE/P4A
Vòng bi SKF 7010 CE/HCP4A
Vòng bi SKF 7010 CDGBTP/P4B
Vòng bi SKF 7010 CEGC/HCP4A
Vòng bi SKF 7010 ACE/HCP4ADT
Vòng bi SKF 7010 CEGA/HCPA9A
Vòng bi SKF 7010 FE/HCP4ADGA
Vòng bi SKF 7010 FEGA/HCP4AL
Vòng bi SKF 7010 ACE/HCP4ADGB
Vòng bi SKF 7010 ACE/P4BVG275
Vòng bi SKF 7010 FEGA/HCP4AH1
Vòng bi SKF 7010 ACEGA/HCVQ126
Vòng bi SKF 7010 ACD/P4AQBTBVJ150
Vòng bi SKF 7010 ACDGB/HCP4AVT105
Vòng bi SKF 7010 ACEGA/HCPA9AGMM2
Vòng bi SKF 7010 CE/HCP4ADGAVG275
Vòng bi SKF 7010 ACD/P4ADBBVT105F1
Vòng bi SKF 7010 FE/HCP4AH1DTVK360
Vòng bi SKF 7010 FE/HCPA9ATBTLV036F3
Vòng bi SKF 7010 ACD/P4A
Vòng bi SKF 7010 CDGA/P4A
Vòng bi SKF 7010 ACD/P4ADBB
Vòng bi SKF 7010 ACD/P4ADGC
Vòng bi SKF 7010 ACDGA/HCP4A
Vòng bi SKF 7010 CD/HCP4ADBA
Vòng bi SKF 7010 CD/HCP4ADGA
Vòng bi SKF 7010 ACD/HCP4ADGA
Vòng bi SKF 7010 CD/HCP4AQBCA
Vòng bi SKF 7010 ACEGA/HCP4AL1
Vòng bi SKF 7010 CEGA/P4A
Vòng bi SKF 7010 FEGA/P4A
Vòng bi SKF 7010 FEGA/HCP4A
Vòng bi SKF 7010 CE/HCP4AQBCA
Vòng bi SKF 7010 CE/P4ADGA
Vòng bi SKF 7010 ACD/P4ALDGA
Vòng bi SKF 7010 FD/P4ADBG18
Vòng bi SKF 7010 ACEGA/HCP4AL
Vòng bi SKF 7010 CDGATNHA/P4A
Vòng bi SKF 7010 CE/HCPA9ADBA
Vòng bi SKF 7010 CE/HCPA9ADGA
Vòng bi SKF 7010 ACD/P4ADGC
Vòng bi SKF 7010 ACDGA/HCP4A
Vòng bi SKF 7010 CD/HCP4ADBA
Vòng bi SKF 7010 CD/HCP4ADGA
Vòng bi SKF 7010 ACD/HCP4ADGA
Vòng bi SKF 7010 CD/HCP4AQBCA
Vòng bi SKF 7010 ACEGA/HCP4AL1
Vòng bi SKF 7010 CEGA/P4A
Vòng bi SKF 7010 FEGA/P4A
Vòng bi SKF 7010 FEGA/HCP4A
Vòng bi SKF 7010 CE/HCP4AQBCA
Vòng bi SKF 7010 CE/P4ADGA
Vòng bi SKF 7010 CDGATP/P4B
Vòng bi SKF 7010 CEGA/VQ126
Vòng bi SKF 7010 ACEGA/HCP4A
Vòng bi SKF 7010 CD/P4ADFG15
Vòng bi SKF 7010 CE/HCP4ADGA
Vòng bi SKF 7010 ACE/HCP4ADGA
Vòng bi SKF 7010 FE/HCP4AH1DT
Vòng bi SKF 7010 FE/HCP4AH1DGA
Vòng bi SKF 7010 FDTP/HCP4ALDGA
Vòng bi SKF 7010 FE/HCDGG3VQ672F2
Vòng bi SKF 7010 CE/HCP4AQBCAVG275
Vòng bi SKF 7010 FE/HCDBAGMM3VQ126
Vòng bi SKF 7010 CE/HCDGAVQ126
Vòng bi SKF 7010 ACD/P4ATBTBVJ150
Vòng bi SKF 7010 CE/P4ADBAVT162F2
Vòng bi SKF 7010 CE/HCPA9ADBG5GMM2
Vòng bi SKF 7010 ACEGA/P4
Vòng bi SKF 7010 ACD/P4AQGC
Vòng bi SKF 7010 CDGATP/P4B
Vòng bi SKF 7010 CEGA/VQ126
Vòng bi SKF 7010 ACEGA/HCP4A
Vòng bi SKF 7010 CD/P4ADFG15
Vòng bi SKF 7010 CE/HCP4ADGA
Vòng bi SKF 7010 ACE/HCP4ADGA
Vòng bi SKF 7010 FE/HCP4AH1DT
Vòng bi SKF 7010 FE/HCP4AH1DGA
Vòng bi SKF 7010 FDTP/HCP4ALDGA
Vòng bi SKF 7010 FE/HCDGG3VQ672F2
Vòng bi SKF 7010 CE/HCP4AQBCAVG275
Vòng bi SKF 7010 FE/HCDBAGMM3VQ126
Vòng bi SKF 7010 FE/HCPA9ADBG2V036F3
Vòng bi SKF 7010 CDGC/P4A
Vòng bi SKF 7010 ACD/P4ADT
Vòng bi SKF 7010 ACDGB/P4A
Vòng bi SKF 7010 CD/P4ADBA
Vòng bi SKF 7010 CD/P4ADBB
Vòng bi SKF 7010 CD/P4ADBC
Vòng bi SKF 7010 ACD/P4ADBC
Vòng bi SKF 7010 ACD/P4ADGA
Vòng bi SKF 7010 CD/P4AQBCA
Vòng bi SKF 7010 CDGA/HCP4A
Vòng bi SKF 7010 ACD/P4AQBTA
Vòng bi SKF 7010 ACD/P4ATBTB
Vòng bi SKF 7010 ACD/P4ATBTC
Vòng bi SKF 7010 CEGA/HCP4A
Vòng bi SKF 7010 CE/HCP4ADBA
Vòng bi SKF 7010 CEGB/P4A
Vòng bi SKF 7010 ACEGB/P4A
Vòng bi SKF 7010 ACE/P4ADGB
Vòng bi SKF 7010 ACE/P4AQGA
Vòng bi SKF 7010 ACDGATP/P4B
Vòng bi SKF 7010 CE/HCP4ADGB
Vòng bi SKF 7010 CE/HCP4ALDT
Vòng bi SKF 7010 ACDGA/HCP4AL
Vòng bi SKF 7010 CEGA/HCVQ075
Vòng bi SKF 7010 FD/HCP4ALDGA
Vòng bi SKF 7010 ACD/QBTBVJ226
Vòng bi SKF 7010 ACEGA/HCP4AH1
Vòng bi SKF 7010 CC/HCDBAVQ253
Vòng bi SKF 7010 CEGA/P4BVG275
Vòng bi SKF 7010 CEGA/HCP4BVG275
Vòng bi SKF 7010 FE/HCP4AL1DTVK360
Vòng bi SKF 7010 ACD/P4ATBTBVT105F1
Vòng bi SKF S7010 ACDGB/HCP4A
Vòng bi SKF S7010 CD/P4A
Vòng bi SKF S7010 ACD/P4A
Vòng bi SKF S7010 CDGC/P4A
Vòng bi SKF S7010 CDGA/P4A
Vòng bi SKF S7010 CDGB/P4A
Vòng bi SKF S7010 CD/P4ADBC
Vòng bi SKF S7010 CD/P4ADBA
Vòng bi SKF S7010 CD/P4ADBA
Vòng bi SKF S7010 CD/P4ADGA
Vòng bi SKF S7010 ACBGA/P4A
Vòng bi SKF S7010 ACDGA/P4A
Vòng bi SKF S7010 CD/P4ADBB
Vòng bi SKF S7010 ACDGC/P4A
Vòng bi SKF S7010 CD/P4ADGC
Vòng bi SKF S7010 CD/P4AQBCA
Vòng bi SKF S7010 CDGA/HCP4A
Vòng bi SKF S7010 ACD/P4ADGA
Vòng bi SKF S7010 ACD/P4ADBB
Vòng bi SKF S7010 ACD/P4ATBTB
Vòng bi SKF S7010 ACD/P4AQBTC
Vòng bi SKF S7010 ACD/P4AQBCC
Vòng bi SKF S7010 ACDGA/HCP4A
Vòng bi SKF S7010 CD/HCP4ADGA
Vòng bi SKF S7010 ACD/PA9AQBCB
Vòng bi SKF S7010 CD/HCP4AQBCA
Vòng bi SKF S7010 ACBGA/HCP4A
Vòng bi SKF S7010 CE/P4A
Vòng bi SKF S7010 CEGA/P4A
Vòng bi SKF S7010 FWG/HCP4
Vòng bi SKF S7010 FEGB/P4A
Vòng bi SKF S7010 ACEGB/P4A
Vòng bi SKF S7010 ACE/HCP4A
Vòng bi SKF S7010 CE/P4ADGA
Vòng bi SKF S7010 FE/P4ADBA
Vòng bi SKF S7010 ACEGA/P4A
Vòng bi SKF S7010 CE/P4ADBA
Vòng bi SKF S7010 CEGA/HCP4A
Vòng bi SKF S7010 CE/P4AQBCA
Vòng bi SKF S7010 ACE/P4ADBB
Vòng bi SKF S7010 FEGA/HCP4A
Vòng bi SKF S7010 ACDGB/VQ253
Vòng bi SKF S7010 ACEGA/HCP4A
Vòng bi SKF S7010 CE/HCP4ADGA
Vòng bi SKF S7010 FE/HCP4ADBA
Vòng bi SKF S7010 FE/HCP4ADGA
Vòng bi SKF S7010 ACDGA/VQ6486
Vòng bi SKF S7010 CEGA/HCVQ126
Vòng bi SKF S7010 ACB/HCP4ADGA
Vòng bi SKF S7010 ACE/HCP4ADGA
Vòng bi SKF S7010 CE/HCPA9ADGA
Vòng bi SKF S7010 ACE/HCPA9ADGA
Vòng bi SKF S7010 FE/P4ADTVK360
Vòng bi SKF S7010 CD/P4ADBAVT395
Vòng bi SKF S7010 FE/HCP4DGAVG287
Vòng bi SKF S7010 ACDT/P4ADBBVQ731
Vòng bi SKF S7010 ACE/HCP4ADTVK360
Vòng bi SKF S7010 ACEGA/HCP4BVG275
Vòng bi SKF S7010 CE/HCP4ADGAVG275
Vòng bi SKF S7010 ACD/HCP4ADBAVT395
Vòng bi SKF S7010 ACDTP/P4ADBBVQ731
Vòng bi NSK 7010 BM
Vòng bi NSK 7010 CTYNDBLP4
Vòng bi NSK 7010 CTRSUDMP3
Vòng bi NSK 7010 CTYNSULP4
Vòng bi NSK 7010 CSN24TRDUHP3RBCD5
Vòng bi NSK 7010 CTRSULP3
Vòng bi FAG B7010-E-2RSD-P4S
Vòng bi FAG HCB7010-C-T-P4S
Vòng bi FAG B7010-C-T-P4S-UL
Vòng bi FAG HS7010-C-T-P4S-UL
Vòng bi FAG HSS7010-E-T-P4S-UL
Vòng bi Koyo 7010-FY
Vòng bi Koyo 7010-5GLFGP5
Vòng bi Koyo 7010-DB-FY
Vòng bi Koyo 7010-DT-FY
Vòng bi NTN 7010 UG/GMP42
Vòng bi NTN 7010 UCG/GNP42U3G
Vòng bi NACHI 7010 CYDUP4
Vòng bi NACHI 7010 CYDU/GLP4
Xem thêm:
Vòng bi bạc đạn tiếp xúc góc tốc độ cao của NSK
Sự bố trí vòng bi tiếp xúc góc của bạc đạn SKF
Bảng tra thông số vòng bi bạc đạn tiếp xúc góc 1 dãy tốc độ cao
BẠC ĐẠN THÀNH CÔNG là đơn vị chuyên nhập khẩu phân phối vòng bi 7010 của các hàng SKF, TIMKEN, FAG, NTN, NSK, KOYO, IKO, NACHI… Với kinh nghiệm hơn 10 năm trong ngành, chúng tôi tự tin sẽ mang đến cho khách hàng những sản phẩm vòng bi bạc đạn chính hãng với giá cả hợp lý nhất.
Người gửi / điện thoại