logo-bac-dan-thanh-congkho-hang-vong-bi-bac-dan-thanh-cong
Đăng ký | Đăng nhập

Email / Điện thoại

Mật khẩu

Nhớ mật khẩu | Quên mật khẩu

DANH MỤC SẢN PHẨM

Vòng bi bạc đạn 7009 CD/P4A SKF FAG NSK NTN TIMKEN KOYO NACHI Thông số, kích thước. 45x75x16mm

Vòng bi bạc đạn 7009 CD/P4A SKF FAG NSK NTN TIMKEN KOYO NACHI Thông số, kích thước. 45x75x16mm

Vòng bi bạc đạn 7009 CD/P4A SKF gì?

Vòng bi bạc đạn 7009 CD/P4A (d= 45 mm, D= 75 mm, B= 16 mm, khối lượng 0.24 Kg) là vòng bi tiếp xúc góc một hàng, siêu chính xác, công suất cao này, với góc tiếp xúc 15°, chịu được tải trọng hướng tâm và hướng trục tác động đồng thời, trong đó tải trọng dọc trục chỉ tác động theo một hướng. Chúng được thiết kế để chứa tải nặng ở tốc độ tương đối cao trong điều kiện nhiệt độ hoạt động từ thấp đến trung bình.

 vong-bi-bac-dan-7009-cd-p4a-skf-ntn-nsk-fag-koyo-chinh-hang

Đặc tính của vòng bi bạc đạn 7009

Độ chính xác chạy rất cao

Khả năng chịu tải rất cao

Tốc độ và độ cứng tương đối cao

 vong-bi-bac-dan-7009-cd-p4a-skf-gia-tot

Thông số kỹ thuật của vòng bi bạc đạn 7009 CD/P4A SKF FAG NSK NTN TIMKEN KOYO IKO  

Universal matching bearing(s)

No

 Kích thước vòng bi bạc đạn 7009 CD/P4A

 (d= 45 mm, D= 75 mm, B= 16 mm)

 kich-thuoc-vong-bi-bac-dan-7009-cd-p4a-skf-fag-nsk-ntn-timken-koyo-iko

d

45 mm

Đường kính lỗ

D

75 mm

Đường kính ngoài

B

16 mm

Chiều rộng

d1

54.2 mm

Đường kính vai vòng trong (mặt hông lớn)

d2

54.2 mm

Đường kính vai vòng trong (mặt hông nhỏ)

D1

65.8 mm

Đường kính vai vòng ngoài (mặt hông lớn)

r1,2

min. 1 mm

Kích thước góc lượn (mặt hông lớn)

r3,4

min. 0.3 mm

Kích thước góc lượn (mặt hông nhỏ)

a

16.1 mm

Khoảng cách từ mặt hông đến điểm áp suất

 

KÍCH THƯỚC MẶT TỰA

 kich-thuoc-mat-tua-vong-bi-bac-dan-7009-cd-p4a-skf

da

min. 49.6 mm

Đường kính mặt tựa trục

db

min. 49.6 mm

Đường kính mặt tựa trục

Da

max. 70.4 mm

Đường kính mặt tựa gối đỡ

Db

max. 73 mm

Đường kính mặt tựa gối đỡ

ra

max. 1 mm

Bán kính góc lượn

rb

max. 0.3 mm

Bán kính góc lượn

dn

56.2 mm

Vị trí vòi phun đầu

 

Dữ liệu tính toán

Tải trọng động cơ bản danh định

C

28.6 kN

Tải trọng tĩnh cơ bản danh định

C0

22.4 kN

Giới hạn tải trọng mỏi

Pu

0.95 kN

Tốc độ có thể đạt được đối với bôi trơn bằng mỡ

 

19 000 r/min

Tốc độ có thể đạt được đối với bôi trơn bằng dầu-khí

 

30 000 r/min

Góc tiếp xúc

α

15 °

Đường kính bi

Dw

9.525 mm

Số dãy con lăn

i

1

Số bi

z

17

Lượng mỡ tham khảo

Gref

3.3 cm³

DỰ ỨNG LỰC VÀ ĐỘ CỨNG VỮNG (LƯNG ĐỐI LƯNG, MẶT ĐỐI MẶT)

Dự ứng lực cấp A

GA

110 N

Dự ứng lực cấp B

 GB

220 N

Độ cứng vững dọc trục dành cho tải trọng đặt trước B (cụm hai vòng bi lưng đối lưng hoặc mặt đối mặt)

 

76 N/µm

Dự ứng lực cấp C

GC

440 N

Độ cứng vững dọc trục dành cho tải trọng đặt trước C (cụm hai vòng bi lưng đối lưng hoặc mặt đối mặt)

 

107 N/µm

Dự ứng lực cấp D

GD

880 N

Độ cứng vững dọc trục dành cho tải trọng đặt trước D (cụm hai vòng bi lưng đối lưng hoặc mặt đối mặt)

 

155 N/µm

Độ cứng dọc trục cho tải trước A (bộ hai thanh giằng quay lưng vào nhau hoặc mặt đối mặt)

 

56 N/µm

Hệ số tính toán

Hệ số tính toán

f0

15.1

Hệ số điều chỉnh dựa trên dãy và kích cỡ ổ lăn

f

1.09

Hệ số điều chỉnh dựa trên góc tiếp xúc

f1

1

Hệ số điều chỉnh, dự ứng lực cấp A

f2A

1

Hệ số điều chỉnh, dự ứng lực cấp B

f2B

1.02

Hệ số điều chỉnh, dự ứng lực cấp C

f2C

1.05

Hệ số điều chỉnh, dự ứng lực cấp D

f2D

1.09

Hệ số điều chỉnh dành cho ổ lăn hybrid

fHC

1

Khối lượng vòng bi 7009 CD/P4A là 0.24 Kg   

 

Các loại vòng bi bạc đạn SKF 7009

Vòng bi SKF 7009 CD/P4A

Vòng bi SKF 7009 ACD/P4ATBTC

Vòng bi SKF 7009 CDGATP/P4B

Vòng bi SKF 7009 CE/DGAVQ075

Vòng bi SKF 7009 ACE/HCP4ADGA

Vòng bi SKF 7009 ACEGA/HCP4AL

Vòng bi SKF 7009 CD/P4ADFAGMM

Vòng bi SKF 7009 CE/HCP4AL1DT

Vòng bi SKF 7009 CEGA/HCVQ126

Vòng bi SKF 7009 FE/HCP4AH1DT

Vòng bi SKF 7009 FEGA/HCP4AH1

Vòng bi SKF 7009 CE/HCDGAVQ126

Vòng bi SKF 7009 CE/HCPA9ATBTL

Vòng bi SKF 7009 FEGA/HCP4AH1

Vòng bi SKF 7009 CE/HCDGAVQ126

Vòng bi SKF 7009 CE/HCPA9ATBTL

Vòng bi SKF 7009 FEGA/HCPA9AH1

Vòng bi SKF 7009 CE/PA9ADT

Vòng bi SKF 7009 CD/P4AQBCCVJ169

Vòng bi SKF 7009 ACEGA/HCP4A

Vòng bi SKF 7009 ACDGA/VQ6488

Vòng bi SKF 7009 ACDGA/VQ6489

Vòng bi SKF 7009 FE/HCP4AH1DGAVK360

Vòng bi SKF 7009 ACE/HCP4ALDGA

Vòng bi SKF 7009 ACEGA/HCP4AL1

Vòng bi SKF 7009 CD/P4ADBAVT105

Vòng bi SKF 7009 CE/HCP4ADTVK360

Vòng bi SKF 7009 CE/HCPA9ALQBCK5

Vòng bi SKF 7009 FE/HCP4AL1DTVK360

Vòng bi SKF 7009 FE/HCPA9AH1DTVK360

Vòng bi SKF 7009 FE/HCP4AD7DGAV031F1

Vòng bi SKF 7009 CDGC/P4A

Vòng bi SKF 7009 ACDGA/P4A

Vòng bi SKF 7009 CD/P4ADBA

Vòng bi SKF 7009 CD/P4ADBB

Vòng bi SKF 7009 CD/P4ADBC

Vòng bi SKF 7009 CD/P4ADGC

Vòng bi SKF 7009 CD/P4ATBTA

Vòng bi SKF 7009 CDGA/HCP4A

Vòng bi SKF 7009 ACD/P4ATBTA

Vòng bi SKF 7009 ACD/P4A

Vòng bi SKF 7009 CDGB/P4A

Vòng bi SKF 7009 ACDGB/P4A

Vòng bi SKF 7009 ACDGC/P4A

Vòng bi SKF 7009 ACD/P4ADBC

Vòng bi SKF 7009 ACD/P4ADGA

Vòng bi SKF 7009 CD/P4ATBTB

Vòng bi SKF 7009 ACD/P4ATBTB

Vòng bi SKF 7009 CEGA/P4A

Vòng bi SKF 7009 ACDGA/VQ6485

Vòng bi SKF 7009 ACDGA/VQ6486

Vòng bi SKF 7009 FE/HCP4AH1DGA

Vòng bi SKF 7009 ACD/HCQBCCV029

Vòng bi SKF 7009 FEGA/HCH1VQ126

Vòng bi SKF 7009 ACEGA/HCP4AGMM2

Vòng bi SKF 7009 CD/P4ATBTCVJ164

Vòng bi SKF 7009 ACDTNHA/HCP4AQBTA

Vòng bi SKF 7009 FE/HCP4AH1DTVK360

Vòng bi SKF 7009 CDGC/P4A

Vòng bi SKF 7009 ACDGA/P4A

Vòng bi SKF 7009 CD/P4ADBA

Vòng bi SKF 7009 CD/P4ADBB

Vòng bi SKF 7009 CD/P4ADBC

Vòng bi SKF 7009 CD/P4ADGC

Vòng bi SKF 7009 CD/P4ATBTA

Vòng bi SKF 7009 CDGA/HCP4A

Vòng bi SKF 7009 ACD/P4ATBTA

Vòng bi SKF 7009 CEGA/P4A

Vòng bi SKF 7009 CE/HCP4ADT

Vòng bi SKF 7009 FEGA/HCP4A

Vòng bi SKF 7009 ACE/HCP4A

Vòng bi SKF 7009 CE/P4ADGA

Vòng bi SKF 7009 CD/P4ADGA

Vòng bi SKF 7009 ACD/P4ADGB

Vòng bi SKF 7009 CD/P4AQBCA

Vòng bi SKF 7009 ACDGA/HCP4A

Vòng bi SKF 7009 CD/HCP4ADGA

Vòng bi SKF 7009 ACEGA/HCP4AH1

Vòng bi SKF 7009 CE/P4A

Vòng bi SKF 7009 ACE/P4A

Vòng bi SKF 7009 ACE/HCP4A

Vòng bi SKF 7009 CE/P4ADGA

Vòng bi SKF 7009 CEGA/VQ126

Vòng bi SKF 7009 ACDTP/HCP4B

Vòng bi SKF 7009 CEGA/HCPA9A

Vòng bi SKF 7009 FE/HCP4ADGA

Vòng bi SKF 7009 ACDGA/VQ6485

Vòng bi SKF 7009 ACDGA/VQ6486

Vòng bi SKF 7009 FE/HCP4AH1DGA

Vòng bi SKF 7009 CE/HCP4A

Vòng bi SKF 7009 ACD/HCQBCCV029

Vòng bi SKF 7009 FEGA/HCH1VQ126

Vòng bi SKF 7009 ACEGA/HCP4AGMM2

Vòng bi SKF 7009 CD/P4ATBTCVJ164

Vòng bi SKF 7009 FE/P4ADBB

Vòng bi SKF 7009 CE/HCP4A

Vòng bi SKF 7009 FE/P4ADBB

Vòng bi SKF 7009 CEGA/HCP4A

Vòng bi SKF 7009 FE/HCP4ADT

Vòng bi SKF 7009 ACE/HCP4ADT

Vòng bi SKF 7009 ACEGB/HCP4A

Vòng bi SKF 7009 CEGA/HCVQ075

Vòng bi SKF 7009 CE/HCPA9AQBCA

Vòng bi SKF 7009 FE/HCPA9AH1DT

Vòng bi SKF 7009 CD/P4ADBBVT105F1

Vòng bi SKF 7009 CE/P4ADBAVT162F2

Vòng bi SKF 7009 CE/HCDGAGMM1VG287

Vòng bi SKF 7009 ACD/P4AQBCCVT105F1

Vòng bi SKF S7009 CDGA/P4A

Vòng bi SKF S7009 CDGB/P4A

Vòng bi SKF S7009 ACDGB/P4A

Vòng bi SKF S7009 CD/P4ADGA

Vòng bi SKF S7009 ACD/P4ADT

Vòng bi SKF S7009 ACDGA/P4A

Vòng bi SKF S7009 CD/P4ADGC

Vòng bi SKF S7009 ACD/P4ADGA

Vòng bi SKF S7009 CDGA/HCP4A

Vòng bi SKF S7009 ACD/P4ADGB

Vòng bi SKF S7009 ACBGA/HCP4A

Vòng bi SKF S7009 ACDGA/HCP4A

Vòng bi SKF S7009 CD/HCP4ADBB

Vòng bi SKF S7009 ACD/P4ATBTB

Vòng bi SKF S7009 ACDGB/HCP4A

Vòng bi SKF S7009 CD/HCP4ADBA

Vòng bi SKF S7009 CD/HCP4ADGA

Vòng bi SKF S7009 ACBGA/P4A

Vòng bi SKF S7009 ACB/P4ADGA

Vòng bi SKF S7009 FB/HCP4ADGA

Vòng bi SKF S7009 CE/P4A

Vòng bi SKF S7009 ACE/P4A

Vòng bi SKF S7009 CEGA/P4A

Vòng bi SKF S7009 CE/P4ADBA

Vòng bi SKF S7009 ACEGA/P4A

Vòng bi SKF S7009 CE/P4ADGA

Vòng bi SKF S7009 FE/P4ADBA

Vòng bi SKF S7009 CE/P4ADBA

Vòng bi SKF S7009 FW/HCP4DB

Vòng bi SKF S7009 CE/P4ADBB

Vòng bi SKF S7009 ACEGB/P4A

Vòng bi SKF S7009 CDGB/VQ253

Vòng bi SKF S7009 CEGA/HCP4A

Vòng bi SKF S7009 FEGA/HCP4A

Vòng bi SKF S7009 ACE/P4ADBB

Vòng bi SKF S7009 CEGA/VQ126

Vòng bi SKF S7009 FE/DBBVQ126

Vòng bi SKF S7009 CE/HCP4ADBA

Vòng bi SKF S7009 CE/HCP4ADGA

Vòng bi SKF S7009 FE/HCP4ADBA

Vòng bi SKF S7009 ACEGA/HCP4A

Vòng bi SKF S7009 ACE/HCP4ADGA

Vòng bi SKF S7009 CEGA/HCVQ126

Vòng bi SKF S7009 ACE/HCP4AQBCA

Vòng bi SKF S7009 CE/HCDGAVQ126

Vòng bi SKF S7009 CE/HCDBG0VQ126

Vòng bi SKF S7009 ACE/HCDGAVQ075

Vòng bi SKF S7009 FE/HCP4DGAVG275

Vòng bi SKF S7009 ACBGA/HCP4AVT495

Vòng bi SKF S7009 CD/HCP4ADBAVT112

Vòng bi SKF S7009 ACD/P4AHB4TBVJ150

Vòng bi SKF S7009 CE/HCP4AQBCAVG275

Các loại vòng bi 7009 NSK

Vòng bi NSK 7009 CTRDULP3

Vòng bi NSK 7009 ATYNSULP4

Vòng bi NSK 7009 A5TYNSULP4

Vòng bi NSK 7009 CTYNSULP4

Vòng bi NSK 7009 CTYNSULP5    

Các loại vòng bi 7009 FAG

Vòng bi FAG B7009-E-T-P4S-UL

Vòng bi FAG B7009-C-TP4S-UL

Vòng bi FAG B7009-C-T-P4S-UL

Vòng bi FAG HS7009-C-T-P4S-UL

Vòng bi FAG HSS7009-E-T-P4S-UL

Vòng bi FAG HCS7009-C-T-P4S-UL

Vòng bi FAG XCS7009-E-T-P4S-UL

Vòng bi FAG B7009-C-2RSD-T-P4S-DUL

Vòng bi FAG C-T-PA-P4B-UL

Các loại vòng bi 7009 Koyo, NTN, Nachi

Vòng bi Koyo 7009-FY

Vòng bi Koyo 7009-DT-FY

Vòng bi Koyo 7009-BDT-FY

Vòng bi NTN 7009 UCG/GMP42

Vòng bi NTN 7009 UCG/GNP42

Vòng bi NTN 7009 UG/GNP4

Vòng bi NACHI 7009CYP4

Vòng bi NACHI 7009CYP5

Vòng bi NACHI 7009CYDUP4 BNLS

Vòng bi NACHI 7009 CYU/GLP4

 

Xem thêm:

Vòng bi bạc đạn tiếp xúc góc tốc độ cao của NSK

Sự bố trí vòng bi tiếp xúc góc của bạc đạn SKF

Bảng tra thông số vòng bi bạc đạn tiếp xúc góc 1 dãy tốc độ cao

Địa chỉ bán bạc đạn 7009 SKF TIMKEN FAG NTN NSK KOYO IKO NACHI chính hãng, uy tín, giá tốt

 vong-bi-bac-dan-goi-do-skf-fag-nsk-ntn-timken-koyo-iko-asahi-chinh-hang

BẠC ĐẠN THÀNH CÔNG là đơn vị chuyên nhập khẩu phân phối vòng bi 7009 của các hàng SKF, TIMKEN, FAG, NTN, NSK, KOYO, IKO, NACHI… Với kinh nghiệm hơn 10 năm trong ngành, chúng tôi tự tin sẽ mang đến cho khách hàng những sản phẩm vòng bi bạc đạn chính hãng với giá cả hợp lý nhất.

In bài viết
Phản hồi

Người gửi / điện thoại

Nội dung

 
Chuyển khoản:
tai-khoan-ngan-hang
CÔNG TY TNHH MTV VẬT TƯ CÔNG NGHIỆP THÀNH CÔNG
Chứng nhận:
chung-nhan-bac-dan-thanh-cong