Vòng bi bạc đạn 7009 CD/P4A (d= 45 mm, D= 75 mm, B= 16 mm, khối lượng 0.24 Kg) là vòng bi tiếp xúc góc một hàng, siêu chính xác, công suất cao này, với góc tiếp xúc 15°, chịu được tải trọng hướng tâm và hướng trục tác động đồng thời, trong đó tải trọng dọc trục chỉ tác động theo một hướng. Chúng được thiết kế để chứa tải nặng ở tốc độ tương đối cao trong điều kiện nhiệt độ hoạt động từ thấp đến trung bình.
Độ chính xác chạy rất cao
Khả năng chịu tải rất cao
Tốc độ và độ cứng tương đối cao
Universal matching bearing(s) | No |
(d= 45 mm, D= 75 mm, B= 16 mm)
d | 45 mm | Đường kính lỗ |
D | 75 mm | Đường kính ngoài |
B | 16 mm | Chiều rộng |
d1 | 54.2 mm | Đường kính vai vòng trong (mặt hông lớn) |
d2 | 54.2 mm | Đường kính vai vòng trong (mặt hông nhỏ) |
D1 | 65.8 mm | Đường kính vai vòng ngoài (mặt hông lớn) |
r1,2 | min. 1 mm | Kích thước góc lượn (mặt hông lớn) |
r3,4 | min. 0.3 mm | Kích thước góc lượn (mặt hông nhỏ) |
a | 16.1 mm | Khoảng cách từ mặt hông đến điểm áp suất |
da | min. 49.6 mm | Đường kính mặt tựa trục |
db | min. 49.6 mm | Đường kính mặt tựa trục |
Da | max. 70.4 mm | Đường kính mặt tựa gối đỡ |
Db | max. 73 mm | Đường kính mặt tựa gối đỡ |
ra | max. 1 mm | Bán kính góc lượn |
rb | max. 0.3 mm | Bán kính góc lượn |
dn | 56.2 mm | Vị trí vòi phun đầu |
Tải trọng động cơ bản danh định | C | 28.6 kN |
Tải trọng tĩnh cơ bản danh định | C0 | 22.4 kN |
Giới hạn tải trọng mỏi | Pu | 0.95 kN |
Tốc độ có thể đạt được đối với bôi trơn bằng mỡ |
| 19 000 r/min |
Tốc độ có thể đạt được đối với bôi trơn bằng dầu-khí |
| 30 000 r/min |
Góc tiếp xúc | α | 15 ° |
Đường kính bi | Dw | 9.525 mm |
Số dãy con lăn | i | 1 |
Số bi | z | 17 |
Lượng mỡ tham khảo | Gref | 3.3 cm³ |
Dự ứng lực cấp A | GA | 110 N |
Dự ứng lực cấp B | GB | 220 N |
Độ cứng vững dọc trục dành cho tải trọng đặt trước B (cụm hai vòng bi lưng đối lưng hoặc mặt đối mặt) | 76 N/µm | |
Dự ứng lực cấp C | GC | 440 N |
Độ cứng vững dọc trục dành cho tải trọng đặt trước C (cụm hai vòng bi lưng đối lưng hoặc mặt đối mặt) | 107 N/µm | |
Dự ứng lực cấp D | GD | 880 N |
Độ cứng vững dọc trục dành cho tải trọng đặt trước D (cụm hai vòng bi lưng đối lưng hoặc mặt đối mặt) |
| 155 N/µm |
Độ cứng dọc trục cho tải trước A (bộ hai thanh giằng quay lưng vào nhau hoặc mặt đối mặt) |
| 56 N/µm |
Hệ số tính toán | f0 | 15.1 |
Hệ số điều chỉnh dựa trên dãy và kích cỡ ổ lăn | f | 1.09 |
Hệ số điều chỉnh dựa trên góc tiếp xúc | f1 | 1 |
Hệ số điều chỉnh, dự ứng lực cấp A | f2A | 1 |
Hệ số điều chỉnh, dự ứng lực cấp B | f2B | 1.02 |
Hệ số điều chỉnh, dự ứng lực cấp C | f2C | 1.05 |
Hệ số điều chỉnh, dự ứng lực cấp D | f2D | 1.09 |
Hệ số điều chỉnh dành cho ổ lăn hybrid | fHC | 1 |
Vòng bi SKF 7009 CD/P4A
Vòng bi SKF 7009 ACD/P4ATBTC
Vòng bi SKF 7009 CDGATP/P4B
Vòng bi SKF 7009 CE/DGAVQ075
Vòng bi SKF 7009 ACE/HCP4ADGA
Vòng bi SKF 7009 ACEGA/HCP4AL
Vòng bi SKF 7009 CD/P4ADFAGMM
Vòng bi SKF 7009 CE/HCP4AL1DT
Vòng bi SKF 7009 CEGA/HCVQ126
Vòng bi SKF 7009 FE/HCP4AH1DT
Vòng bi SKF 7009 FEGA/HCP4AH1
Vòng bi SKF 7009 CE/HCDGAVQ126
Vòng bi SKF 7009 CE/HCPA9ATBTL
Vòng bi SKF 7009 FEGA/HCP4AH1
Vòng bi SKF 7009 CE/HCDGAVQ126
Vòng bi SKF 7009 CE/HCPA9ATBTL
Vòng bi SKF 7009 FEGA/HCPA9AH1
Vòng bi SKF 7009 CE/PA9ADT
Vòng bi SKF 7009 CD/P4AQBCCVJ169
Vòng bi SKF 7009 ACEGA/HCP4A
Vòng bi SKF 7009 ACDGA/VQ6488
Vòng bi SKF 7009 ACDGA/VQ6489
Vòng bi SKF 7009 FE/HCP4AH1DGAVK360
Vòng bi SKF 7009 ACE/HCP4ALDGA
Vòng bi SKF 7009 ACEGA/HCP4AL1
Vòng bi SKF 7009 CD/P4ADBAVT105
Vòng bi SKF 7009 CE/HCP4ADTVK360
Vòng bi SKF 7009 CE/HCPA9ALQBCK5
Vòng bi SKF 7009 FE/HCP4AL1DTVK360
Vòng bi SKF 7009 FE/HCPA9AH1DTVK360
Vòng bi SKF 7009 FE/HCP4AD7DGAV031F1
Vòng bi SKF 7009 CDGC/P4A
Vòng bi SKF 7009 ACDGA/P4A
Vòng bi SKF 7009 CD/P4ADBA
Vòng bi SKF 7009 CD/P4ADBB
Vòng bi SKF 7009 CD/P4ADBC
Vòng bi SKF 7009 CD/P4ADGC
Vòng bi SKF 7009 CD/P4ATBTA
Vòng bi SKF 7009 CDGA/HCP4A
Vòng bi SKF 7009 ACD/P4ATBTA
Vòng bi SKF 7009 ACD/P4A
Vòng bi SKF 7009 CDGB/P4A
Vòng bi SKF 7009 ACDGB/P4A
Vòng bi SKF 7009 ACDGC/P4A
Vòng bi SKF 7009 ACD/P4ADBC
Vòng bi SKF 7009 ACD/P4ADGA
Vòng bi SKF 7009 CD/P4ATBTB
Vòng bi SKF 7009 ACD/P4ATBTB
Vòng bi SKF 7009 CEGA/P4A
Vòng bi SKF 7009 ACDGA/VQ6485
Vòng bi SKF 7009 ACDGA/VQ6486
Vòng bi SKF 7009 FE/HCP4AH1DGA
Vòng bi SKF 7009 ACD/HCQBCCV029
Vòng bi SKF 7009 FEGA/HCH1VQ126
Vòng bi SKF 7009 ACEGA/HCP4AGMM2
Vòng bi SKF 7009 CD/P4ATBTCVJ164
Vòng bi SKF 7009 ACDTNHA/HCP4AQBTA
Vòng bi SKF 7009 FE/HCP4AH1DTVK360
Vòng bi SKF 7009 CDGC/P4A
Vòng bi SKF 7009 ACDGA/P4A
Vòng bi SKF 7009 CD/P4ADBA
Vòng bi SKF 7009 CD/P4ADBB
Vòng bi SKF 7009 CD/P4ADBC
Vòng bi SKF 7009 CD/P4ADGC
Vòng bi SKF 7009 CD/P4ATBTA
Vòng bi SKF 7009 CDGA/HCP4A
Vòng bi SKF 7009 ACD/P4ATBTA
Vòng bi SKF 7009 CEGA/P4A
Vòng bi SKF 7009 CE/HCP4ADT
Vòng bi SKF 7009 FEGA/HCP4A
Vòng bi SKF 7009 ACE/HCP4A
Vòng bi SKF 7009 CE/P4ADGA
Vòng bi SKF 7009 CD/P4ADGA
Vòng bi SKF 7009 ACD/P4ADGB
Vòng bi SKF 7009 CD/P4AQBCA
Vòng bi SKF 7009 ACDGA/HCP4A
Vòng bi SKF 7009 CD/HCP4ADGA
Vòng bi SKF 7009 ACEGA/HCP4AH1
Vòng bi SKF 7009 CE/P4A
Vòng bi SKF 7009 ACE/P4A
Vòng bi SKF 7009 ACE/HCP4A
Vòng bi SKF 7009 CE/P4ADGA
Vòng bi SKF 7009 CEGA/VQ126
Vòng bi SKF 7009 ACDTP/HCP4B
Vòng bi SKF 7009 CEGA/HCPA9A
Vòng bi SKF 7009 FE/HCP4ADGA
Vòng bi SKF 7009 ACDGA/VQ6485
Vòng bi SKF 7009 ACDGA/VQ6486
Vòng bi SKF 7009 FE/HCP4AH1DGA
Vòng bi SKF 7009 CE/HCP4A
Vòng bi SKF 7009 ACD/HCQBCCV029
Vòng bi SKF 7009 FEGA/HCH1VQ126
Vòng bi SKF 7009 ACEGA/HCP4AGMM2
Vòng bi SKF 7009 CD/P4ATBTCVJ164
Vòng bi SKF 7009 FE/P4ADBB
Vòng bi SKF 7009 CE/HCP4A
Vòng bi SKF 7009 FE/P4ADBB
Vòng bi SKF 7009 CEGA/HCP4A
Vòng bi SKF 7009 FE/HCP4ADT
Vòng bi SKF 7009 ACE/HCP4ADT
Vòng bi SKF 7009 ACEGB/HCP4A
Vòng bi SKF 7009 CEGA/HCVQ075
Vòng bi SKF 7009 CE/HCPA9AQBCA
Vòng bi SKF 7009 FE/HCPA9AH1DT
Vòng bi SKF 7009 CD/P4ADBBVT105F1
Vòng bi SKF 7009 CE/P4ADBAVT162F2
Vòng bi SKF 7009 CE/HCDGAGMM1VG287
Vòng bi SKF 7009 ACD/P4AQBCCVT105F1
Vòng bi SKF S7009 CDGA/P4A
Vòng bi SKF S7009 CDGB/P4A
Vòng bi SKF S7009 ACDGB/P4A
Vòng bi SKF S7009 CD/P4ADGA
Vòng bi SKF S7009 ACD/P4ADT
Vòng bi SKF S7009 ACDGA/P4A
Vòng bi SKF S7009 CD/P4ADGC
Vòng bi SKF S7009 ACD/P4ADGA
Vòng bi SKF S7009 CDGA/HCP4A
Vòng bi SKF S7009 ACD/P4ADGB
Vòng bi SKF S7009 ACBGA/HCP4A
Vòng bi SKF S7009 ACDGA/HCP4A
Vòng bi SKF S7009 CD/HCP4ADBB
Vòng bi SKF S7009 ACD/P4ATBTB
Vòng bi SKF S7009 ACDGB/HCP4A
Vòng bi SKF S7009 CD/HCP4ADBA
Vòng bi SKF S7009 CD/HCP4ADGA
Vòng bi SKF S7009 ACBGA/P4A
Vòng bi SKF S7009 ACB/P4ADGA
Vòng bi SKF S7009 FB/HCP4ADGA
Vòng bi SKF S7009 CE/P4A
Vòng bi SKF S7009 ACE/P4A
Vòng bi SKF S7009 CEGA/P4A
Vòng bi SKF S7009 CE/P4ADBA
Vòng bi SKF S7009 ACEGA/P4A
Vòng bi SKF S7009 CE/P4ADGA
Vòng bi SKF S7009 FE/P4ADBA
Vòng bi SKF S7009 CE/P4ADBA
Vòng bi SKF S7009 FW/HCP4DB
Vòng bi SKF S7009 CE/P4ADBB
Vòng bi SKF S7009 ACEGB/P4A
Vòng bi SKF S7009 CDGB/VQ253
Vòng bi SKF S7009 CEGA/HCP4A
Vòng bi SKF S7009 FEGA/HCP4A
Vòng bi SKF S7009 ACE/P4ADBB
Vòng bi SKF S7009 CEGA/VQ126
Vòng bi SKF S7009 FE/DBBVQ126
Vòng bi SKF S7009 CE/HCP4ADBA
Vòng bi SKF S7009 CE/HCP4ADGA
Vòng bi SKF S7009 FE/HCP4ADBA
Vòng bi SKF S7009 ACEGA/HCP4A
Vòng bi SKF S7009 ACE/HCP4ADGA
Vòng bi SKF S7009 CEGA/HCVQ126
Vòng bi SKF S7009 ACE/HCP4AQBCA
Vòng bi SKF S7009 CE/HCDGAVQ126
Vòng bi SKF S7009 CE/HCDBG0VQ126
Vòng bi SKF S7009 ACE/HCDGAVQ075
Vòng bi SKF S7009 FE/HCP4DGAVG275
Vòng bi SKF S7009 ACBGA/HCP4AVT495
Vòng bi SKF S7009 CD/HCP4ADBAVT112
Vòng bi SKF S7009 ACD/P4AHB4TBVJ150
Vòng bi SKF S7009 CE/HCP4AQBCAVG275
Vòng bi NSK 7009 CTRDULP3
Vòng bi NSK 7009 ATYNSULP4
Vòng bi NSK 7009 A5TYNSULP4
Vòng bi NSK 7009 CTYNSULP4
Vòng bi NSK 7009 CTYNSULP5
Vòng bi FAG B7009-E-T-P4S-UL
Vòng bi FAG B7009-C-TP4S-UL
Vòng bi FAG B7009-C-T-P4S-UL
Vòng bi FAG HS7009-C-T-P4S-UL
Vòng bi FAG HSS7009-E-T-P4S-UL
Vòng bi FAG HCS7009-C-T-P4S-UL
Vòng bi FAG XCS7009-E-T-P4S-UL
Vòng bi FAG B7009-C-2RSD-T-P4S-DUL
Vòng bi FAG C-T-PA-P4B-UL
Vòng bi Koyo 7009-FY
Vòng bi Koyo 7009-DT-FY
Vòng bi Koyo 7009-BDT-FY
Vòng bi NTN 7009 UCG/GMP42
Vòng bi NTN 7009 UCG/GNP42
Vòng bi NTN 7009 UG/GNP4
Vòng bi NACHI 7009CYP4
Vòng bi NACHI 7009CYP5
Vòng bi NACHI 7009CYDUP4 BNLS
Vòng bi NACHI 7009 CYU/GLP4
Xem thêm:
Vòng bi bạc đạn tiếp xúc góc tốc độ cao của NSK
Sự bố trí vòng bi tiếp xúc góc của bạc đạn SKF
Bảng tra thông số vòng bi bạc đạn tiếp xúc góc 1 dãy tốc độ cao
BẠC ĐẠN THÀNH CÔNG là đơn vị chuyên nhập khẩu phân phối vòng bi 7009 của các hàng SKF, TIMKEN, FAG, NTN, NSK, KOYO, IKO, NACHI… Với kinh nghiệm hơn 10 năm trong ngành, chúng tôi tự tin sẽ mang đến cho khách hàng những sản phẩm vòng bi bạc đạn chính hãng với giá cả hợp lý nhất.
Người gửi / điện thoại