Vòng bi bạc đạn 7008 CD/P4A (d= 40 mm, D= 68 mm, B= 15 mm, khối lượng 0.19 Kg) là vòng bi tiếp xúc góc một hàng, siêu chính xác, công suất cao này, với góc tiếp xúc 15°, chịu được tải trọng hướng tâm và hướng trục tác động đồng thời, trong đó tải trọng dọc trục chỉ tác động theo một hướng. Chúng được thiết kế để chứa tải nặng ở tốc độ tương đối cao trong điều kiện nhiệt độ hoạt động từ thấp đến trung bình.
Độ chính xác chạy rất cao
Khả năng chịu tải rất cao
Tốc độ và độ cứng tương đối cao
Universal matching bearing(s) | No |
(d= 40 mm, D= 68 mm, B= 15 mm)
d | 40 mm | Đường kính lỗ |
D | 68 mm | Đường kính ngoài |
B | 15 mm | Chiều rộng |
d1 | 49.2 mm | Đường kính vai vòng trong (mặt hông lớn) |
d2 | 49.2 mm | Đường kính vai vòng trong (mặt hông nhỏ) |
D1 | 58.8 mm | Đường kính vai vòng ngoài (mặt hông lớn) |
r1,2 | min. 1 mm | Kích thước góc lượn (mặt hông lớn) |
r3,4 | min. 0.3 mm | Kích thước góc lượn (mặt hông nhỏ) |
a | 14.8 mm | Khoảng cách từ mặt hông đến điểm áp suất |
da | min. 44.6 mm | Đường kính mặt tựa trục |
db | min. 44.6 mm | Đường kính mặt tựa trục |
Da | max. 63.4 mm | Đường kính mặt tựa gối đỡ |
Db | max. 66 mm | Đường kính mặt tựa gối đỡ |
ra | max. 1 mm | Bán kính góc lượn |
rb | max. 0.3 mm | Bán kính góc lượn |
dn | 50.8 mm | Vị trí vòi phun đầu |
Tải trọng động cơ bản danh định | C | 16.8 kN |
Tải trọng tĩnh cơ bản danh định | C0 | 11 kN |
Giới hạn tải trọng mỏi | Pu | 0.465 kN |
Tốc độ có thể đạt được đối với bôi trơn bằng mỡ |
| 20 000 r/min |
Tốc độ có thể đạt được đối với bôi trơn bằng dầu-khí |
| 32 000 r/min |
Góc tiếp xúc | α | 15 ° |
Đường kính bi | Dw | 7.938 mm |
Số dãy con lăn | i | 1 |
Số bi | z | 18 |
Lượng mỡ tham khảo | Gref | 2.4 cm³ |
Dự ứng lực cấp A | GA | 60 N |
Độ cứng vững dọc trục dành cho tải trọng đặt trước A (cụm hai vòng bi lưng đối lưng hoặc mặt đối mặt) |
| 50 N/µm |
Dự ứng lực cấp B | GB | 120 N |
Độ cứng vững dọc trục dành cho tải trọng đặt trước B (cụm hai vòng bi lưng đối lưng hoặc mặt đối mặt) | 51 N/µm | |
Dự ứng lực cấp C | GC | 240 N |
Độ cứng vững dọc trục dành cho tải trọng đặt trước C (cụm hai vòng bi lưng đối lưng hoặc mặt đối mặt) | 69 N/µm | |
Dự ứng lực cấp D | GD | 480 N |
Độ cứng vững dọc trục dành cho tải trọng đặt trước D (cụm hai vòng bi lưng đối lưng hoặc mặt đối mặt) |
| 96 N/µm |
Độ cứng dọc trục cho tải trước A (bộ hai thanh giằng quay lưng vào nhau hoặc mặt đối mặt) |
| 38 N/µm |
Hệ số tính toán | f0 | 10 |
Hệ số điều chỉnh dựa trên dãy và kích cỡ ổ lăn | f | 1.06 |
Hệ số điều chỉnh dựa trên góc tiếp xúc | f1 | 1 |
Hệ số điều chỉnh, dự ứng lực cấp A | f2A | 1 |
Hệ số điều chỉnh, dự ứng lực cấp B | f2B | 1.02 |
Hệ số điều chỉnh, dự ứng lực cấp C | f2C | 1.05 |
Hệ số điều chỉnh, dự ứng lực cấp D | f2D | 1.09 |
Hệ số điều chỉnh dành cho ổ lăn hybrid | fHC | 1 |
Vòng bi SKF 7008 CD/P4A
Vòng bi SKF 7008/VA9D1
Vòng bi SKF 7008 CD/P4ADT
Vòng bi SKF 7008 CDGC/P4A
Vòng bi SKF 7008 ACD/P4ATT
Vòng bi SKF 7008 CD/P4ADBB
Vòng bi SKF 7008 ACD/HCP4A
Vòng bi SKF 7008 ACDGA/P4A
Vòng bi SKF 7008 ACDGB/P4A
Vòng bi SKF 7008 CD/P4ADGB
Vòng bi SKF 7008 ACD/P4ADGC
Vòng bi SKF 7008 ACD/P4ADBC
Vòng bi SKF 7008 ACD/P4ATBTA
Vòng bi SKF 7008 CE/HCP4AQBCA
Vòng bi SKF 7008 FE/P4ADGA
Vòng bi SKF 7008 ACE/P4ADGA
Vòng bi SKF 7008 ACDTP/HCP4B
Vòng bi SKF 7008 ACEGA/HCP4A
Vòng bi SKF 7008 CE/HCP4ADGB
Vòng bi SKF 7008 ACE/HCP4ADBG3
Vòng bi SKF 7008 CE/HCP4ADGAVG275
Vòng bi SKF 7008 CE/P4ADBAVT162F2
Vòng bi SKF 7008 FE/HCPA9AH1DTVK360
Vòng bi SKF 7008 ACD/HCP4A
Vòng bi SKF 7008 ACDGA/P4A
Vòng bi SKF 7008 CD/P4ADBC
Vòng bi SKF 7008 ACD/P4ADGB
Vòng bi SKF 7008 CD/P4AQBCA
Vòng bi SKF 7008 CD/HCP4ADGA
Vòng bi SKF 7008 ACD/HCP4ADGA
Vòng bi SKF 7008 ACDGD/P4A
Vòng bi SKF 7008 CE/HCP4AQBCA
Vòng bi SKF 7008 FE/P4ADGA
Vòng bi SKF 7008 ACE/P4ADGA
Vòng bi SKF 7008 ACDTP/HCP4B
Vòng bi SKF 7008 ACEGA/HCP4A
Vòng bi SKF 7008 CE/HCP4ADGB
Vòng bi SKF 7008 CE/HCPA9ADBG3GMM
Vòng bi SKF 7008 ACD/P4ADBC
Vòng bi SKF 7008 CDGA/P4A
Vòng bi SKF 7008 CDGB/P4A
Vòng bi SKF 7008 CE/HCP4A
Vòng bi SKF 7008 ACD/P4ADT
Vòng bi SKF 7008 ACDGC/P4A
Vòng bi SKF 7008 CD/P4ADBA
Vòng bi SKF 7008 CD/P4ADBC
Vòng bi SKF 7008 ACD/P4ADGB
Vòng bi SKF 7008 CD/P4AQBCA
Vòng bi SKF 7008 FEGA/HCP4A
Vòng bi SKF 7008 CD/P4ADT
Vòng bi SKF 7008 CDGC/P4A
Vòng bi SKF 7008 CEGB/P4A
Vòng bi SKF 7008 ACD/P4ATT
Vòng bi SKF 7008 CD/P4ADBB
Vòng bi SKF 7008 CE/P4ADGA
Vòng bi SKF 7008 ACD/P4ADGC
Vòng bi SKF 7008 ACEGA/P4AL
Vòng bi SKF 7008 CE/DTVQ126
Vòng bi SKF 7008 CE/P4ADBG0
Vòng bi SKF 7008 CEGA/HCP4A
Vòng bi SKF 7008 CEGA/VQ126
Vòng bi SKF 7008 ACE/HCP4AL1DT
Vòng bi SKF 7008 ACE/HCP4ALDGA
Vòng bi SKF 7008 ACEGA/HCP4AH1
Vòng bi SKF 7008 ACEGA/HCP4AL1
Vòng bi SKF 7008 FE/HCP4AH1DGA
Vòng bi SKF 7008 ACD/P4ATBTBVJ150
Vòng bi SKF 7008 FE/HCDBAGMM3VQ126
Vòng bi SKF 7008 CD/HCP4ADBBVT105F1
Vòng bi SKF 7008 CE/HCPA9ADBAVT162F2
Vòng bi SKF 7008 CD/P4ADT
Vòng bi SKF 7008 CDGC/P4A
Vòng bi SKF 7008 ACD/P4ATT
Vòng bi SKF 7008 CD/P4ADBB
Vòng bi SKF 7008 ACD/P4ADGC
Vòng bi SKF 7008 ACD/P4ATBTA
Vòng bi SKF 7008 CD/HCP4ADGB
Vòng bi SKF 7008 CBGA/P4A
Vòng bi SKF 7008 ACBGA/P4A
Vòng bi SKF 7008 CE/P4ADBA
Vòng bi SKF 7008 ACDGB/VQ253
Vòng bi SKF 7008 ACE/HCP4A
Vòng bi SKF 7008 ACEGA/P4A
Vòng bi SKF 7008 ACEGB/P4A
Vòng bi SKF 7008 FD/P4ADBB
Vòng bi SKF 7008 ACD/PA9ADBB
Vòng bi SKF 7008 ACDGA/HCP4A
Vòng bi SKF 7008 CE/P4A
Vòng bi SKF 7008 CE/P4ADT
Vòng bi SKF 7008 ACBGA/HCP4
Vòng bi SKF 7008 ACE/P4AL
Vòng bi SKF 7008 CEGB/P4A
Vòng bi SKF 7008 CDGAT/P4B
Vòng bi SKF 7008 CE/P4ADGA
Vòng bi SKF 7008 ACD/P4ATGA
Vòng bi SKF 7008 ACEGA/P4AL
Vòng bi SKF 7008 CE/DTVQ126
Vòng bi SKF 7008 ACD/P4AQBCCGMM
Vòng bi SKF 7008 ACE/HCDGAVQ126
Vòng bi SKF 7008 CE/P4ADBG3GMM2
Vòng bi SKF 7008 CEGA/HCP4AGMM2
Vòng bi SKF 7008 CE/HCPA9ADBG3GMM
Vòng bi SKF 7008 CD/HCPA9A
Vòng bi SKF 7008 CD/P4ADGA
Vòng bi SKF 7008 ACD/P4ADBB
Vòng bi SKF 7008 CDGA/HCP4A
Vòng bi SKF 7008 ACDGA/HCP4A
Vòng bi SKF 7008 CE/P4A
Vòng bi SKF 7008 FE/HCP4ADBA
Vòng bi SKF 7008 CE/HCDTVQ126
Vòng bi SKF 7008 CE/HCP4AL1DT
Vòng bi SKF 7008 CE/HCPA9ADGA
Vòng bi SKF 7008 ACD/HCP4ALDGA
Vòng bi SKF 7008 CEGB/HCP4AH1
Vòng bi SKF 7008 ACD/QBTBVJ226
Vòng bi SKF 7008 ACE/HCP4AL1DT
Vòng bi SKF 7008 ACE/HCP4ALDGA
Vòng bi SKF 7008 ACEGA/HCP4AH1
Vòng bi SKF 7008 ACEGA/HCP4AL1
Vòng bi SKF 7008 FE/HCP4AH1DGA
Vòng bi SKF 7008 ACE/HCDGAVQ126
Vòng bi SKF 7008 CE/P4ADBG3GMM2
Vòng bi SKF 7008 CEGA/HCP4AGMM2
Vòng bi SKF 7008 CE/HCPA9ADBG3GMM
Vòng bi SKF S7008 ACD/P4A
Vòng bi SKF S7008 CDGC/P4A
Vòng bi SKF S7008 CD/HCP4A
Vòng bi SKF S7008 CDGC/P4A
Vòng bi SKF S7008 CDGA/P4A
Vòng bi SKF S7008 CDGB/P4A
Vòng bi SKF S7008 ACDGB/P4A
Vòng bi SKF S7008 CD/P4ADGA
Vòng bi SKF S7008 ACDGA/P4A
Vòng bi SKF S7008 CD/P4ADBB
Vòng bi SKF S7008 CD/P4ADBA
Vòng bi SKF S7008 ACDGC/P4A
Vòng bi SKF S7008 ACD/P4ADGB
Vòng bi SKF S7008 CDGB/HCP4A
Vòng bi SKF S7008 ACD/P4ADBA
Vòng bi SKF S7008 ACD/P4ADGA
Vòng bi SKF S7008 CDGA/HCP4A
Vòng bi SKF S7008 ACBGA/HCP4A
Vòng bi SKF S7008 ACDGB/HCP4A
Vòng bi SKF S7008 ACDGA/HCP4A
Vòng bi SKF S7008 CD/HCP4ADGC
Vòng bi SKF S7008 ACBGB/P4A
Vòng bi SKF S7008 CBGA/HCP4A
Vòng bi SKF S7008 FW/HC
Vòng bi SKF S7008/VA9D1
Vòng bi SKF S7008/VA9D1
Vòng bi SKF S7008 CE/P4A
Vòng bi SKF S7008 FWG/HCP4
Vòng bi SKF S7008 CEGA/P4A
Vòng bi SKF S7008 CEGA/P4A
Vòng bi SKF S7008 CE/P4ADGA
Vòng bi SKF S7008 FW/HCP4DB
Vòng bi SKF S7008 ACE/HCP4A
Vòng bi SKF S7008 ACEGA/P4A
Vòng bi SKF S7008 CE/P4ADBA
Vòng bi SKF S7008 ACE/HCP4A
Vòng bi SKF S7008 ACEGA/P4A
Vòng bi SKF S7008 ACEGB/P4A
Vòng bi SKF S7008 FE/HCP4ADT
Vòng bi SKF S7008 CEGB/HCP4A
Vòng bi SKF S7008 FEGA/HCP4A
Vòng bi SKF S7008 FEGA/HCP4A
Vòng bi SKF S7008 CEGA/HCP4A
Vòng bi SKF S7008 CB/HCP4ADGA
Vòng bi SKF S7008 ACE/HCP4ADT
Vòng bi SKF S7008 FD/DBBVQ126
Vòng bi SKF S7008 ACEGA/HCP4A
Vòng bi SKF S7008 CE/HCP4ADBA
Vòng bi SKF S7008 CE/HCP4ADGA
Vòng bi SKF S7008 FE/HCP4ADBA
Vòng bi SKF S7008 FE/HCP4ADGA
Vòng bi SKF S7008 CE/DBG0VQ126
Vòng bi SKF S7008 ACE/HCP4ADGA
Vòng bi SKF S7008 CE/HCPA9ADGA
Vòng bi SKF S7008 CEGA/HCVQ126
Vòng bi SKF S7008 ACB/HCP4ADGA
Vòng bi SKF S7008 ACD/HCP4ATGC
Vòng bi SKF S7008 FE/HCP4ADBG2
Vòng bi SKF S7008 ACB/HCP4ADBG3
Vòng bi SKF S7008 FE/HCP4DGAVG275
Vòng bi SKF S7008FWG/HCP4VM1301FN
Vòng bi SKF S7008 ACBGA/HCP4AVT495
Vòng bi SKF S7008 ACE/HCP4ADBAVQ7312
Vòng bi NSK 7008CTYDULPA7
Vòng bi NSK 7008CTYDULPA4
Vòng bi NSK 7008A5CTYNSULP4
Vòng bi NSK 7008CTYNSULP4
Vòng bi NSK 7008CTRV1VDULP3
Vòng bi FAG 7008-B-XL-2RS-TVP
Vòng bi FAG 7008-B-2RSR-TVP
Vòng bi FAG 7008-B-2RS-TVP
Vòng bi Koyo 7008 FY
Vòng bi Koyo 7008 C 5GL FG P5
Vòng bi Koyo 7008 DF-FY
Vòng bi NTN 7008 UADB/GNP42
Vòng bi NTN 7008 UCG/GNP42
Vòng bi NACHI 7008CYP4
Vòng bi NACHI 7008CYDUP4
Xem thêm:
Vòng bi bạc đạn tiếp xúc góc tốc độ cao của NSK
Sự bố trí vòng bi tiếp xúc góc của bạc đạn SKF
Bảng tra thông số vòng bi bạc đạn tiếp xúc góc 1 dãy tốc độ cao
BẠC ĐẠN THÀNH CÔNG là đơn vị chuyên nhập khẩu phân phối vòng bi 7008 của các hàng SKF, TIMKEN, FAG, NTN, NSK, KOYO, IKO… Với kinh nghiệm hơn 10 năm trong ngành, chúng tôi tự tin sẽ mang đến cho khách hàng những sản phẩm vòng bi bạc đạn chính hãng với giá cả hợp lý nhất.
Người gửi / điện thoại