Vòng bi bạc đạn 7007 CD/P4A (d= 35 mm, D= 62 mm, B= 14 mm, khối lượng 0.15 Kg) là vòng bi tiếp xúc góc một hàng, siêu chính xác, công suất cao này, với góc tiếp xúc 15°, chịu được tải trọng hướng tâm và hướng trục tác động đồng thời, trong đó tải trọng dọc trục chỉ tác động theo một hướng. Chúng được thiết kế để chứa tải nặng ở tốc độ tương đối cao trong điều kiện nhiệt độ hoạt động từ thấp đến trung bình.
Độ chính xác chạy rất cao
Khả năng chịu tải rất cao
Tốc độ và độ cứng tương đối cao
Universal matching bearing(s) | No |
(d= 35 mm, D= 62 mm, B= 14 mm)
d | 35 mm | Đường kính lỗ |
D | 62 mm | Đường kính ngoài |
B | 14 mm | Chiều rộng |
d1 | 43.7 mm | Đường kính vai vòng trong (mặt hông lớn) |
d2 | 43.7 mm | Đường kính vai vòng trong (mặt hông nhỏ) |
D1 | 53.3 mm | Đường kính vai vòng ngoài (mặt hông lớn) |
r1,2 | min. 1 mm | Kích thước góc lượn (mặt hông lớn) |
r3,4 | min. 0.3 mm | Kích thước góc lượn (mặt hông nhỏ) |
a | 13.6 mm | Khoảng cách từ mặt hông đến điểm áp suất |
da | min. 39.6 mm | Đường kính mặt tựa trục |
db | min. 39.6 mm | Đường kính mặt tựa trục |
Da | max. 57.4 mm | Đường kính mặt tựa gối đỡ |
Db | max. 60 mm | Đường kính mặt tựa gối đỡ |
ra | max. 1 mm | Bán kính góc lượn |
rb | max. 0.3 mm | Bán kính góc lượn |
dn | 45.3 mm | Vị trí vòi phun đầu |
Tải trọng động cơ bản danh định | C | 15.6 kN |
Tải trọng tĩnh cơ bản danh định | C0 | 9.5 kN |
Giới hạn tải trọng mỏi | Pu | 0.4 kN |
Tốc độ có thể đạt được đối với bôi trơn bằng mỡ |
| 24 000 r/min |
Tốc độ có thể đạt được đối với bôi trơn bằng dầu-khí |
| 36 000 r/min |
Góc tiếp xúc | α | 15 ° |
Đường kính bi | Dw | 7.938 mm |
Số dãy con lăn | i | 1 |
Số bi | z | 16 |
Lượng mỡ tham khảo | Gref | 1.98 cm³ |
Dự ứng lực cấp A | GA | 60 N |
Độ cứng vững dọc trục dành cho tải trọng đặt trước A (cụm hai vòng bi lưng đối lưng hoặc mặt đối mặt) |
| 50 N/µm |
Dự ứng lực cấp B | GB | 120 N |
Độ cứng vững dọc trục dành cho tải trọng đặt trước B (cụm hai vòng bi lưng đối lưng hoặc mặt đối mặt) | 47 N/µm | |
Dự ứng lực cấp C | GC | 240 N |
Độ cứng vững dọc trục dành cho tải trọng đặt trước C (cụm hai vòng bi lưng đối lưng hoặc mặt đối mặt) | 64 N/µm | |
Dự ứng lực cấp D | GD | 480 N |
Độ cứng vững dọc trục dành cho tải trọng đặt trước D (cụm hai vòng bi lưng đối lưng hoặc mặt đối mặt) |
| 90 N/µm |
Độ cứng dọc trục cho tải trước A (bộ hai thanh giằng quay lưng vào nhau hoặc mặt đối mặt) |
| 36 N/µm |
Hệ số tính toán | f0 | 9.7 |
Hệ số điều chỉnh dựa trên dãy và kích cỡ ổ lăn | f | 1.06 |
Hệ số điều chỉnh dựa trên góc tiếp xúc | f1 | 1 |
Hệ số điều chỉnh, dự ứng lực cấp A | f2A | 1 |
Hệ số điều chỉnh, dự ứng lực cấp B | f2B | 1.02 |
Hệ số điều chỉnh, dự ứng lực cấp C | f2C | 1.05 |
Hệ số điều chỉnh, dự ứng lực cấp D | f2D | 1.09 |
Hệ số điều chỉnh dành cho ổ lăn hybrid | fHC | 1 |
Vòng bi SKF 7007 CD/P4A
Vòng bi SKF 7007/VA9D1
Vòng bi SKF 7007 CDGC/P4A
Vòng bi SKF 7007 ACDGC/P4A
Vòng bi SKF 7007 CD/P4ADGC
Vòng bi SKF 7007 ACD/P4ATBTA
Vòng bi SKF 7007 ACDGB/HCP4A
Vòng bi SKF 7007 ACD/HCP4ADGA
Vòng bi SKF 7007 CE/HCP4ADT
Vòng bi SKF 7007 FEGA/HCP4A
Vòng bi SKF 7007 CE/PA9ADT
Vòng bi SKF 7007 CEGA/VQ126
Vòng bi SKF 7007 CE/HCP4ALDT
Vòng bi SKF 7007 FE/HCP4ADBA
Vòng bi SKF 7007 ACE/HCP4ADGA
Vòng bi SKF 7007 FEGA/HCP4AH1
Vòng bi SKF 7007 ACEGA/P4AGMM2
Vòng bi SKF 7007 CE/P4ADBAVT162F2
Vòng bi SKF 7007 ACD/P4ADBAVT105F1
Vòng bi SKF 7007 FE/HCPA9AH1DTVG2362
Vòng bi SKF 7007 CD/P4ADT
Vòng bi SKF 7007 CDGA/P4A
Vòng bi SKF 7007 ACD/HCP4A
Vòng bi SKF 7007 CD/P4ADGA
Vòng bi SKF 7007 ACD/P4ADGA
Vòng bi SKF 7007 ACD/P4ADGB
Vòng bi SKF 7007 ACD/P4ADGC
Vòng bi SKF 7007 CD/P4ATBTA
Vòng bi SKF 7007 CD/P4ATBTC
Vòng bi SKF 7007 ACD/P4ATBTB
Vòng bi SKF 7007 CE/HCP4A
Vòng bi SKF 7007 CEGA/P4A
Vòng bi SKF 7007 CE/P4ADGA
Vòng bi SKF 7007 ACEGA/HCP4A
Vòng bi SKF 7007 ACB/DGAVQ6485
Vòng bi SKF 7007 CD/P4ADBBVT162
Vòng bi SKF 7007 ACD/P4ADBCVJ152
Vòng bi SKF 7007 ACD/P4A
Vòng bi SKF 7007 CDGB/P4A
Vòng bi SKF 7007 CDGA/HCP4A
Vòng bi SKF 7007 CDGC/HCP4A
Vòng bi SKF 7007 ACDGA/HCP4A
Vòng bi SKF 7007 CBGA/P4A
Vòng bi SKF 7007 ACDGD/P4A
Vòng bi SKF 7007 CEGB/P4A
Vòng bi SKF 7007 ACD/P4ADBG49
Vòng bi SKF 7007 ACEGA/HCP4AL
Vòng bi SKF 7007 CE/HCPA9ADGA
Vòng bi SKF 7007 FE/HCP4ADBG2
Vòng bi SKF 7007 ACEGA/HCP4AH1
Vòng bi SKF 7007 CDGB/P4AVT105
Vòng bi SKF 7007 CE/HCP4AL1DBA
Vòng bi SKF 7007 FE/HCPA9AH1DGA
Vòng bi SKF 7007 FE/HCP4AD7DGAV031F1
Vòng bi SKF 7007 CEGA/HCP4A
Vòng bi SKF 7007 FE/HCPA9AH1DT
Vòng bi SKF 7007 ACDGB/P4A
Vòng bi SKF 7007 CD/P4ADBD
Vòng bi SKF 7007 CD/P4ADFA
Vòng bi SKF 7007 CD/HCP4ADGA
Vòng bi SKF 7007 CDGC/HCP4A
Vòng bi SKF 7007 ACDGA/HCP4A
Vòng bi SKF 7007 CBGA/P4A
Vòng bi SKF 7007 ACDGD/P4A
Vòng bi SKF 7007 CEGB/P4A
Vòng bi SKF 7007 ACD/P4ADBG49
Vòng bi SKF 7007 ACEGA/HCP4AL
Vòng bi SKF 7007 CE/HCPA9ADGA
Vòng bi SKF 7007 FE/HCP4ADBG2
Vòng bi SKF 7007 ACEGA/HCP4AH1
Vòng bi SKF 7007 CDGB/P4AVT105
Vòng bi SKF 7007 CE/HCP4AL1DBA
Vòng bi SKF 7007 ACDGB/HCP4AVT105
Vòng bi SKF 7007 CD/P4ADBG31VT105
Vòng bi SKF 7007 CE/HCDGAGMM1VG287
Vòng bi SKF 7007 CD/HCP4A
Vòng bi SKF 7007 ACDGA/P4A
Vòng bi SKF 7007 CD/P4ADBA
Vòng bi SKF 7007 CD/P4ADBB
Vòng bi SKF 7007 CD/P4ADBC
Vòng bi SKF 7007 CD/P4ADGB
Vòng bi SKF 7007 ACD/P4ADBB
Vòng bi SKF 7007 ACD/P4ADBC
Vòng bi SKF 7007 CD/P4ATBTD
Vòng bi SKF 7007 CD/PA9ADBC
Vòng bi SKF 7007 ACEGA/P4A
Vòng bi SKF 7007 ACEGB/P4A
Vòng bi SKF 7007 ACD/P4ADBD
Vòng bi SKF 7007 CE/P4ADBG3
Vòng bi SKF 7007 CE/HCP4ADGA
Vòng bi SKF 7007 CE/HCDTVQ126
Vòng bi SKF 7007 CEGA/HCVQ126
Vòng bi SKF 7007 FE/HCP4AH1DT
Vòng bi SKF 7007 CE/HCPA9ADBG1
Vòng bi SKF 7007 FEGA/HCPA9AH1
Vòng bi SKF 7007 CE/HCP4ADGAVG275
Vòng bi SKF 7007 FE/HCP4AD7DGAGMM1
Vòng bi SKF 7007 CE/HCP4AD7DBAV031F1
Vòng bi SKF 7007 CE/HCPA9ADBAVT162F2
Vòng bi SKF S7007 CDGB/P4A
Vòng bi SKF S7007 CDGA/P4A
Vòng bi SKF S7007 CD/P4ADGA
Vòng bi SKF S7007 ACDGB/P4A
Vòng bi SKF S7007 CD/P4ADBA
Vòng bi SKF S7007 ACDGA/P4A
Vòng bi SKF S7007 ACD/P4ADBA
Vòng bi SKF S7007 CDGB/HCP4A
Vòng bi SKF S7007 CDGA/HCP4A
Vòng bi SKF S7007 ACDGB/HCP4A
Vòng bi SKF S7007 ACDGA/HCP4A
Vòng bi SKF S7007 CB/HCP4A
Vòng bi SKF S7007 ACDGD/P4A
Vòng bi SKF S7007 ACB/HCP4A
Vòng bi SKF S7007 ACEGA/HCP4A
Vòng bi SKF S7007 CEGB/P4A
Vòng bi SKF S7007 ACEGA/P4A
Vòng bi SKF S7007 FE/P4ADGA
Vòng bi SKF S7007 FW/HCP4DB
Vòng bi SKF S7007 CE/P4ADBA
Vòng bi SKF S7007 CE/P4ADGA
Vòng bi SKF S7007 CE/P4ADGB
Vòng bi SKF S7007 ACE/P4ADT
Vòng bi SKF S7007 CB/P4ADBB
Vòng bi SKF S7007 CE/P4ADBB
Vòng bi SKF S7007 ACE/P4ADGB
Vòng bi SKF S7007 CEGA/HCP4A
Vòng bi SKF S7007 FEGA/HCP4A
Vòng bi SKF S7007 ACE/P4ADBB
Vòng bi SKF S7007 CE/HCP4ADT
Vòng bi SKF S7007 CE/P4ADBG3
Vòng bi SKF S7007 FE/HCP4ADGA
Vòng bi SKF S7007 CE/HCP4ADGA
Vòng bi SKF S7007 CEGA/HCVQ126
Vòng bi SKF S7007 FE/HCPA9ADGA
Vòng bi SKF S7007 ACEGA/HCPA9A
Vòng bi SKF S7007 CE/HCPA9ADGA
Vòng bi SKF S7007 ACE/HCP4ADGA
Vòng bi SKF S7007 ACEGA/HCVQ126
Vòng bi SKF S7007 CE/HCDBG2VQ126
Vòng bi SKF S7007 FE/HCP4DGAVG275
Vòng bi SKF S7007 FE/HCPA9ADTVK360
Vòng bi SKF S7007 CE/HCPA9ADTVK361
Vòng bi NSK 7007CTYDULPA7
Vòng bi NSK 7007CTYDULPA4
Vòng bi NSK 7007CTYNDBLP5
Vòng bi NSK 7007CTYNSULP4
Vòng bi NSK 7007CTRV1VDBELP4
Vòng bi FAG 7007-B-XL-2RS-TVP
Vòng bi FAG B7007-C-2RSD-T-P4S-U
Vòng bi FAG 7007-B-2RS-TVP
Vòng bi FAG HSS7007-C-T-P4S-UL
Vòng bi Koyo 7007 FY
Vòng bi Koyo 7007-5GLFGP4
Vòng bi Koyo 7007 DF-FY
Vòng bi NTN 7007 CDB/GLP4
Vòng bi NTN 7007 UADG/GNP42
Vòng bi NTN 7007 UCG/GNP42U3G
Vòng bi NACHI 7007CYP5
Vòng bi NACHI 7007CYDUP4
Vòng bi NACHI 7007CYUP4
Vòng bi NACHI 7007 AC/DB
Vòng bi NACHI 7007 C/DF
Xem thêm:
Vòng bi bạc đạn tiếp xúc góc tốc độ cao của NSK
Sự bố trí vòng bi tiếp xúc góc của bạc đạn SKF
Bảng tra thông số vòng bi bạc đạn tiếp xúc góc 1 dãy tốc độ cao
BẠC ĐẠN THÀNH CÔNG là đơn vị chuyên nhập khẩu phân phối vòng bi 7007 của các hàng SKF, TIMKEN, FAG, NTN, NSK, KOYO, IKO… Với kinh nghiệm hơn 10 năm trong ngành, chúng tôi tự tin sẽ mang đến cho khách hàng những sản phẩm vòng bi bạc đạn chính hãng với giá cả hợp lý nhất.
Người gửi / điện thoại