logo-bac-dan-thanh-congkho-hang-vong-bi-bac-dan-thanh-cong
Đăng ký | Đăng nhập

Email / Điện thoại

Mật khẩu

Nhớ mật khẩu | Quên mật khẩu

DANH MỤC SẢN PHẨM

Vòng bi bạc đạn 7007 CD/P4A SKF FAG NSK NTN TIMKEN KOYO Thông số, kích thước. 35x62x14mm

Vòng bi bạc đạn 7007 CD/P4A SKF FAG NSK NTN TIMKEN KOYO Thông số, kích thước. 35x62x14mm

Vòng bi bạc đạn 7007 CD/P4A SKF gì?

Vòng bi bạc đạn 7007 CD/P4A (d= 35 mm, D= 62 mm, B= 14 mm, khối lượng 0.15 Kg) là vòng bi tiếp xúc góc một hàng, siêu chính xác, công suất cao này, với góc tiếp xúc 15°, chịu được tải trọng hướng tâm và hướng trục tác động đồng thời, trong đó tải trọng dọc trục chỉ tác động theo một hướng. Chúng được thiết kế để chứa tải nặng ở tốc độ tương đối cao trong điều kiện nhiệt độ hoạt động từ thấp đến trung bình.

 vong-bi-bac-dan-7007-cd-p4a-skf-ntn-nsk-fag-koyo-chinh-hang

Đặc tính của vòng bi bạc đạn 7007

Độ chính xác chạy rất cao

Khả năng chịu tải rất cao

Tốc độ và độ cứng tương đối cao

 vong-bi-bac-dan-7007-cd-p4a-skf-gia-tot

Thông số kỹ thuật của vòng bi bạc đạn 7007 CD/P4A SKF FAG NSK NTN TIMKEN KOYO IKO  

Universal matching bearing(s)

No

 Kích thước vòng bi bạc đạn 7007 CD/P4A

 (d= 35 mm, D= 62 mm, B= 14 mm)

 kich-thuoc-vong-bi-bac-dan-7007-cd-p4a-skf-fag-nsk-ntn-timken-koyo-iko

d

35 mm

Đường kính lỗ

D

62 mm

Đường kính ngoài

B

14 mm

Chiều rộng

d1

43.7 mm

Đường kính vai vòng trong (mặt hông lớn)

d2

43.7 mm

Đường kính vai vòng trong (mặt hông nhỏ)

D1

53.3 mm

Đường kính vai vòng ngoài (mặt hông lớn)

r1,2

min. 1 mm

Kích thước góc lượn (mặt hông lớn)

r3,4

min. 0.3 mm

Kích thước góc lượn (mặt hông nhỏ)

a

13.6 mm

Khoảng cách từ mặt hông đến điểm áp suất

 

KÍCH THƯỚC MẶT TỰA

 kich-thuoc-mat-tua-vong-bi-bac-dan-7007-cd-p4a-skf

da

min. 39.6 mm

Đường kính mặt tựa trục

db

min. 39.6 mm

Đường kính mặt tựa trục

Da

max. 57.4 mm

Đường kính mặt tựa gối đỡ

Db

max. 60 mm

Đường kính mặt tựa gối đỡ

ra

max. 1 mm

Bán kính góc lượn

rb

max. 0.3 mm

Bán kính góc lượn

dn

45.3 mm

Vị trí vòi phun đầu

 

Dữ liệu tính toán

Tải trọng động cơ bản danh định

C

15.6 kN

Tải trọng tĩnh cơ bản danh định

C0

9.5 kN

Giới hạn tải trọng mỏi

Pu

0.4 kN

Tốc độ có thể đạt được đối với bôi trơn bằng mỡ

 

24 000 r/min

Tốc độ có thể đạt được đối với bôi trơn bằng dầu-khí

 

36 000 r/min

Góc tiếp xúc

α

15 °

Đường kính bi

Dw

7.938 mm

Số dãy con lăn

i

1

Số bi

z

16

Lượng mỡ tham khảo

Gref

1.98 cm³

DỰ ỨNG LỰC VÀ ĐỘ CỨNG VỮNG (LƯNG ĐỐI LƯNG, MẶT ĐỐI MẶT)

Dự ứng lực cấp A

GA

60 N

Độ cứng vững dọc trục dành cho tải trọng đặt trước A (cụm hai vòng bi lưng đối lưng hoặc mặt đối mặt)

 

50 N/µm

Dự ứng lực cấp B

 GB

120 N

Độ cứng vững dọc trục dành cho tải trọng đặt trước B (cụm hai vòng bi lưng đối lưng hoặc mặt đối mặt)

 

47 N/µm

Dự ứng lực cấp C

GC

240 N

Độ cứng vững dọc trục dành cho tải trọng đặt trước C (cụm hai vòng bi lưng đối lưng hoặc mặt đối mặt)

 

64 N/µm

Dự ứng lực cấp D

GD

480 N

Độ cứng vững dọc trục dành cho tải trọng đặt trước D (cụm hai vòng bi lưng đối lưng hoặc mặt đối mặt)

 

90 N/µm

Độ cứng dọc trục cho tải trước A (bộ hai thanh giằng quay lưng vào nhau hoặc mặt đối mặt)

 

36 N/µm

Hệ số tính toán

Hệ số tính toán

f0

9.7

Hệ số điều chỉnh dựa trên dãy và kích cỡ ổ lăn

f

1.06

Hệ số điều chỉnh dựa trên góc tiếp xúc

f1

1

Hệ số điều chỉnh, dự ứng lực cấp A

f2A

1

Hệ số điều chỉnh, dự ứng lực cấp B

f2B

1.02

Hệ số điều chỉnh, dự ứng lực cấp C

f2C

1.05

Hệ số điều chỉnh, dự ứng lực cấp D

f2D

1.09

Hệ số điều chỉnh dành cho ổ lăn hybrid

fHC

1

Khối lượng vòng bi 7007 CD/P4A là 0.15 Kg   

 

Các loại vòng bi bạc đạn SKF 7007

Vòng bi SKF 7007 CD/P4A

Vòng bi SKF 7007/VA9D1

Vòng bi SKF 7007 CDGC/P4A

Vòng bi SKF 7007 ACDGC/P4A

Vòng bi SKF 7007 CD/P4ADGC

Vòng bi SKF 7007 ACD/P4ATBTA

Vòng bi SKF 7007 ACDGB/HCP4A

Vòng bi SKF 7007 ACD/HCP4ADGA

Vòng bi SKF 7007 CE/HCP4ADT

Vòng bi SKF 7007 FEGA/HCP4A

Vòng bi SKF 7007 CE/PA9ADT

Vòng bi SKF 7007 CEGA/VQ126

Vòng bi SKF 7007 CE/HCP4ALDT

Vòng bi SKF 7007 FE/HCP4ADBA

Vòng bi SKF 7007 ACE/HCP4ADGA

Vòng bi SKF 7007 FEGA/HCP4AH1

Vòng bi SKF 7007 ACEGA/P4AGMM2

Vòng bi SKF 7007 CE/P4ADBAVT162F2

Vòng bi SKF 7007 ACD/P4ADBAVT105F1

Vòng bi SKF 7007 FE/HCPA9AH1DTVG2362

Vòng bi SKF 7007 CD/P4ADT

Vòng bi SKF 7007 CDGA/P4A

Vòng bi SKF 7007 ACD/HCP4A

Vòng bi SKF 7007 CD/P4ADGA

Vòng bi SKF 7007 ACD/P4ADGA

Vòng bi SKF 7007 ACD/P4ADGB

Vòng bi SKF 7007 ACD/P4ADGC

Vòng bi SKF 7007 CD/P4ATBTA

Vòng bi SKF 7007 CD/P4ATBTC

Vòng bi SKF 7007 ACD/P4ATBTB

Vòng bi SKF 7007 CE/HCP4A

Vòng bi SKF 7007 CEGA/P4A

Vòng bi SKF 7007 CE/P4ADGA

Vòng bi SKF 7007 ACEGA/HCP4A

Vòng bi SKF 7007 ACB/DGAVQ6485

Vòng bi SKF 7007 CD/P4ADBBVT162

Vòng bi SKF 7007 ACD/P4ADBCVJ152

Vòng bi SKF 7007 ACD/P4A

Vòng bi SKF 7007 CDGB/P4A

Vòng bi SKF 7007 CDGA/HCP4A

Vòng bi SKF 7007 CDGC/HCP4A

Vòng bi SKF 7007 ACDGA/HCP4A

Vòng bi SKF 7007 CBGA/P4A

Vòng bi SKF 7007 ACDGD/P4A

Vòng bi SKF 7007 CEGB/P4A

Vòng bi SKF 7007 ACD/P4ADBG49

Vòng bi SKF 7007 ACEGA/HCP4AL

Vòng bi SKF 7007 CE/HCPA9ADGA

Vòng bi SKF 7007 FE/HCP4ADBG2

Vòng bi SKF 7007 ACEGA/HCP4AH1

Vòng bi SKF 7007 CDGB/P4AVT105

Vòng bi SKF 7007 CE/HCP4AL1DBA

Vòng bi SKF 7007 FE/HCPA9AH1DGA

Vòng bi SKF 7007 FE/HCP4AD7DGAV031F1

Vòng bi SKF 7007 CEGA/HCP4A

Vòng bi SKF 7007 FE/HCPA9AH1DT

Vòng bi SKF 7007 ACDGB/P4A

Vòng bi SKF 7007 CD/P4ADBD

Vòng bi SKF 7007 CD/P4ADFA

Vòng bi SKF 7007 CD/HCP4ADGA

Vòng bi SKF 7007 CDGC/HCP4A

Vòng bi SKF 7007 ACDGA/HCP4A

Vòng bi SKF 7007 CBGA/P4A

Vòng bi SKF 7007 ACDGD/P4A

Vòng bi SKF 7007 CEGB/P4A

Vòng bi SKF 7007 ACD/P4ADBG49

Vòng bi SKF 7007 ACEGA/HCP4AL

Vòng bi SKF 7007 CE/HCPA9ADGA

Vòng bi SKF 7007 FE/HCP4ADBG2

Vòng bi SKF 7007 ACEGA/HCP4AH1

Vòng bi SKF 7007 CDGB/P4AVT105

Vòng bi SKF 7007 CE/HCP4AL1DBA

Vòng bi SKF 7007 ACDGB/HCP4AVT105

Vòng bi SKF 7007 CD/P4ADBG31VT105

Vòng bi SKF 7007 CE/HCDGAGMM1VG287

Vòng bi SKF 7007 CD/HCP4A

Vòng bi SKF 7007 ACDGA/P4A

Vòng bi SKF 7007 CD/P4ADBA

Vòng bi SKF 7007 CD/P4ADBB

Vòng bi SKF 7007 CD/P4ADBC

Vòng bi SKF 7007 CD/P4ADGB

Vòng bi SKF 7007 ACD/P4ADBB

Vòng bi SKF 7007 ACD/P4ADBC

Vòng bi SKF 7007 CD/P4ATBTD

Vòng bi SKF 7007 CD/PA9ADBC

Vòng bi SKF 7007 ACEGA/P4A

Vòng bi SKF 7007 ACEGB/P4A

Vòng bi SKF 7007 ACD/P4ADBD

Vòng bi SKF 7007 CE/P4ADBG3

Vòng bi SKF 7007 CE/HCP4ADGA

Vòng bi SKF 7007 CE/HCDTVQ126

Vòng bi SKF 7007 CEGA/HCVQ126

Vòng bi SKF  7007 FE/HCP4AH1DT

Vòng bi SKF 7007 CE/HCPA9ADBG1

Vòng bi SKF 7007 FEGA/HCPA9AH1

Vòng bi SKF 7007 CE/HCP4ADGAVG275

Vòng bi SKF 7007 FE/HCP4AD7DGAGMM1

Vòng bi SKF 7007 CE/HCP4AD7DBAV031F1

Vòng bi SKF 7007 CE/HCPA9ADBAVT162F2

Vòng bi SKF S7007 CDGB/P4A

Vòng bi SKF S7007 CDGA/P4A

Vòng bi SKF S7007 CD/P4ADGA

Vòng bi SKF S7007 ACDGB/P4A

Vòng bi SKF S7007 CD/P4ADBA

Vòng bi SKF S7007 ACDGA/P4A

Vòng bi SKF S7007 ACD/P4ADBA

Vòng bi SKF S7007 CDGB/HCP4A

Vòng bi SKF S7007 CDGA/HCP4A

Vòng bi SKF S7007 ACDGB/HCP4A

Vòng bi SKF S7007 ACDGA/HCP4A

Vòng bi SKF S7007 CB/HCP4A

Vòng bi SKF S7007 ACDGD/P4A

Vòng bi SKF S7007 ACB/HCP4A

Vòng bi SKF S7007 ACEGA/HCP4A

Vòng bi SKF S7007 CEGB/P4A

Vòng bi SKF S7007 ACEGA/P4A

Vòng bi SKF S7007 FE/P4ADGA

Vòng bi SKF S7007 FW/HCP4DB

Vòng bi SKF S7007 CE/P4ADBA

Vòng bi SKF S7007 CE/P4ADGA

Vòng bi SKF S7007 CE/P4ADGB

Vòng bi SKF S7007 ACE/P4ADT

Vòng bi SKF S7007 CB/P4ADBB

Vòng bi SKF S7007 CE/P4ADBB

Vòng bi SKF S7007 ACE/P4ADGB

Vòng bi SKF S7007 CEGA/HCP4A

Vòng bi SKF S7007 FEGA/HCP4A

Vòng bi SKF S7007 ACE/P4ADBB

Vòng bi SKF S7007 CE/HCP4ADT

Vòng bi SKF S7007 CE/P4ADBG3

Vòng bi SKF S7007 FE/HCP4ADGA

Vòng bi SKF S7007 CE/HCP4ADGA

Vòng bi SKF S7007 CEGA/HCVQ126

Vòng bi SKF S7007 FE/HCPA9ADGA

Vòng bi SKF S7007 ACEGA/HCPA9A

Vòng bi SKF S7007 CE/HCPA9ADGA

Vòng bi SKF S7007 ACE/HCP4ADGA

Vòng bi SKF S7007 ACEGA/HCVQ126

Vòng bi SKF S7007 CE/HCDBG2VQ126

Vòng bi SKF S7007 FE/HCP4DGAVG275

Vòng bi SKF S7007 FE/HCPA9ADTVK360

Vòng bi SKF S7007 CE/HCPA9ADTVK361

Các loại vòng bi 7007 NSK

Vòng bi NSK 7007CTYDULPA7

Vòng bi NSK 7007CTYDULPA4

Vòng bi NSK 7007CTYNDBLP5

Vòng bi NSK 7007CTYNSULP4

Vòng bi NSK 7007CTRV1VDBELP4 

Các loại vòng bi 7007 FAG

Vòng bi FAG 7007-B-XL-2RS-TVP

Vòng bi FAG B7007-C-2RSD-T-P4S-U

Vòng bi FAG 7007-B-2RS-TVP

Vòng bi FAG HSS7007-C-T-P4S-UL

Các loại vòng bi 7007 Koyo, NTN, Nachi

Vòng bi Koyo 7007 FY

Vòng bi Koyo 7007-5GLFGP4

Vòng bi Koyo 7007 DF-FY

Vòng bi NTN 7007 CDB/GLP4

Vòng bi NTN 7007 UADG/GNP42

Vòng bi NTN 7007 UCG/GNP42U3G

Vòng bi NACHI 7007CYP5

Vòng bi NACHI 7007CYDUP4

Vòng bi NACHI 7007CYUP4

Vòng bi NACHI 7007 AC/DB

Vòng bi NACHI 7007 C/DF

 

Xem thêm:

Vòng bi bạc đạn tiếp xúc góc tốc độ cao của NSK

Sự bố trí vòng bi tiếp xúc góc của bạc đạn SKF

Bảng tra thông số vòng bi bạc đạn tiếp xúc góc 1 dãy tốc độ cao

Địa chỉ bán bạc đạn 7007 SKF TIMKEN FAG NTN NSK KOYO IKO chính hãng, uy tín, giá tốt

vong-bi-bac-dan-goi-do-skf-fag-nsk-ntn-timken-koyo-iko-asahi-chinh-hang

BẠC ĐẠN THÀNH CÔNG là đơn vị chuyên nhập khẩu phân phối vòng bi 7007 của các hàng SKF, TIMKEN, FAG, NTN, NSK, KOYO, IKO… Với kinh nghiệm hơn 10 năm trong ngành, chúng tôi tự tin sẽ mang đến cho khách hàng những sản phẩm vòng bi bạc đạn chính hãng với giá cả hợp lý nhất.

In bài viết
Phản hồi

Người gửi / điện thoại

Nội dung

 
Chuyển khoản:
tai-khoan-ngan-hang
CÔNG TY TNHH MTV VẬT TƯ CÔNG NGHIỆP THÀNH CÔNG
Chứng nhận:
chung-nhan-bac-dan-thanh-cong