Vòng bi bạc đạn 7006 CD/P4A (d= 30 mm, D= 55 mm, B= 13 mm, khối lượng 0.11 Kg) là vòng bi tiếp xúc góc một hàng, siêu chính xác, công suất cao này, với góc tiếp xúc 15°, chịu được tải trọng hướng tâm và hướng trục tác động đồng thời, trong đó tải trọng dọc trục chỉ tác động theo một hướng. Chúng được thiết kế để chứa tải nặng ở tốc độ tương đối cao trong điều kiện nhiệt độ hoạt động từ thấp đến trung bình.
Độ chính xác chạy rất cao
Khả năng chịu tải rất cao
Tốc độ và độ cứng tương đối cao
Universal matching bearing(s) | No |
(d= 30 mm, D= 55 mm, B= 13 mm)
d | 30 mm | Đường kính lỗ |
D | 55 mm | Đường kính ngoài |
B | 13 mm | Chiều rộng |
d1 | 37.7 mm | Đường kính vai vòng trong (mặt hông lớn) |
d2 | 37.7 mm | Đường kính vai vòng trong (mặt hông nhỏ) |
D1 | 47.3 mm | Đường kính vai vòng ngoài (mặt hông lớn) |
r1,2 | min. 1 mm | Kích thước góc lượn (mặt hông lớn) |
r3,4 | min. 0.3 mm | Kích thước góc lượn (mặt hông nhỏ) |
a | 12.3 mm | Khoảng cách từ mặt hông đến điểm áp suất |
da | min. 34.6 mm | Đường kính mặt tựa trục |
db | min. 34.6 mm | Đường kính mặt tựa trục |
Da | max. 50.4 mm | Đường kính mặt tựa gối đỡ |
Db | max. 53 mm | Đường kính mặt tựa gối đỡ |
ra | max. 1 mm | Bán kính góc lượn |
rb | max. 0.3 mm | Bán kính góc lượn |
dn | 39.3 mm | Vị trí vòi phun đầu |
Tải trọng động cơ bản danh định | C | 14.3 kN |
Tải trọng tĩnh cơ bản danh định | C0 | 8 kN |
Giới hạn tải trọng mỏi | Pu | 0.34 kN |
Tốc độ có thể đạt được đối với bôi trơn bằng mỡ |
| 32 000 r/min |
Tốc độ có thể đạt được đối với bôi trơn bằng dầu-khí |
| 48 000 r/min |
Góc tiếp xúc | α | 15 ° |
Đường kính bi | Dw | 7.938 mm |
Số dãy con lăn | i | 1 |
Số bi | z | 14 |
Lượng mỡ tham khảo | Gref | 1.59 cm³ |
Dự ứng lực cấp A | GA | 50 N |
Độ cứng vững dọc trục dành cho tải trọng đặt trước A (cụm hai vòng bi lưng đối lưng hoặc mặt đối mặt) |
| 50 N/µm |
Dự ứng lực cấp B | GB | 100 N |
Độ cứng vững dọc trục dành cho tải trọng đặt trước B (cụm hai vòng bi lưng đối lưng hoặc mặt đối mặt) | 40 N/µm | |
Dự ứng lực cấp C | GC | 200 N |
Độ cứng vững dọc trục dành cho tải trọng đặt trước C (cụm hai vòng bi lưng đối lưng hoặc mặt đối mặt) | 55 N/µm | |
Dự ứng lực cấp D | GD | 400 N |
Độ cứng vững dọc trục dành cho tải trọng đặt trước D (cụm hai vòng bi lưng đối lưng hoặc mặt đối mặt) |
| 77 N/µm |
Độ cứng dọc trục cho tải trước A (bộ hai thanh giằng quay lưng vào nhau hoặc mặt đối mặt) |
| 30 N/µm |
Hệ số tính toán | f0 | 9.4 |
Hệ số điều chỉnh dựa trên dãy và kích cỡ ổ lăn | f | 1.06 |
Hệ số điều chỉnh dựa trên góc tiếp xúc | f1 | 1 |
Hệ số điều chỉnh, dự ứng lực cấp A | f2A | 1 |
Hệ số điều chỉnh, dự ứng lực cấp B | f2B | 1.02 |
Hệ số điều chỉnh, dự ứng lực cấp C | f2C | 1.05 |
Hệ số điều chỉnh, dự ứng lực cấp D | f2D | 1.09 |
Hệ số điều chỉnh dành cho ổ lăn hybrid | fHC | 1 |
Vòng bi SKF 7006 CD/P4A
Vòng bi SKF 7006/VA9D1
Vòng bi SKF 7006 ACD/P4A
Vòng bi SKF 7006 CEGA/HCP4A
Vòng bi SKF 7006 CD/P4ADT
Vòng bi SKF 7006 ACDGB/P4A
Vòng bi SKF 7006 CD/P4ADBA
Vòng bi SKF 7006 CD/P4ADBB
Vòng bi SKF 7006 CD/P4ADGA
Vòng bi SKF 7006 CD/HCP4A
Vòng bi SKF 7006 ACD/P4ADBB
Vòng bi SKF 7006 ACD/P4ATBTB
Vòng bi SKF 7006 ACDGA/HCP4A
Vòng bi SKF 7006 CD/P4AVK354
Vòng bi SKF 7006 CE/HCP4ALDT
Vòng bi SKF 7006 ACE/HCP4ADGA
Vòng bi SKF 7006 CD/P4ADBBGMM
Vòng bi SKF 7006 ACD/P4ATBTG77
Vòng bi SKF 7006 ACDGB/HCP4AVT105
Vòng bi SKF 7006 CD/P4ADGG8GXN1VJ138
Vòng bi SKF 7006 CD/HCP4A
Vòng bi SKF 7006 ACD/P4ADBB
Vòng bi SKF 7006 ACD/P4ATBTB
Vòng bi SKF 7006 ACDGB/HCP4AVT105
Vòng bi SKF 7006 CE/HCP4ADT
Vòng bi SKF 7006 CD/P4ADGG8GXN1VJ138
Vòng bi SKF 7006 CE/P4ADBA
Vòng bi SKF 7006 ACD/HCP4AH
Vòng bi SKF 7006 CE/DTVQ126
Vòng bi SKF 7006 CE/HCP4ADGA
Vòng bi SKF 7006 CEGA/P4AGMM
Vòng bi SKF 7006 FEGA/HCP4AH1
Vòng bi SKF 7006 ACD/P4ATBTG39
Vòng bi SKF 7006 ACD/QBTBVJ226
Vòng bi SKF 7006 CE/P4ADBG3GMM2
Vòng bi SKF 7006 CD/P4ADGB
Vòng bi SKF 7006 ACD/HCP4A
Vòng bi SKF 7006 CD/P4ADGC
Vòng bi SKF 7006 CDGC/PA9A
Vòng bi SKF 7006 ACD/P4ADBC
Vòng bi SKF 7006 ACD/P4ATBTC
Vòng bi SKF 7006 ACDGB/HCP4A
Vòng bi SKF 7006 CE/P4ADT
Vòng bi SKF 7006 CE/P4ADGA
Vòng bi SKF 7006 ACD/P4ADBG52
Vòng bi SKF 7006 CE/HCPA9ADGA
Vòng bi SKF 7006 FE/HCP4AH1DT
Vòng bi SKF 7006 ACD/P4ADBG52
Vòng bi SKF 7006 CE/HCPA9ADGA
Vòng bi SKF 7006 FE/HCP4AH1DT
Vòng bi SKF 7006 ACD/TBTBVJ226
Vòng bi SKF 7006 ACD/P4AQBCBVT105F1
Vòng bi SKF 7006 ACD/P4ADGA
Vòng bi SKF 7006 CD/HCPA9ADGA
Vòng bi SKF 7006 CDGC/P4A
Vòng bi SKF 7006 ACD/P4ADT
Vòng bi SKF 7006 CD/P4ADBC
Vòng bi SKF 7006 ACD/P4ADGC
Vòng bi SKF 7006 CDGA/HCP4A
Vòng bi SKF 7006 CEGB/HCP4A
Vòng bi SKF 7006 ACEGA/HCP4A
Vòng bi SKF 7006 CDGB/P4AGMM
Vòng bi SKF 7006 CE/HCP4ADGB
Vòng bi SKF 7006 FE/HCP4ADGAGMM0
Vòng bi SKF 7006 ACD/HCP4A
Vòng bi SKF 7006 CD/P4ADGC
Vòng bi SKF 7006 CDGC/PA9A
Vòng bi SKF 7006 ACD/P4ADBC
Vòng bi SKF 7006 ACD/P4ATBTC
Vòng bi SKF 7006 ACDGB/HCP4A
Vòng bi SKF 7006 CE/P4ADT
Vòng bi SKF 7006 FE/HCP4ADGA
Vòng bi SKF 7006 CE/HCDTVQ126
Vòng bi SKF 7006 CEGA/HCVQ126
Vòng bi SKF 7006 ACEGA/HCP4AL1
Vòng bi SKF 7006 CE/HCDGAVQ126
Vòng bi SKF 7006 FE/HCPA9AH1DT
Vòng bi SKF 7006 CE/P4ADGAVG275
Vòng bi SKF 7006 FE/HCD7DGAV043F1
Vòng bi SKF 7006 ACD/P4ATBTG32VJ150
Vòng bi SKF 7006 CDGB/P4A
Vòng bi SKF 7006 ACDGC/P4A
Vòng bi SKF 7006 CD/HCP4ADBA
Vòng bi SKF 7006 CE/HCP4A
Vòng bi SKF 7006 ACDGD/P4A
Vòng bi SKF 7006 CE/HCP4ADBA
Vòng bi SKF 7006 ACEGB/P4A
Vòng bi SKF 7006 ACE/HCP4ADT
Vòng bi SKF 7006 CD/P4AVK354
Vòng bi SKF 7006 CE/HCP4ALDT
Vòng bi SKF 7006 ACE/HCP4ADGA
Vòng bi SKF 7006 CD/P4ADBBGMM
Vòng bi SKF 7006 ACD/P4ATBTG77
Vòng bi SKF 7006 ACDGB/HCP4AVT105
Vòng bi SKF 7006 CD/P4ADGG8GXN1VJ138
Vòng bi SKF S7006 CDGA/P4A
Vòng bi SKF S7006 CDGB/P4A
Vòng bi SKF S7006 ACBGA/P4A
Vòng bi SKF S7006 ACDGB/P4A
Vòng bi SKF S7006 ACDGC/P4A
Vòng bi SKF S7006 CD/P4ADGA
Vòng bi SKF S7006 ACDGA/P4A
Vòng bi SKF S7006 ACD/P4ADGA
Vòng bi SKF S7006 CDGA/HCP4A
Vòng bi SKF S7006 ACDGA/HCP4A
Vòng bi SKF S7006 CD/HCP4ADBA
Vòng bi SKF S7006 CBGA/P4A
Vòng bi SKF S7006 ACB/HCP4A
Vòng bi SKF S7006/VA9D1
Vòng bi SKF S7006 CEGA/P4A
Vòng bi SKF S7006 FWG/HCP4
Vòng bi SKF S7006 ACEGA/P4A
Vòng bi SKF S7006 ACEGB/P4A
Vòng bi SKF S7006 FW/HCP4DB
Vòng bi SKF S7006 CE/P4ADBA
Vòng bi SKF S7006 CE/P4ADGA
Vòng bi SKF S7006 CEGA/HCP4A
Vòng bi SKF S7006 CE/HCP4ADT
Vòng bi SKF S7006 FE/HCP4ADT
Vòng bi SKF S7006 ACE/P4ADBB
Vòng bi SKF S7006 FEGA/HCP4A
Vòng bi SKF S7006 CE/HCP4ADBA
Vòng bi SKF S7006 CE/HCP4ADGA
Vòng bi SKF S7006 ACEGA/HCP4A
Vòng bi SKF S7006 ACE/HCP4ADT
Vòng bi SKF S7006 CE/HCPA9ADGA
Vòng bi SKF S7006 CE/DBG2VQ126
Vòng bi SKF S7006 CE/HCPA9ADGA
Vòng bi SKF S7006 FE/HCPA9ADGA
Vòng bi SKF S7006 CE/HCDBAVQ126
Vòng bi SKF S7006 CE/HCDBG2VQ126
Vòng bi SKF S7006 FE/HCP4DGAVG275
Vòng bi SKF S7006 FE/HCPA9ADTVK360
Vòng bi NSK 7006CTRSULP4
Vòng bi NSK 7006CTYNDULP5
Vòng bi NSK 7006CTYNDULP4
Vòng bi NSK 7006CTYNSULP5
Vòng bi NSK 7006CTYNSULP4
Vòng bi NSK 7006CTYNV1VDTLP5
Vòng bi FAG 7006-B-XL-2RS-TVP
Vòng bi FAG B7006-C-T-P4S-UL
Vòng bi Koyo 7006 FY
Vòng bi Koyo 7006 CTAP5
Vòng bi Koyo 7006 CETA
Vòng bi Koyo 7006 CDT-FY
Vòng bi NTN 7006 UCDB/GNP4
Vòng bi NTN 7006 UADG/GNP42
Vòng bi NTN 7006 UCG/GMP42
Vòng bi NACHI 7006CYDB/GL
Vòng bi NACHI 7006CYDUP4
Vòng bi NACHI 7006ACYU/GLP4
Vòng bi NACHI 7006 AC/DB
Vòng bi NACHI 7006 C/DF
Vòng bi NACHI 7006 AC/DF
Xem thêm:
Vòng bi bạc đạn tiếp xúc góc tốc độ cao của NSK
Sự bố trí vòng bi tiếp xúc góc của bạc đạn SKF
Bảng tra thông số vòng bi bạc đạn tiếp xúc góc 1 dãy tốc độ cao
BẠC ĐẠN THÀNH CÔNG là đơn vị chuyên nhập khẩu phân phối vòng bi 7006 của các hàng SKF, TIMKEN, FAG, NTN, NSK, KOYO, IKO… Với kinh nghiệm hơn 10 năm trong ngành, chúng tôi tự tin sẽ mang đến cho khách hàng những sản phẩm vòng bi bạc đạn chính hãng với giá cả hợp lý nhất.
Người gửi / điện thoại