logo-bac-dan-thanh-congkho-hang-vong-bi-bac-dan-thanh-cong
Đăng ký | Đăng nhập

Email / Điện thoại

Mật khẩu

Nhớ mật khẩu | Quên mật khẩu

DANH MỤC SẢN PHẨM

Vòng bi bạc đạn 7006 CD/P4A SKF FAG NSK NTN TIMKEN KOYO Thông số, kích thước. 30x55x13mm

Vòng bi bạc đạn 7006 CD/P4A SKF FAG NSK NTN TIMKEN KOYO Thông số, kích thước. 30x55x13mm

Vòng bi bạc đạn 7006 CD/P4A SKF gì?

Vòng bi bạc đạn 7006 CD/P4A (d= 30 mm, D= 55 mm, B= 13 mm, khối lượng 0.11 Kg) là vòng bi tiếp xúc góc một hàng, siêu chính xác, công suất cao này, với góc tiếp xúc 15°, chịu được tải trọng hướng tâm và hướng trục tác động đồng thời, trong đó tải trọng dọc trục chỉ tác động theo một hướng. Chúng được thiết kế để chứa tải nặng ở tốc độ tương đối cao trong điều kiện nhiệt độ hoạt động từ thấp đến trung bình.

 vong-bi-bac-dan-7006-cd-p4a-skf-ntn-nsk-fag-koyo-chinh-hang

Đặc tính của vòng bi bạc đạn 7006

Độ chính xác chạy rất cao

Khả năng chịu tải rất cao

Tốc độ và độ cứng tương đối cao

 vong-bi-bac-dan-7006-cd-p4a-skf-gia-tot

Thông số kỹ thuật của vòng bi bạc đạn 7006 CD/P4A SKF FAG NSK NTN TIMKEN KOYO IKO  

Universal matching bearing(s)

No

Kích thước vòng bi bạc đạn 7006 CD/P4A

 (d= 30 mm, D= 55 mm, B= 13 mm)

 kich-thuoc-vong-bi-bac-dan-7006-cd-p4a-skf-fag-nsk-ntn-timken-koyo-iko

d

30 mm

Đường kính lỗ

D

55 mm

Đường kính ngoài

B

13 mm

Chiều rộng

d1

37.7 mm

Đường kính vai vòng trong (mặt hông lớn)

d2

37.7 mm

Đường kính vai vòng trong (mặt hông nhỏ)

D1

47.3 mm

Đường kính vai vòng ngoài (mặt hông lớn)

r1,2

min. 1 mm

Kích thước góc lượn (mặt hông lớn)

r3,4

min. 0.3 mm

Kích thước góc lượn (mặt hông nhỏ)

a

12.3 mm

Khoảng cách từ mặt hông đến điểm áp suất

 

KÍCH THƯỚC MẶT TỰA

 kich-thuoc-mat-tua-vong-bi-bac-dan-7006-cd-p4a-skf

da

min. 34.6 mm

Đường kính mặt tựa trục

db

min. 34.6 mm

Đường kính mặt tựa trục

Da

max. 50.4 mm

Đường kính mặt tựa gối đỡ

Db

max. 53 mm

Đường kính mặt tựa gối đỡ

ra

max. 1 mm

Bán kính góc lượn

rb

max. 0.3 mm

Bán kính góc lượn

dn

39.3 mm

Vị trí vòi phun đầu

 

Dữ liệu tính toán

Tải trọng động cơ bản danh định

C

14.3 kN

Tải trọng tĩnh cơ bản danh định

C0

8 kN

Giới hạn tải trọng mỏi

Pu

0.34 kN

Tốc độ có thể đạt được đối với bôi trơn bằng mỡ

 

32 000 r/min

Tốc độ có thể đạt được đối với bôi trơn bằng dầu-khí

 

48 000 r/min

Góc tiếp xúc

α

15 °

Đường kính bi

Dw

7.938 mm

Số dãy con lăn

i

1

Số bi

z

14

Lượng mỡ tham khảo

Gref

1.59 cm³

DỰ ỨNG LỰC VÀ ĐỘ CỨNG VỮNG (LƯNG ĐỐI LƯNG, MẶT ĐỐI MẶT)

Dự ứng lực cấp A

GA

50 N

Độ cứng vững dọc trục dành cho tải trọng đặt trước A (cụm hai vòng bi lưng đối lưng hoặc mặt đối mặt)

 

50 N/µm

Dự ứng lực cấp B

 GB

100 N

Độ cứng vững dọc trục dành cho tải trọng đặt trước B (cụm hai vòng bi lưng đối lưng hoặc mặt đối mặt)

 

40 N/µm

Dự ứng lực cấp C

GC

200 N

Độ cứng vững dọc trục dành cho tải trọng đặt trước C (cụm hai vòng bi lưng đối lưng hoặc mặt đối mặt)

 

55 N/µm

Dự ứng lực cấp D

GD

400 N

Độ cứng vững dọc trục dành cho tải trọng đặt trước D (cụm hai vòng bi lưng đối lưng hoặc mặt đối mặt)

 

77 N/µm

Độ cứng dọc trục cho tải trước A (bộ hai thanh giằng quay lưng vào nhau hoặc mặt đối mặt)

 

30 N/µm

Hệ số tính toán

Hệ số tính toán

f0

9.4

Hệ số điều chỉnh dựa trên dãy và kích cỡ ổ lăn

f

1.06

Hệ số điều chỉnh dựa trên góc tiếp xúc

f1

1

Hệ số điều chỉnh, dự ứng lực cấp A

f2A

1

Hệ số điều chỉnh, dự ứng lực cấp B

f2B

1.02

Hệ số điều chỉnh, dự ứng lực cấp C

f2C

1.05

Hệ số điều chỉnh, dự ứng lực cấp D

f2D

1.09

Hệ số điều chỉnh dành cho ổ lăn hybrid

fHC

1

Khối lượng vòng bi 7006 CD/P4A là 0.11 Kg   

 

Các loại vòng bi bạc đạn SKF 7006

Vòng bi SKF 7006 CD/P4A

Vòng bi SKF 7006/VA9D1

Vòng bi SKF 7006 ACD/P4A

Vòng bi SKF 7006 CEGA/HCP4A

Vòng bi SKF 7006 CD/P4ADT

Vòng bi SKF 7006 ACDGB/P4A

Vòng bi SKF 7006 CD/P4ADBA

Vòng bi SKF 7006 CD/P4ADBB

Vòng bi SKF 7006 CD/P4ADGA

Vòng bi SKF 7006 CD/HCP4A

Vòng bi SKF 7006 ACD/P4ADBB

Vòng bi SKF 7006 ACD/P4ATBTB

Vòng bi SKF 7006 ACDGA/HCP4A

Vòng bi SKF 7006 CD/P4AVK354

Vòng bi SKF 7006 CE/HCP4ALDT

Vòng bi SKF 7006 ACE/HCP4ADGA

Vòng bi SKF 7006 CD/P4ADBBGMM

Vòng bi SKF 7006 ACD/P4ATBTG77

Vòng bi SKF 7006 ACDGB/HCP4AVT105

Vòng bi SKF 7006 CD/P4ADGG8GXN1VJ138

Vòng bi SKF 7006 CD/HCP4A

Vòng bi SKF 7006 ACD/P4ADBB

Vòng bi SKF 7006 ACD/P4ATBTB

Vòng bi SKF 7006 ACDGB/HCP4AVT105

Vòng bi SKF 7006 CE/HCP4ADT

Vòng bi SKF 7006 CD/P4ADGG8GXN1VJ138

Vòng bi SKF 7006 CE/P4ADBA

Vòng bi SKF 7006 ACD/HCP4AH

Vòng bi SKF 7006 CE/DTVQ126

Vòng bi SKF 7006 CE/HCP4ADGA

Vòng bi SKF 7006 CEGA/P4AGMM

Vòng bi SKF 7006 FEGA/HCP4AH1

Vòng bi SKF 7006 ACD/P4ATBTG39

Vòng bi SKF 7006 ACD/QBTBVJ226

Vòng bi SKF 7006 CE/P4ADBG3GMM2

Vòng bi SKF 7006 CD/P4ADGB

Vòng bi SKF 7006 ACD/HCP4A

Vòng bi SKF 7006 CD/P4ADGC

Vòng bi SKF 7006 CDGC/PA9A

Vòng bi SKF 7006 ACD/P4ADBC

Vòng bi SKF 7006 ACD/P4ATBTC

Vòng bi SKF 7006 ACDGB/HCP4A

Vòng bi SKF 7006 CE/P4ADT

Vòng bi SKF 7006 CE/P4ADGA

Vòng bi SKF 7006 ACD/P4ADBG52

Vòng bi SKF 7006 CE/HCPA9ADGA

Vòng bi SKF 7006 FE/HCP4AH1DT

Vòng bi SKF 7006 ACD/P4ADBG52

Vòng bi SKF 7006 CE/HCPA9ADGA

Vòng bi SKF 7006 FE/HCP4AH1DT

Vòng bi SKF 7006 ACD/TBTBVJ226

Vòng bi SKF 7006 ACD/P4AQBCBVT105F1

Vòng bi SKF 7006 ACD/P4ADGA

Vòng bi SKF 7006 CD/HCPA9ADGA

Vòng bi SKF 7006 CDGC/P4A

Vòng bi SKF 7006 ACD/P4ADT

Vòng bi SKF 7006 CD/P4ADBC

Vòng bi SKF 7006 ACD/P4ADGC

Vòng bi SKF 7006 CDGA/HCP4A

Vòng bi SKF 7006 CEGB/HCP4A

Vòng bi SKF 7006 ACEGA/HCP4A

Vòng bi SKF 7006 CDGB/P4AGMM

Vòng bi SKF 7006 CE/HCP4ADGB

Vòng bi SKF 7006 FE/HCP4ADGAGMM0

Vòng bi SKF 7006 ACD/HCP4A

Vòng bi SKF 7006 CD/P4ADGC

Vòng bi SKF 7006 CDGC/PA9A

Vòng bi SKF 7006 ACD/P4ADBC

Vòng bi SKF 7006 ACD/P4ATBTC

Vòng bi SKF 7006 ACDGB/HCP4A

Vòng bi SKF 7006 CE/P4ADT

Vòng bi SKF 7006 FE/HCP4ADGA

Vòng bi SKF 7006 CE/HCDTVQ126

Vòng bi SKF 7006 CEGA/HCVQ126

Vòng bi SKF 7006 ACEGA/HCP4AL1

Vòng bi SKF 7006 CE/HCDGAVQ126

Vòng bi SKF 7006 FE/HCPA9AH1DT

Vòng bi SKF 7006 CE/P4ADGAVG275

Vòng bi SKF 7006 FE/HCD7DGAV043F1

Vòng bi SKF 7006 ACD/P4ATBTG32VJ150

Vòng bi SKF 7006 CDGB/P4A

Vòng bi SKF 7006 ACDGC/P4A

Vòng bi SKF 7006 CD/HCP4ADBA

Vòng bi SKF 7006 CE/HCP4A

Vòng bi SKF 7006 ACDGD/P4A

Vòng bi SKF 7006 CE/HCP4ADBA

Vòng bi SKF 7006 ACEGB/P4A

Vòng bi SKF 7006 ACE/HCP4ADT

Vòng bi SKF 7006 CD/P4AVK354

Vòng bi SKF 7006 CE/HCP4ALDT

Vòng bi SKF 7006 ACE/HCP4ADGA

Vòng bi SKF 7006 CD/P4ADBBGMM

Vòng bi SKF 7006 ACD/P4ATBTG77

Vòng bi SKF 7006 ACDGB/HCP4AVT105

Vòng bi SKF 7006 CD/P4ADGG8GXN1VJ138

Vòng bi SKF S7006 CDGA/P4A

Vòng bi SKF S7006 CDGB/P4A

Vòng bi SKF S7006 ACBGA/P4A

Vòng bi SKF S7006 ACDGB/P4A

Vòng bi SKF S7006 ACDGC/P4A

Vòng bi SKF S7006 CD/P4ADGA

Vòng bi SKF S7006 ACDGA/P4A

Vòng bi SKF S7006 ACD/P4ADGA

Vòng bi SKF S7006 CDGA/HCP4A

Vòng bi SKF S7006 ACDGA/HCP4A

Vòng bi SKF S7006 CD/HCP4ADBA

Vòng bi SKF S7006 CBGA/P4A

Vòng bi SKF S7006 ACB/HCP4A

Vòng bi SKF S7006/VA9D1

Vòng bi SKF S7006 CEGA/P4A

Vòng bi SKF S7006 FWG/HCP4

Vòng bi SKF S7006 ACEGA/P4A

Vòng bi SKF S7006 ACEGB/P4A

Vòng bi SKF S7006 FW/HCP4DB

Vòng bi SKF  S7006 CE/P4ADBA

Vòng bi SKF S7006 CE/P4ADGA

Vòng bi SKF S7006 CEGA/HCP4A

Vòng bi SKF S7006 CE/HCP4ADT

Vòng bi SKF S7006 FE/HCP4ADT

Vòng bi SKF S7006 ACE/P4ADBB

Vòng bi SKF S7006 FEGA/HCP4A

Vòng bi SKF S7006 CE/HCP4ADBA

Vòng bi SKF S7006 CE/HCP4ADGA

Vòng bi SKF S7006 ACEGA/HCP4A

Vòng bi SKF S7006 ACE/HCP4ADT

Vòng bi SKF S7006 CE/HCPA9ADGA

Vòng bi SKF S7006 CE/DBG2VQ126

Vòng bi SKF S7006 CE/HCPA9ADGA

Vòng bi SKF S7006 FE/HCPA9ADGA

Vòng bi SKF S7006 CE/HCDBAVQ126

Vòng bi SKF S7006 CE/HCDBG2VQ126

Vòng bi SKF S7006 FE/HCP4DGAVG275

Vòng bi SKF S7006 FE/HCPA9ADTVK360

Các loại vòng bi 7006 NSK

Vòng bi NSK 7006CTRSULP4

Vòng bi NSK 7006CTYNDULP5

Vòng bi NSK 7006CTYNDULP4

Vòng bi NSK 7006CTYNSULP5

Vòng bi NSK 7006CTYNSULP4

Vòng bi NSK 7006CTYNV1VDTLP5

Các loại vòng bi 7006 FAG

Vòng bi FAG 7006-B-XL-2RS-TVP

Vòng bi FAG B7006-C-T-P4S-UL

Các loại vòng bi 7006 Koyo, NTN, Nachi

Vòng bi Koyo 7006 FY

Vòng bi Koyo 7006 CTAP5

Vòng bi Koyo 7006 CETA

Vòng bi Koyo 7006 CDT-FY

Vòng bi NTN 7006 UCDB/GNP4

Vòng bi NTN 7006 UADG/GNP42

Vòng bi NTN 7006 UCG/GMP42

Vòng bi NACHI 7006CYDB/GL

Vòng bi NACHI 7006CYDUP4

Vòng bi NACHI 7006ACYU/GLP4

Vòng bi NACHI 7006 AC/DB

Vòng bi NACHI 7006 C/DF

Vòng bi NACHI 7006 AC/DF

 

Xem thêm:

Vòng bi bạc đạn tiếp xúc góc tốc độ cao của NSK

Sự bố trí vòng bi tiếp xúc góc của bạc đạn SKF

Bảng tra thông số vòng bi bạc đạn tiếp xúc góc 1 dãy tốc độ cao

Địa chỉ bán bạc đạn 7006 SKF TIMKEN FAG NTN NSK KOYO IKO chính hãng, uy tín, giá tốt

vong-bi-bac-dan-goi-do-skf-fag-nsk-ntn-timken-koyo-iko-asahi-chinh-hang

BẠC ĐẠN THÀNH CÔNG là đơn vị chuyên nhập khẩu phân phối vòng bi 7006 của các hàng SKF, TIMKEN, FAG, NTN, NSK, KOYO, IKO… Với kinh nghiệm hơn 10 năm trong ngành, chúng tôi tự tin sẽ mang đến cho khách hàng những sản phẩm vòng bi bạc đạn chính hãng với giá cả hợp lý nhất.

In bài viết
Phản hồi

Người gửi / điện thoại

Nội dung

 
Chuyển khoản:
tai-khoan-ngan-hang
CÔNG TY TNHH MTV VẬT TƯ CÔNG NGHIỆP THÀNH CÔNG
Chứng nhận:
chung-nhan-bac-dan-thanh-cong