logo-bac-dan-thanh-congkho-hang-vong-bi-bac-dan-thanh-cong
Đăng ký | Đăng nhập

Email / Điện thoại

Mật khẩu

Nhớ mật khẩu | Quên mật khẩu

DANH MỤC SẢN PHẨM

Vòng bi bạc đạn 7005 CD/P4A SKF FAG NSK NTN TIMKEN KOYO Thông số, kích thước. 25x47x12mm

Vòng bi bạc đạn 7005 CD/P4A SKF FAG NSK NTN TIMKEN KOYO Thông số, kích thước. 25x47x12mm

Vòng bi bạc đạn 7005 CD/P4A SKF gì?

Vòng bi bạc đạn 7005 CD/P4A (d= 25 mm, D= 47 mm, B= 12 mm, khối lượng 0.079 Kg) là vòng bi tiếp xúc góc một hàng, siêu chính xác, công suất cao này, với góc tiếp xúc 15°, chịu được tải trọng hướng tâm và hướng trục tác động đồng thời, trong đó tải trọng dọc trục chỉ tác động theo một hướng. Chúng được thiết kế để chứa tải nặng ở tốc độ tương đối cao trong điều kiện nhiệt độ hoạt động từ thấp đến trung bình.

 vong-bi-bac-dan-7005-cd-p4a-skf-ntn-nsk-fag-koyo-chinh-hang

Đặc tính của vòng bi bạc đạn 7005

Độ chính xác chạy rất cao

Khả năng chịu tải rất cao

Tốc độ và độ cứng tương đối cao

 vong-bi-bac-dan-7005-cd-p4a-skf-gia-tot

Thông số kỹ thuật của vòng bi bạc đạn 7005 CD/P4A SKF FAG NSK NTN TIMKEN KOYO IKO  

Universal matching bearing(s)

No

 Kích thước vòng bi bạc đạn 7005 CD/P4A

 (d= 25 mm, D= 47 mm, B= 12 mm)

 kich-thuoc-vong-bi-bac-dan-7005-cd-p4a-skf-fag-nsk-ntn-timken-koyo-iko

d

25 mm

Đường kính lỗ

D

47 mm

Đường kính ngoài

B

12 mm

Chiều rộng

d1

32.1 mm

Đường kính vai vòng trong (mặt hông lớn)

d2

32.1 mm

Đường kính vai vòng trong (mặt hông nhỏ)

D1

39.9 mm

Đường kính vai vòng ngoài (mặt hông lớn)

r1,2

min. 0.6 mm

Kích thước góc lượn (mặt hông lớn)

r3,4

min. 0.3 mm

Kích thước góc lượn (mặt hông nhỏ)

a

10.9 mm

Khoảng cách từ mặt hông đến điểm áp suất

 

KÍCH THƯỚC MẶT TỰA

 kich-thuoc-mat-tua-vong-bi-bac-dan-7005-cd-p4a-skf

da

min. 28.2 mm

Đường kính mặt tựa trục

db

min. 28.2 mm

Đường kính mặt tựa trục

Da

max. 43.8 mm

Đường kính mặt tựa gối đỡ

Db

max. 45 mm

Đường kính mặt tựa gối đỡ

ra

max. 0.6 mm

Bán kính góc lượn

rb

max. 0.3 mm

Bán kính góc lượn

dn

33.4 mm

Vị trí vòi phun đầu

 

Dữ liệu tính toán

Tải trọng động cơ bản danh định

C

9.56 kN

Tải trọng tĩnh cơ bản danh định

C0

5.2 kN

Giới hạn tải trọng mỏi

Pu

0.22 kN

Tốc độ có thể đạt được đối với bôi trơn bằng mỡ

 

36 000 r/min

Tốc độ có thể đạt được đối với bôi trơn bằng dầu-khí

 

56 000 r/min

Góc tiếp xúc

α

15 °

Đường kính bi

Dw

6.35 mm

Số dãy con lăn

i

1

Số bi

z

14

Lượng mỡ tham khảo

Gref

1.02 cm³

DỰ ỨNG LỰC VÀ ĐỘ CỨNG VỮNG (LƯNG ĐỐI LƯNG, MẶT ĐỐI MẶT)

Dự ứng lực cấp A

GA

35 N

Dự ứng lực cấp B

 GB

70 N

Độ cứng vững dọc trục dành cho tải trọng đặt trước B (cụm hai vòng bi lưng đối lưng hoặc mặt đối mặt)

 

33 N/µm

Dự ứng lực cấp C

GC

140 N

Độ cứng vững dọc trục dành cho tải trọng đặt trước C (cụm hai vòng bi lưng đối lưng hoặc mặt đối mặt)

 

46 N/µm

Dự ứng lực cấp D

GD

280 N

Độ cứng vững dọc trục dành cho tải trọng đặt trước D (cụm hai vòng bi lưng đối lưng hoặc mặt đối mặt)

 

64 N/µm

Hệ số tính toán

Hệ số tính toán

f0

9.6

Hệ số điều chỉnh dựa trên dãy và kích cỡ ổ lăn

f

1.05

Hệ số điều chỉnh dựa trên góc tiếp xúc

f1

1

Hệ số điều chỉnh, dự ứng lực cấp A

f2A

1

Hệ số điều chỉnh, dự ứng lực cấp B

f2B

1.02

Hệ số điều chỉnh, dự ứng lực cấp C

f2C

1.05

Hệ số điều chỉnh, dự ứng lực cấp D

f2D

1.09

Hệ số điều chỉnh dành cho ổ lăn hybrid

fHC

1

Khối lượng vòng bi 7005 CD/P4A là 0.079 Kg   

 

Các loại vòng bi bạc đạn SKF 7005

Vòng bi SKF 7005 CD/P4A

Vòng bi SKF 7005/VA9D1

Vòng bi SKF 7005 ACD/P4A

Vòng bi SKF 7005 CDGA/P4A

Vòng bi SKF 7005 CDGB/P4A

Vòng bi SKF 7005 ACD/HCP4A

Vòng bi SKF 7005 ACDGC/P4A

Vòng bi SKF 7005 CD/HCPA9A

Vòng bi SKF 7005 ACD/P4ADBB

Vòng bi SKF 7005 CD/HCP4ADGB

Vòng bi SKF 7005 ACE/P4A

Vòng bi SKF 7005 CDG/P4AG20

Vòng bi SKF 7005 FEGA/HCP4A

Vòng bi SKF 7005 ACE/HCP4AH1

Vòng bi SKF 7005 CE/HCP4ADGA

Vòng bi SKF 7005 CE/HCPA9ADT

Vòng bi SKF 7005 ACEGA/HCP4AL1

Vòng bi SKF 7005 ACD/P4ADGBVT162

Vòng bi SKF 7005 FE/HCP4ADGAGMM0

Vòng bi SKF 7005 CE/HCPA9ADBAVT162F2

Vòng bi SKF 7005 ACDGA/P4A

Vòng bi SKF 7005 ACDGB/P4A

Vòng bi SKF 7005 CDGD/P4A

Vòng bi SKF 7005 ACD/P4ATBTB

Vòng bi SKF 7005 ACDGC/HCP4A

Vòng bi SKF 7005 ACDGD/P4A

Vòng bi SKF 7005 CE/P4ADBA

Vòng bi SKF 7005 ACEGA/P4A

Vòng bi SKF 7005 CE/PA9ADT

Vòng bi SKF 7005 ACDTP/HCP4B

Vòng bi SKF 7005 CD/P4ADBG20

Vòng bi SKF 7005 CE/HCP4ADGB

Vòng bi SKF 7005 ACE/HCP4ADGA

Vòng bi SKF 7005 CEGA/HCVQ126

Vòng bi SKF 7005 ACE/HCPA9ADGA

Vòng bi SKF 7005 CE/HCP4ADBA

Vòng bi SKF 7005 ACD/HCP4A

Vòng bi SKF 7005 CD/HCPA9A

Vòng bi SKF 7005 ACD/P4ADBB

Vòng bi SKF 7005 CD/HCP4ADGB

Vòng bi SKF 7005 CD/P4AH

Vòng bi SKF 7005 ACEGB/P4A

Vòng bi SKF 7005 CE/P4ADGA

Vòng bi SKF 7005 ACE/P4ADGA

Vòng bi SKF 7005 CEGA/VQ126

Vòng bi SKF 7005 CDGB/P4AGMM

Vòng bi SKF 7005 CD/P4ADBC

Vòng bi SKF 7005 ACD/P4ADGB

Vòng bi SKF 7005 ACD/P4ADGC

Vòng bi SKF 7005 ACD/P4ATBTC

Vòng bi SKF 7005 CD/HCP4ADGA

Vòng bi SKF 7005 CD/HCP4A

Vòng bi SKF 7005 CD/P4ADGC

Vòng bi SKF 7005 ACD/P4ADBC

Vòng bi SKF 7005 CD/HCP4ADBC

Vòng bi SKF 7005 CE/HCP4A

Vòng bi SKF 7005 CE/HCP4ADBA

Vòng bi SKF 7005 CE/P4A

Vòng bi SKF 7005 CE/P4ADT

Vòng bi SKF 7005 CD/P4AH

Vòng bi SKF 7005 ACEGB/P4A

Vòng bi SKF 7005 CE/P4ADGA

Vòng bi SKF 7005 ACE/P4ADGA

Vòng bi SKF 7005 CEGA/VQ126

Vòng bi SKF 7005 CDGB/P4AGMM

Vòng bi SKF 7005 CD/P4ADBAGMM

Vòng bi SKF 7005 CE/HCP4ALDBA

Vòng bi SKF 7005 CE/HCDGAVQ126

Vòng bi SKF 7005 CE/P4AVT162F0

Vòng bi SKF 7005 CEGB/P4A

Vòng bi SKF 7005 ACD/P4ATGB

Vòng bi SKF 7005 CEGB/HCP4A

Vòng bi SKF 7005 CE/HCPA9ADGA

Vòng bi SKF 7005 CDGB/HCP4AVT105

Vòng bi SKF 7005 CE/HCP4ADTVK360

Vòng bi SKF 7005 CE/HCP4ADGAVG275

Vòng bi SKF 7005 CE/P4ADBAVT162F2

Vòng bi SKF 7005 FE/HCD7DGAV043F1

Vòng bi SKF S7005 ACD/P4A

Vòng bi SKF S7005 CDGA/P4A

Vòng bi SKF S7005 CDGB/P4A

Vòng bi SKF S7005 CD/P4ADGA

Vòng bi SKF S7005 ACDGB/P4A

Vòng bi SKF S7005 ACDGA/P4A

Vòng bi SKF S7005 CDGA/HCP4A

Vòng bi SKF S7005 ACDGA/HCP4A

Vòng bi SKF S7005 CD/HCP4ADBA

Vòng bi SKF S7005 CDGD/P4A

Vòng bi SKF S7005 CEGA/P4A

Vòng bi SKF S7005 CEGA/HCP4A

Vòng bi SKF S7005/VA9D1

Vòng bi SKF S7005 CEGB/P4A

Vòng bi SKF S7005 CE/HCP4A

Vòng bi SKF S7005 CE/P4ADBB

Vòng bi SKF S7005 CE/P4ADGA

Vòng bi SKF S7005 ACE/HCP4A

Vòng bi SKF S7005 ACEGA/P4A

Vòng bi SKF S7005 CE/P4ADBA

Vòng bi SKF S7005 ACE/P4ADGA

Vòng bi SKF S7005 FEGA/HCP4A

Vòng bi SKF SV7005 CE/P4ADGA

Vòng bi SKF V7005 CEGA/VQ075

Vòng bi SKF S7005 CEGA/VQ126

Vòng bi SKF S7005 ACEGA/HCP4A

Vòng bi SKF S7005 CE/HCP4ADGA

Vòng bi SKF S7005 CE/HCP4ADBA

Vòng bi SKF S7005 FE/HCP4ADBB

Vòng bi SKF S7005 CE/DBAVQ126

Vòng bi SKF S7005 FE/HCP4ADGA

Vòng bi SKF S7005 ACE/HCP4ADGB

Vòng bi SKF S7005 CE/HCPA9ADGA

Vòng bi SKF S7005 FE/HCDTVQ253

Vòng bi SKF S7005 ACE/HCP4ADGA

Vòng bi SKF S7005 ACE/HCPA9ADGA

Vòng bi SKF S7005 FE/HCDTVQ7391

Vòng bi SKF V7005 FE/PA9ADTGLF2

Vòng bi SKF S7005 FE/HCP4DGAVG275

Các loại vòng bi 7005 NSK

Vòng bi NSK 7005TRSULP4

Vòng bi NSK 7005CTYNDULP5

Vòng bi NSK 7005CTYNDULP4

Vòng bi NSK 7005CTYNSULP5

Vòng bi NSK 7005CTYNSULP4

Các loại vòng bi 7005 FAG

Vòng bi FAG 7005-B-XL-2RS-TVP

Vòng bi FAG 7005-B-2RS-TVP

Các loại vòng bi 7005 Koyo, NTN, Nachi

Vòng bi Koyo 7005 FY

Vòng bi NTN 7005 UCDB/GNP4

Vòng bi NACHI 7005 CDF

 

Xem thêm:

Vòng bi bạc đạn tiếp xúc góc tốc độ cao của NSK

Sự bố trí vòng bi tiếp xúc góc của bạc đạn SKF

Bảng tra thông số vòng bi bạc đạn tiếp xúc góc 1 dãy tốc độ cao

Địa chỉ bán bạc đạn 7005 SKF TIMKEN FAG NTN NSK KOYO IKO chính hãng, uy tín, giá tốt

 vong-bi-bac-dan-goi-do-skf-fag-nsk-ntn-timken-koyo-iko-asahi-chinh-hang

BẠC ĐẠN THÀNH CÔNG là đơn vị chuyên nhập khẩu phân phối vòng bi 7005 của các hàng SKF, TIMKEN, FAG, NTN, NSK, KOYO, IKO… Với kinh nghiệm hơn 10 năm trong ngành, chúng tôi tự tin sẽ mang đến cho khách hàng những sản phẩm vòng bi bạc đạn chính hãng với giá cả hợp lý nhất.

In bài viết
Phản hồi

Người gửi / điện thoại

Nội dung

 
Chuyển khoản:
tai-khoan-ngan-hang
CÔNG TY TNHH MTV VẬT TƯ CÔNG NGHIỆP THÀNH CÔNG
Chứng nhận:
chung-nhan-bac-dan-thanh-cong