logo-bac-dan-thanh-congkho-hang-vong-bi-bac-dan-thanh-cong
Đăng ký | Đăng nhập

Email / Điện thoại

Mật khẩu

Nhớ mật khẩu | Quên mật khẩu

DANH MỤC SẢN PHẨM

Vòng bi bạc đạn 7003 CD/P4A SKF FAG NSK NTN TIMKEN KOYO Thông số, kích thước. 17x35x10mm

Vòng bi bạc đạn 7003 CD/P4A SKF FAG NSK NTN TIMKEN KOYO Thông số, kích thước. 17x35x10mm

Vòng bi bạc đạn 7003 CD/P4A SKF gì?

Vòng bi bạc đạn 7003 CD/P4A (d= 17 mm, D= 35 mm, B= 10 mm, khối lượng 0.038 Kg) là vòng bi tiếp xúc góc một hàng, siêu chính xác, công suất cao này, với góc tiếp xúc 15°, chịu được tải trọng hướng tâm và hướng trục tác động đồng thời, trong đó tải trọng dọc trục chỉ tác động theo một hướng. Chúng được thiết kế để chứa tải nặng ở tốc độ tương đối cao trong điều kiện nhiệt độ hoạt động từ thấp đến trung bình.

 vong-bi-bac-dan-7003-cd-p4a-skf-ntn-nsk-fag-koyo-chinh-hang

Đặc tính của vòng bi bạc đạn 7003

Độ chính xác chạy rất cao

Khả năng chịu tải rất cao

Tốc độ và độ cứng tương đối cao

 vong-bi-bac-dan-7003-cd-p4a-skf-gia-tot

Thông số kỹ thuật của vòng bi bạc đạn 7003 CD/P4A SKF FAG NSK NTN TIMKEN KOYO IKO  

Universal matching bearing(s)

No

 Kích thước vòng bi bạc đạn 7003 CD/P4A

 (d= 17 mm, D= 35 mm, B= 10 mm)

 kich-thuoc-vong-bi-bac-dan-7003-cd-p4a-skf-fag-nsk-ntn-timken-koyo-iko

d

17 mm

Đường kính lỗ

D

35 mm

Đường kính ngoài

B

10 mm

Chiều rộng

d1

22.6 mm

Đường kính vai vòng trong (mặt hông lớn)

d2

22.6 mm

Đường kính vai vòng trong (mặt hông nhỏ)

D1

29.3 mm

Đường kính vai vòng ngoài (mặt hông lớn)

r1,2

min. 0.3 mm

Kích thước góc lượn (mặt hông lớn)

r3,4

min. 0.2 mm

Kích thước góc lượn (mặt hông nhỏ)

a

8.5 mm

Khoảng cách từ mặt hông đến điểm áp suất

 

KÍCH THƯỚC MẶT TỰA

 kich-thuoc-mat-tua-vong-bi-bac-dan-7003-cd-p4a-skf

da

min. 19 mm

Đường kính mặt tựa trục

db

min. 19 mm

Đường kính mặt tựa trục

Da

max. 33 mm

Đường kính mặt tựa gối đỡ

Db

max. 33.6 mm

Đường kính mặt tựa gối đỡ

ra

max. 0.3 mm

Bán kính góc lượn

rb

max. 0.2 mm

Bán kính góc lượn

dn

23.7 mm

Vị trí vòi phun đầu

 

Dữ liệu tính toán

Tải trọng động cơ bản danh định

C

6.76 kN

Tải trọng tĩnh cơ bản danh định

C0

3.25 kN

Giới hạn tải trọng mỏi

Pu

0.137 kN

Tốc độ có thể đạt được đối với bôi trơn bằng mỡ

 

50 000 r/min

Tốc độ có thể đạt được đối với bôi trơn bằng dầu-khí

 

75 000 r/min

Góc tiếp xúc

α

15 °

Đường kính bi

Dw

5.556 mm

Số dãy con lăn

i

1

Số bi

z

12

Lượng mỡ tham khảo

Gref

0.54 cm³

DỰ ỨNG LỰC VÀ ĐỘ CỨNG VỮNG (LƯNG ĐỐI LƯNG, MẶT ĐỐI MẶT)

Dự ứng lực cấp A

GA

25 N

Độ cứng vững dọc trục dành cho tải trọng đặt trước A (cụm hai vòng bi lưng đối lưng hoặc mặt đối mặt)

 

19 N/µm

Dự ứng lực cấp B

 GB

50 N

Độ cứng vững dọc trục dành cho tải trọng đặt trước B (cụm hai vòng bi lưng đối lưng hoặc mặt đối mặt)

 

26 N/µm

Dự ứng lực cấp C

GC

100 N

Độ cứng vững dọc trục dành cho tải trọng đặt trước C (cụm hai vòng bi lưng đối lưng hoặc mặt đối mặt)

 

35 N/µm

Dự ứng lực cấp D

GD

200 N

Độ cứng vững dọc trục dành cho tải trọng đặt trước D (cụm hai vòng bi lưng đối lưng hoặc mặt đối mặt)

 

50 N/µm

Hệ số tính toán

Hệ số tính toán

f0

9.1

Hệ số điều chỉnh dựa trên dãy và kích cỡ ổ lăn

f

1

Hệ số điều chỉnh dựa trên góc tiếp xúc

f1

1

Hệ số điều chỉnh, dự ứng lực cấp A

f2A

1

Hệ số điều chỉnh, dự ứng lực cấp B

f2B

1.02

Hệ số điều chỉnh, dự ứng lực cấp C

f2C

1.05

Hệ số điều chỉnh, dự ứng lực cấp D

f2D

1.09

Hệ số điều chỉnh dành cho ổ lăn hybrid

fHC

1

Khối lượng vòng bi 7003 CD/P4A là 0.038 Kg   

 

Các loại vòng bi bạc đạn SKF 7003

Vòng bi SKF 7003 CD/P4A

Vòng bi SKF 7003/VA9D1

Vòng bi SKF 7003 CDGC/P4A

Vòng bi SKF 7003 ACDGA/HCP4A

Vòng bi SKF 7003 CEGC/P4A

Vòng bi SKF 7003 CE/PA9ADGA

Vòng bi SKF 7003 CEGB/HCP4A

Vòng bi SKF 7003 FEGA/HCP4AH

Vòng bi SKF 7003 ACD/HCP4ADBD

Vòng bi SKF 7003 FE/HCPA9AHDT

Vòng bi SKF 7003 FE/HCP4AD7DGAGMM1

Vòng bi SKF 7003 CD/HCP4A

Vòng bi SKF 7003 ACD/HCP4ADGA

Vòng bi SKF 7003 CDG/P4AG4

Vòng bi SKF 7003 CE/HCP4AH

Vòng bi SKF 7003 CE/DGAVQ126

Vòng bi SKF 7003 FE/HCPA9AHDTVK360

Vòng bi SKF 7003 ACD/P4A

Vòng bi SKF 7003 CD/P4ADT

Vòng bi SKF 7003 CD/P4ADBC

Vòng bi SKF 7003 CEGA/P4A

Vòng bi SKF 7003 CEGB/P4A

Vòng bi SKF 7003 CE/P4ADGA

Vòng bi SKF 7003 CE/PA9ADT

Vòng bi SKF 7003 CEGA/HCP4A

Vòng bi SKF 7003 FE/HCP4AHDT

Vòng bi SKF 7003 ACE/HCP4ADGA

Vòng bi SKF 7003 ACD/P4ADGCVT162

Vòng bi SKF 7003 CD/P4ADBA

Vòng bi SKF 7003 ACD/P4ADGA

Vòng bi SKF 7003 ACDGB/P4A

Vòng bi SKF 7003 ACD/P4AH

Vòng bi SKF 7003 CE/HCP4A

Vòng bi SKF 7003 CE/P4ADBB

Vòng bi SKF 7003 CDGB/P4A

Vòng bi SKF 7003 ACD/HCP4A

Vòng bi SKF 7003 ACDGC/P4A

Vòng bi SKF 7003 CE/HCDGAVQ126

Vòng bi SKF 7003 CD/HCPA9A

Vòng bi SKF 7003 ACD/P4ADBB

Vòng bi SKF 7003 ACD/P4ADGB

Vòng bi SKF 7003 ACD/P4ATBTA

Vòng bi SKF 7003 ACD/P4ATBTC

Vòng bi SKF 7003 CD/HCP4ADBA

Vòng bi SKF 7003 CD/HCP4ADGA

Vòng bi SKF 7003 ACE/HCP4AH

Vòng bi SKF 7003 ACDGB/P4A

Vòng bi SKF 7003 ACD/P4AH

Vòng bi SKF 7003 CE/HCP4A

Vòng bi SKF 7003 CE/P4ADBB

Vòng bi SKF 7003 CDGB/P4AGMM

Vòng bi SKF 7003 CE/HCDTVQ126

Vòng bi SKF 7003 FE/HCP4AH1DT

Vòng bi SKF 7003 CE/HCDGAVQ126

Vòng bi SKF S7003 CD/P4A

Vòng bi SKF S7003 CDGC/P4A

Vòng bi SKF S7003 CDGA/P4A

Vòng bi SKF S7003 CD/P4ADBB

Vòng bi SKF S7003 CD/P4ADGB

Vòng bi SKF S7003 ACDGA/P4A

Vòng bi SKF S7003 CDGA/HCP4A

Vòng bi SKF S7003 CDGB/HCP4A

Vòng bi SKF S7003 ACDGA/HCP4A

Vòng bi SKF S7003 ACD/HCP4ADGA

Vòng bi SKF S7003 CD/HCPA9ADGA

Vòng bi SKF S7003 CE/HCP4A

Vòng bi SKF S7003 CEGB/P4A

Vòng bi SKF S7003 CE/HCP4A

Vòng bi SKF S7003 CEGB/P4A

Vòng bi SKF S7003 ACEGA/P4A

Vòng bi SKF S7003 CE/P4ADBB

Vòng bi SKF S7003 CE/P4ADGA

Vòng bi SKF S7003 ACEGB/P4A

Vòng bi SKF S7003 ACE/P4ADBA

Vòng bi SKF S7003 CEGA/HCP4A

Vòng bi SKF S7003 ACEGA/HCP4A

Vòng bi SKF S7003 FE/HCP4ADGA

Vòng bi SKF S7003 CE/HCP4ADGA

Các loại vòng bi 7003 NSK

Vòng bi NSK 7003ADULP5

Vòng bi NSK 7003CTRDULP3

Vòng bi NSK 7003CTYNSULP5

Vòng bi NSK 7003CTYDBC7P5

Vòng bi NSK 7003CTYNSULP4

Vòng bi NSK 7003AW

Vòng bi NSK 7003A

Các loại vòng bi bạc đạn FAG 7003

Vòng bi FAG HC7003-E-T-P4S

Vòng bi FAG HCS7003-E-T-P4S

Vòng bi FAG B7003C

Vòng bi FAG B7003-C-2RSD-T-P4S-UL


Xem thêm:

Vòng bi bạc đạn tiếp xúc góc tốc độ cao của NSK

Sự bố trí vòng bi tiếp xúc góc của bạc đạn SKF

Địa chỉ bán bạc đạn 7003 SKF TIMKEN FAG NTN NSK KOYO IKO chính hãng, uy tín, giá tốt

 vong-bi-bac-dan-goi-do-skf-fag-nsk-ntn-timken-koyo-iko-asahi-chinh-hang

BẠC ĐẠN THÀNH CÔNG là đơn vị chuyên nhập khẩu phân phối vòng bi 7003 của các hàng SKF, TIMKEN, FAG, NTN, NSK, KOYO, IKO… Với kinh nghiệm hơn 10 năm trong ngành, chúng tôi tự tin sẽ mang đến cho khách hàng những sản phẩm vòng bi bạc đạn chính hãng với giá cả hợp lý nhất.

In bài viết
Phản hồi

Người gửi / điện thoại

Nội dung

 
Chuyển khoản:
tai-khoan-ngan-hang
CÔNG TY TNHH MTV VẬT TƯ CÔNG NGHIỆP THÀNH CÔNG
Chứng nhận:
chung-nhan-bac-dan-thanh-cong