logo-bac-dan-thanh-congkho-hang-vong-bi-bac-dan-thanh-cong
Đăng ký | Đăng nhập

Email / Điện thoại

Mật khẩu

Nhớ mật khẩu | Quên mật khẩu

DANH MỤC SẢN PHẨM

Vòng bi bạc đạn 7000 CD/P4A SKF FAG NSK NTN TIMKEN KOYO NACHI Thông số, kích thước. 10x26x8mm

Vòng bi bạc đạn 7000 CD/P4A SKF FAG NSK NTN TIMKEN KOYO NACHI Thông số, kích thước. 10x26x8mm

Vòng bi bạc đạn 7000 ACD/P4A SKF gì?

Vòng bi bạc đạn 7000 ACD/P4A (d= 10 mm, D= 26 mm, B= 8 mm, khối lượng 0.019 Kg) là vòng bi tiếp xúc góc một hàng, siêu chính xác, công suất cao này, với góc tiếp xúc 25°, chịu tải trọng hướng tâm và hướng trục tác động đồng thời, trong đó tải trọng dọc trục chỉ tác động theo một hướng. Chúng được thiết kế để chứa tải nặng ở tốc độ tương đối cao trong điều kiện nhiệt độ hoạt động từ thấp đến trung bình.

 vong-bi-bac-dan-7000-acd-p4a-skf-ntn-nsk-fag-koyo-chinh-hang

Đặc tính của vòng bi bạc đạn 7000

Độ chính xác chạy rất cao

Khả năng chịu tải rất cao

Tốc độ và độ cứng tương đối cao

 vong-bi-bac-dan-7000-acd-p4a-skf-gia-tot

Thông số kỹ thuật của vòng bi bạc đạn 7000 ACD/P4A SKF FAG NSK NTN TIMKEN KOYO IKO NACHI

Universal matching bearing(s)

No

Kích thước vòng bi bạc đạn 7000 ACD/P4A

 (d= 10 mm, D= 26 mm, B= 8 mm)

 kich-thuoc-vong-bi-bac-dan-7000-acd-p4a-skf-fag-nsk-ntn-timken-koyo-iko

d

10 mm

Đường kính lỗ

D

26 mm

Đường kính ngoài

B

8 mm

Chiều rộng

d1

15.1 mm

Đường kính vai vòng trong (mặt hông lớn)

d2

15.1 mm

Đường kính vai vòng trong (mặt hông nhỏ)

D1

20.9 mm

Đường kính vai vòng ngoài (mặt hông lớn)

r1,2

min. 0.3 mm

Kích thước góc lượn (mặt hông lớn)

r3,4

min. 0.2 mm

Kích thước góc lượn (mặt hông nhỏ)

a

8.3 mm

Khoảng cách từ mặt hông đến điểm áp suất

 

KÍCH THƯỚC MẶT TỰA

 kich-thuoc-mat-tua-vong-bi-bac-dan-7000-acd-p4a-skf

da

min.12 mm

Đường kính mặt tựa trục

db

min.12 mm

Đường kính mặt tựa trục

Da

max. 24 mm

Đường kính mặt tựa gối đỡ

Db

max. 24.6 mm

Đường kính mặt tựa gối đỡ

ra

max. 2 mm

Bán kính góc lượn

rb

max. 1 mm

Bán kính góc lượn

dn

16 mm

Vị trí vòi phun đầu

 

Dữ liệu tính toán

Tải trọng động cơ bản danh định

C

3.97 kN

Tải trọng tĩnh cơ bản danh định

C0

1.6 kN

Giới hạn tải trọng mỏi

Pu

0.067 kN

Tốc độ có thể đạt được đối với bôi trơn bằng mỡ

 

67 000 r/min

Tốc độ có thể đạt được đối với bôi trơn bằng dầu-khí

 

100 000 r/min

Góc tiếp xúc

α

25 °

Đường kính bi

Dw

4.762 mm

Số dãy con lăn

i

1

Số bi

z

9

Lượng mỡ tham khảo

Gref

0.24 cm³

DỰ ỨNG LỰC VÀ ĐỘ CỨNG VỮNG (LƯNG ĐỐI LƯNG, MẶT ĐỐI MẶT)

 Dự ứng lực cấp A

GA

25 N

Độ cứng vững dọc trục dành cho tải trọng đặt trước A (cụm hai vòng bi lưng đối lưng hoặc mặt đối mặt)

 

32 N/µm

Dự ứng lực cấp B

GB

50 N

Độ cứng vững dọc trục dành cho tải trọng đặt trước B (cụm hai vòng bi lưng đối lưng hoặc mặt đối mặt)

 

41 N/µm

Dự ứng lực cấp C

GC

100 N

Độ cứng vững dọc trục dành cho tải trọng đặt trước C (cụm hai vòng bi lưng đối lưng hoặc mặt đối mặt)

 

54 N/µm

Dự ứng lực cấp D

GD

200 N

Độ cứng vững dọc trục dành cho tải trọng đặt trước D (cụm hai vòng bi lưng đối lưng hoặc mặt đối mặt)

 

71 N/µm

HỆ SỐ TÍNH TOÁN

 

Hệ số điều chỉnh dựa trên dãy và kích cỡ ổ lăn

f

1.03

Hệ số điều chỉnh dựa trên góc tiếp xúc

f1

0.99

Hệ số điều chỉnh, dự ứng lực cấp A

f2A

1

Hệ số điều chỉnh, dự ứng lực cấp B

f2B

1.02

Hệ số điều chỉnh, dự ứng lực cấp C

f2C

1.05

Hệ số điều chỉnh, dự ứng lực cấp D

f2D

1.08

Hệ số điều chỉnh dành cho ổ lăn hybrid

fHC

1

Trị số giới hạn

e

0.68

Hệ số tải dọc trục (một dãy, nối tiếp)

Y2

0.87

Hệ số tải dọc trục (một dãy, nối tiếp)

Y0

0.38

Hệ số tải hướng tâm (một dãy, nối tiếp)

X2

0.41

Hệ số tải dọc trục (lưng đối lưng, mặt đối mặt)

Y1

0.92

Hệ số tải dọc trục (lưng đối lưng, mặt đối mặt)

Y2

1.41

Hệ số tải dọc trục (lưng đối lưng, mặt đối mặt)

Y0

0.76

Hệ số tải hướng tâm (lưng đối lưng, mặt đối mặt)

X2

0.67

 

Khối lượng vòng bi 7000 ACD/P4A là 0.019 Kg   

 

Các loại vòng bi bạc đạn SKF 7000

Vòng bi SKF 7000 CD/P4A

Vòng bi SKF 7000 CE/P4A

Vòng bi SKF 7000 CD/P4ADBA

Vòng bi SKF 7000 ACD/P4ADGA

Vòng bi SKF 7000 CDGB/P4A

Vòng bi SKF 7000 ACEGA/P4A

Vòng bi SKF 7000 CE/HCP4A

Vòng bi SKF 7000 ACEGA/P4A

Vòng bi SKF 7000 CDGA/P4A

Vòng bi SKF 7000 CDGA/HCP4A

Vòng bi SKF 7000 ACD/HCP4A

Vòng bi SKF 7000 ACDGA/P4A

Vòng bi SKF 7000 CE/HCPA9ADGA

Vòng bi SKF 7000 CD/P4ADGA

Vòng bi SKF 7000 CD/HCP4ADGA

Vòng bi SKF 7000 CDGC/P4A

Vòng bi SKF 7000 CD/P4ADBB

Vòng bi SKF 7000 CD/P4ADGC

Vòng bi SKF 7000 CEGA/P4A

Vòng bi SKF 7000 ACD/P4A

Vòng bi SKF 7000 CEGB/HCP4A

Vòng bi SKF 7000 CD/HCP4A

Vòng bi SKF 7000 ACDGB/P4A

Vòng bi SKF 7000 ACDGC/P4A

Vòng bi SKF 7000 CD/P4ADGB

Vòng bi SKF 7000 CE/P4AH

Vòng bi SKF 7000 CEGA/HCP4A

Vòng bi SKF 7000 CE/HCP4ADGA

Vòng bi SKF 7000 CEGA/HCPA9A

Vòng bi SKF 7000 CD/P4ADBCVT105F2

Vòng bi SKF 7000 CD/P4ADFCVT162F2

Vòng bi SKF 7000 CEGA/HCPA9AVR521

Các loại vòng bi bạc đạn 7000 NSK

Vòng bi NSK 7000A

Vòng bi NSK 7000AW

Vòng bi NSK 7000A5TRSULP3

Vòng bi NSK 7000B

Vòng bi NSK 7000CTYNSULP4

Các loại vòng bi bạc đạn 7000 FAG

Vòng bi FAG B7000-C-2RSD-T-P4S-UL

Vòng bi FAG 7000 CD/P4

Vòng bi FAG HC7000-E-T-P4S-UL

Các loại vòng bi bạc đạn 7000 Koyo

Vòng bi Koyo 7000 FY

Các loại vòng bi bạc đạn 7000 NACHI

Vòng bi NACHI 7000 CY

Vòng bi NACHI 7000 C

 

Xem thêm:

Vòng bi bạc đạn tiếp xúc góc tốc độ cao của NSK

Sự bố trí vòng bi tiếp xúc góc của bạc đạn SKF

Bảng tra thông số vòng bi bạc đạn tiếp xúc góc 1 dãy tốc độ cao

Địa chỉ bán bạc đạn 7000 SKF TIMKEN FAG NTN NSK KOYO IKO NACHI chính hãng, uy tín, giá tốt

 vong-bi-bac-dan-goi-do-skf-fag-nsk-ntn-timken-koyo-iko-asahi-chinh-hang

BẠC ĐẠN THÀNH CÔNG là đơn vị chuyên nhập khẩu phân phối vòng bi 7000 của các hàng SKF, TIMKEN, FAG, NTN, NSK, KOYO, IKO, NACHI … Với kinh nghiệm hơn 10 năm trong ngành, chúng tôi tự tin sẽ mang đến cho khách hàng những sản phẩm vòng bi bạc đạn chính hãng với giá cả hợp lý nhất.




In bài viết
Phản hồi

Người gửi / điện thoại

Nội dung

 
Chuyển khoản:
tai-khoan-ngan-hang
CÔNG TY TNHH MTV VẬT TƯ CÔNG NGHIỆP THÀNH CÔNG
Chứng nhận:
chung-nhan-bac-dan-thanh-cong