logo-bac-dan-thanh-congkho-hang-vong-bi-bac-dan-thanh-cong
Đăng ký | Đăng nhập

Email / Điện thoại

Mật khẩu

Nhớ mật khẩu | Quên mật khẩu

DANH MỤC SẢN PHẨM

Vòng bi bạc đạn 67981/67919 SKF FAG NSK NTN TIMKEN KOYO Thông số, kích thước

Vòng bi bạc đạn 67981/67919 SKF FAG NSK NTN TIMKEN KOYO Thông số, kích thước

Vòng bi bạc đạn 67981/67919 là gì?

Vòng bi bạc đạn 67981/67919 (d=198.298 mm, D= 279.4 mm, T= 46.038 mm, khối lượng 9.18 Kg) là vòng bi côn một dãy, kích thước inch, được thiết kế để chịu được tải trọng hướng tâm và hướng trục kết hợp, đồng thời cung cấp ma sát thấp trong quá trình vận hành. Vòng trong, với các con lăn và vòng cách, có thể được gắn riêng biệt với vòng ngoài. Các thành phần có thể tách rời và hoán đổi cho nhau này tạo điều kiện thuận lợi cho việc lắp đặt, tháo dỡ và bảo trì. Bằng cách lắp một ổ trục côn một hàng vào một ổ lăn khác và đặt tải trước, có thể đạt được ứng dụng ổ trục cứng. 

vong-bi-bac-dan-67981-67919-skf-fag-nsk-ntn-timken-koyo-thong-so-ky-thuat-kich-thuoc

Đặc tính của vòng bi bạc đạn 67981/67919

Khả năng chịu tải xuyên tâm và hướng trục cao

Chứa tải trọng trục theo một hướng

Ma sát thấp và tuổi thọ dài

Các thành phần có thể tách rời và hoán đổi cho nhau

Thông số kỹ thuật của vòng bi bạc đạn 67981/67919 SKF FAG NSK NACHI NTN TIMKEN KOYO IKO

Cấp hiệu suất SKF
SKF Explorer
Dãy kích thước67900

Kích thước vòng bi bạc đạn 67981/67919

(d= 198.298 mm, D =279.4mm, T=46.038 mm)

kich-thuoc-vong-bi-bac-dan-67981-67919-skf-fag-nsk-ntn-timken-koyo

d198.298 mmĐường kính lỗ
D

279.4 mm

Đường kính ngoài
T46.038 mmTổng chiều rộng
d1≈ 246.4 mmĐường kính vai của vòng trong
B49.212 mm Chiều rộng vòng trong
C

36.512 mm

Chiều rộng vòng ngoài
r1,2

min. 3.5 mm

Kích thước góc lượn của vòng trong
r3,4

min. 3.3 mm

Kích thước góc lượn của vòng ngoài
a60.556 mm Khoảng cách mặt hông đến điểm áp suất

 

KÍCH THƯỚC MẶT TỰA

 kich-thuoc-mat-tua-vong-bi-bac-dan-67981-67919-skf

da

max. 223 mm

Đường kính mặt tựa trục

db

min. 215 mmĐường kính mặt tựa trục

Da

min. 254 mm

Đường kính mặt tựa gối đỡ

Da

max. 264.5 mm

Đường kính mặt tựa gối đỡ

Db

min. 272 mm

Đường kính mặt tựa gối đỡ

 Ca min. 8 mm Chiều rộng tối thiểu của không gian cần thiết trong gối đỡ trên mặt hông lớn
 Cb min. 9.5 mm Chiều rộng tối thiểu của không gian cần thiết trong gối đỡ trên mặt hông nhỏ

ra

max. 3.5 mm

Bán kính góc lượn trục

rbmax. 3.3 mm Bán kính góc lượn gối đỡ

 

Dữ liệu tính toán

Tải trọng động cơ bản danh định

C

465 kN

Tải trọng tĩnh cơ bản danh định

C0

830 kN

Giới hạn tải trọng mỏi

Pu

76.5 

Tốc độ tham khảo

 

1 600 r/min

Tốc độ giới hạn

 

2 000 r/min

Trị số giới hạn

e

0.5

Hệ số tải dọc trục

Y

1.2

Hệ số tải dọc trục

Y0

0.7

 

Khối lượng vòng bi 67981/67919 là 9.18 Kg

 

Các loại vòng bi bạc đạn 67981/67919

Vòng bi SKF 67981/67919

Vòng bi SKF 67981/67919/VU1701

Xem thêm: Bảng tra thông số của các mã vòng bi bạc đạn côn

 

Địa chỉ bán bạc đạn 67981/67919 chính hãng giá tốt

vong-bi-bac-dan-goi-do-skf-fag-nsk-ntn-timken-koyo-iko-asahi-chinh-hang-tai-viet-nam

BẠC ĐẠN THÀNH CÔNG là đơn vị chuyên nhập khẩu phân phối vòng bi 67981/67919 của các hãng SKF, TIMKEN, NACHI, FAG, NTN, NSK, KOYO, IKO… Với kinh nghiệm hơn 10 năm trong ngành, chúng tôi tự tin sẽ mang đến cho khách hàng những sản phẩm vòng bi bạc đạn chính hãng với giá cả hợp lý nhất.

In bài viết
Phản hồi

Người gửi / điện thoại

Nội dung

 
Chuyển khoản:
tai-khoan-ngan-hang
CÔNG TY TNHH MTV VẬT TƯ CÔNG NGHIỆP THÀNH CÔNG
Chứng nhận:
chung-nhan-bac-dan-thanh-cong