logo-bac-dan-thanh-congkho-hang-vong-bi-bac-dan-thanh-cong
Đăng ký | Đăng nhập

Email / Điện thoại

Mật khẩu

Nhớ mật khẩu | Quên mật khẩu

DANH MỤC SẢN PHẨM

Vòng bi bạc đạn 566/563 SKF FAG NSK NTN TIMKEN NACHI KOYO IKO Thông số kỹ thuật và giá bán

Vòng bi bạc đạn 566/563 SKF FAG NSK NTN TIMKEN NACHI KOYO IKO Thông số kỹ thuật và giá bán

Vòng bi bạc đạn 566/563 là gì?

Vòng bi bạc đạn 566/563 (d=69.85 mm, D= 127 mm, T= 36.512 mm, khối lượng 1.97 Kg) là vòng bi côn một dãy, kích thước inch, được thiết kế để chịu được tải trọng hướng tâm và hướng trục kết hợp, đồng thời cung cấp ma sát thấp trong quá trình vận hành. Vòng trong, với các con lăn và vòng cách, có thể được gắn riêng biệt với vòng ngoài. Các thành phần có thể tách rời và hoán đổi cho nhau này tạo điều kiện thuận lợi cho việc lắp đặt, tháo dỡ và bảo trì. Bằng cách lắp một ổ trục côn một hàng vào một ổ lăn khác và đặt tải trước, có thể đạt được ứng dụng ổ trục cứng.

vong-bi-bac-dan-566-563-skf-fag-nsk-ntn-nachi-timken-koyo-iko-thong-so-ky-thuat-va-gia-ban

Đặc tính của vòng bi bạc đạn 566/563

Khả năng chịu tải xuyên tâm và hướng trục cao

Chứa tải trọng trục theo một hướng

Ma sát thấp và tuổi thọ dài

Các thành phần có thể tách rời và hoán đổi cho nhau

Thông số kỹ thuật của vòng bi bạc đạn 566/563 SKF FAG NSK NACHI NTN TIMKEN KOYO IKO

Cấp hiệu suất SKF
SKF Explorer
Dãy kích thước565

Kích thước vòng bi bạc đạn 566/563

(d= 69.85 mm, D =127 mm, T=36.512 mm)

kich-thuoc-vong-bi-bac-dan-566-563-skf-fag-nsk-nachi-ntn-timken-koyo-iko

d69.85 mmĐường kính lỗ
D

127 mm

Đường kính ngoài
T36.512 mmTổng chiều rộng
d1≈ 97.6 mmĐường kính vai của vòng trong
B36.17 mm Chiều rộng vòng trong
C

28.575 mm

Chiều rộng vòng ngoài
r1,2

min. 3.5 mm

Kích thước góc lượn của vòng trong
r3,4

min. 3.3 mm

Kích thước góc lượn của vòng ngoài
a28.152 mm Khoảng cách mặt hông đến điểm áp suất

 

KÍCH THƯỚC MẶT TỰA

 kich-thuoc-mat-tua-vong-bi-bac-dan-566-563-skf

da

max. 83 mm

Đường kính mặt tựa trục

db

min. 83.5 mmĐường kính mặt tựa trục

Da

min. 109 mm

Đường kính mặt tựa gối đỡ

Da

max. 115 mm

Đường kính mặt tựa gối đỡ

Db

min. 119 mm

Đường kính mặt tựa gối đỡ

 Ca min. 5 mm Chiều rộng tối thiểu của không gian cần thiết trong gối đỡ trên mặt hông lớn
 Cb min. 7.5 mm Chiều rộng tối thiểu của không gian cần thiết trong gối đỡ trên mặt hông nhỏ

ra

max. 3.5 mm

Bán kính góc lượn trục

rbmax. 3.3 mm Bán kính góc lượn gối đỡ

 

Dữ liệu tính toán

Tải trọng động cơ bản danh định

C

217 kN

Tải trọng tĩnh cơ bản danh định

C0

255 kN

Giới hạn tải trọng mỏi

Pu

29 kN

Tốc độ tham khảo

 

4 300 r/min

Tốc độ giới hạn

 

5 000 r/min

Trị số giới hạn

e

0.37

Hệ số tải dọc trục

Y

1.6

Hệ số tải dọc trục

Y0

0.9

 

Khối lượng vòng bi 566/563 là 1.97 Kg

 

Các loại vòng bi bạc đạn 566/563 SKF

Vòng bi SKF 566/563

Vòng bi SKF 566/563/Q

Các loại vòng bi bạc đạn 566/563 FAG

Vòng bi FAG 566/563

Vòng bi FAG K566/563

Các loại vòng bi bạc đạn 566/563 NSK

Vòng bi NSK 566/563

Các loại vòng bi bạc đạn 566/563 KOYO

Vòng bi KOYO 566/563

Các loại vòng bi bạc đạn 566/563 NTN

Vòng bi NTN 566/563

Vòng bi NTN 4T-566/563

Các loại vòng bi bạc đạn 566/563 TIMKEN

Vòng bi TIMKEN 566/563

Vòng bi TIMKEN 566/563-B

Vòng bi TIMKEN 566/563

Vòng bi TIMKEN 566-S/563

Vòng bi TIMKEN 566-W/563

Vòng bi TIMKEN SET491 566/563B

Xem thêm: Bảng tra thông số của các mã vòng bi bạc đạn côn

 

Địa chỉ bán bạc đạn 566/563 giá tốt

vong-bi-bac-dan-goi-do-skf-fag-nsk-ntn-timken-koyo-iko-asahi-chinh-hang-tai-viet-nam

BẠC ĐẠN THÀNH CÔNG là đơn vị chuyên nhập khẩu phân phối vòng bi 566/563 của các hãng SKF, TIMKEN, NACHI, FAG, NTN, NSK, KOYO, IKO… Với kinh nghiệm hơn 10 năm trong ngành, chúng tôi tự tin sẽ mang đến cho khách hàng những sản phẩm vòng bi bạc đạn chính hãng với giá cả hợp lý nhất.

In bài viết
Phản hồi

Người gửi / điện thoại

Nội dung

 
Chuyển khoản:
tai-khoan-ngan-hang
CÔNG TY TNHH MTV VẬT TƯ CÔNG NGHIỆP THÀNH CÔNG
Chứng nhận:
chung-nhan-bac-dan-thanh-cong