logo-bac-dan-thanh-congkho-hang-vong-bi-bac-dan-thanh-cong
Đăng ký | Đăng nhập

Email / Điện thoại

Mật khẩu

Nhớ mật khẩu | Quên mật khẩu

DANH MỤC SẢN PHẨM

Vòng bi bạc đạn 47678/47620 SKF FAG NSK NTN TIMKEN NACHI KOYO IKO Thông số kỹ thuật và giá bán

Vòng bi bạc đạn 47678/47620 SKF FAG NSK NTN TIMKEN NACHI KOYO IKO Thông số kỹ thuật và giá bán

Vòng bi bạc đạn 47678/47620 là gì?

Vòng bi bạc đạn 47678/47620 (d=76.2 mm, D= 133.35 mm, T= 33.338 mm, khối lượng 1.94 Kg) là vòng bi côn một dãy, kích thước inch, được thiết kế để chịu được tải trọng hướng tâm và hướng trục kết hợp, đồng thời cung cấp ma sát thấp trong quá trình vận hành. Vòng trong, với các con lăn và vòng cách, có thể được gắn riêng biệt với vòng ngoài. Các thành phần có thể tách rời và hoán đổi cho nhau này tạo điều kiện thuận lợi cho việc lắp đặt, tháo dỡ và bảo trì. Bằng cách lắp một ổ trục côn một hàng vào một ổ lăn khác và đặt tải trước, có thể đạt được ứng dụng ổ trục cứng.

vong-bi-bac-dan-47678-47620-skf-fag-nsk-ntn-nachi-timken-koyo-iko-thong-so-ky-thuat-va-gia-ban

Đặc tính của vòng bi bạc đạn 47678/47620

Khả năng chịu tải xuyên tâm và hướng trục cao

Chứa tải trọng trục theo một hướng

Ma sát thấp và tuổi thọ dài

Các thành phần có thể tách rời và hoán đổi cho nhau

Thông số kỹ thuật của vòng bi bạc đạn 47678/47620 SKF FAG NSK NACHI NTN TIMKEN KOYO IKO

Cấp hiệu suất SKF
SKF Explorer
Dãy kích thước47600

Kích thước vòng bi bạc đạn 47678/47620

(d= 76.2 mm, D =133.35 mm, T=33.338 mm)

kich-thuoc-vong-bi-bac-dan-47678-47620-skf-fag-nsk-nachi-ntn-timken-koyo-iko

d76.2 mmĐường kính lỗ
D

133.35 mm

Đường kính ngoài
T33.338 mmTổng chiều rộng
d1≈ 107.7 mmĐường kính vai của vòng trong
B33.338 mm Chiều rộng vòng trong
C

26.195 mm

Chiều rộng vòng ngoài
r1,2

min. 6.4 mm

Kích thước góc lượn của vòng trong
r3,4

min. 3.3 mm

Kích thước góc lượn của vòng ngoài
a29.045 mm Khoảng cách mặt hông đến điểm áp suất

 

KÍCH THƯỚC MẶT TỰA

 kich-thuoc-mat-tua-vong-bi-bac-dan-47678-47620-skf

da

max. 93 mm

Đường kính mặt tựa trục

db

min. 96 mmĐường kính mặt tựa trục

Da

min. 117 mm

Đường kính mặt tựa gối đỡ

Da

max. 121 mm

Đường kính mặt tựa gối đỡ

Db

min. 126 mm

Đường kính mặt tựa gối đỡ

 Ca min. 5 mm Chiều rộng tối thiểu của không gian cần thiết trong gối đỡ trên mặt hông lớn
 Cb min. 7 mm Chiều rộng tối thiểu của không gian cần thiết trong gối đỡ trên mặt hông nhỏ

ra

max. 6.4 mm

Bán kính góc lượn trục

rbmax. 3.3 mm Bán kính góc lượn gối đỡ

 

Dữ liệu tính toán

Tải trọng động cơ bản danh định

C

202 kN

Tải trọng tĩnh cơ bản danh định

C0

260 kN

Giới hạn tải trọng mỏi

Pu

30 kN

Tốc độ tham khảo

 

3 800 r/min

Tốc độ giới hạn

 

4 800 r/min

Trị số giới hạn

e

0.4

Hệ số tải dọc trục

Y

1.5

Hệ số tải dọc trục

Y0

0.8

 

Khối lượng vòng bi 47678/47620 là 1.07 Kg

 

Các loại vòng bi bạc đạn 47678/47620 SKF

Vòng bi SKF 47678/47620

Vòng bi SKF 47678/47620/Q

Các loại vòng bi bạc đạn 47678/47620 TIMKEN

Vòng bi TIMKEN 47678/47620

Vòng bi TIMKEN SET1128 47678/47620

Các loại vòng bi bạc đạn 47678/47620 NSK

Vòng bi NSK 47678/47620

Các loại vòng bi bạc đạn 47678/47620 KOYO

Vòng bi KOYO 47678/47620

Vòng bi KOYO 47678/20

Các loại vòng bi bạc đạn 47678/47620 FAG

Vòng bi FAG 47678/47620

Các loại vòng bi bạc đạn 47678/47620 NTN

Vòng bi NTN 47678/47620

Vòng bi NTN 4T-47678/47620

Các loại vòng bi bạc đạn 47678/47620 NACHI

Vòng bi NACHI 47678/47620

Xem thêm: Bảng tra thông số của các mã vòng bi bạc đạn côn

 

Địa chỉ bán bạc đạn 47678/47620 giá tốt

vong-bi-bac-dan-goi-do-skf-fag-nsk-ntn-timken-koyo-iko-asahi-chinh-hang-tai-viet-nam

BẠC ĐẠN THÀNH CÔNG là đơn vị chuyên nhập khẩu phân phối vòng bi 47678/47620 của các hãng SKF, TIMKEN, NACHI, FAG, NTN, NSK, KOYO, IKO… Với kinh nghiệm hơn 10 năm trong ngành, chúng tôi tự tin sẽ mang đến cho khách hàng những sản phẩm vòng bi bạc đạn chính hãng với giá cả hợp lý nhất.

In bài viết
Phản hồi

Người gửi / điện thoại

Nội dung

 
Chuyển khoản:
tai-khoan-ngan-hang
CÔNG TY TNHH MTV VẬT TƯ CÔNG NGHIỆP THÀNH CÔNG
Chứng nhận:
chung-nhan-bac-dan-thanh-cong