logo-bac-dan-thanh-congkho-hang-vong-bi-bac-dan-thanh-cong
Đăng ký | Đăng nhập

Email / Điện thoại

Mật khẩu

Nhớ mật khẩu | Quên mật khẩu

DANH MỤC SẢN PHẨM
Dầu động cơ Power Horse Peluso HD 8000 20W50 API CF4/SJ - Chất Lượng
dau-dong-co-power-horse-peluso-hd-8000-20w50-api-cf4/sj-chat-luong - ảnh nhỏ  1

Dầu động cơ Power Horse Peluso HD 8000 20W50 API CF4/SJ - Chất Lượng

Giá: 0 VND

Gọi lại cho tôi

Home CN: 702/16 Lê Văn Khương, Phường Thới An, Quận 12, TP.HCM.
 
 Thời gian làm việc: 8h- 17h (Từ thứ 2 đến thứ 7)
 
 

Mô tả Power Horse Peluso HD 8000 20W50 API CF4/SJ

Power Horse Peluso HD 8000 15w40/20w50 API CF4/SJ là dầu động cơ đa cấp được sản xuất theo công nghệ S-SH nhằm cải thiện các chức năng chống oxy hóa, chống mài mòn, chống ăn mòn và kiểm soát cặn ở nhiệt độ cao và có chỉ số kiềm thích hợp. Sản phẩm được sử dụng cho động cơ xăng, diesel trang bị turbo tăng áp hoặc tải khí quyển của các loại xe tải, tàu thuyền, máy nông nghiệp, máy phát điện… và các loại động cơ yêu cầu chất lượng và độ nhớt đạt tiêu chuẩn API CF-4/SJ.

 

Ứng dụng của dầu động cơ Power Horse Peluso HD 8000 20W50 API CF4/SJ

Sử dụng thích hợp cho động cơ diesel có trang bị tuốc bô tăng áp hoặc nạp khí tự nhiên của: xe đầu kéo container, xe buýt, xe tải nặng, tàu bè đánh bắt xa bờ, máy nông, lâm, ngư nghiệp, máy phát điện, thiết bị xây dựng, cầu đường … của Nhật, Hàn, Châu Âu, Mỹ như: Hyundai, Kia, Kubota, MTU, Caterpillar, Komatsu, Hitachi, Mitsubishi, Hino, Cummins, Yanmar…

 

Ưu điểm kỹ thuật của dầu động cơ Power Horse Peluso HD 8000 20W50 API CF4/SJ

 

+ Duy trì lớp màng dầu giúp giữ áp suất dầu ổn định trong điều kiện làm việc khắc nghiệt và nặng nhọc

+ Bảo vệ toàn diện các bộ phận động cơ giúp kéo dài tuổi thọ

+ Kiểm soát cặn cực tốt giúp máy luôn sạch khi tuốc bô tăng áp hoạt động ở nhiệt độ cao

 

Thông số kỹ thuật của dầu động cơ Power Horse Peluso HD 8000 20W50 API CF4/SJ

Thông số kỹ thuật

Phương pháp đo

15W40

20W50

Khối lượng riêng (kg/l–15 oC)

ASTM D1298

0.870

0.875

Độ nhớt động học ở 100oC (cSt)

ASTM D445

15.0

19.0

Chỉ số độ nhớt

ASTM D2270

115

110

Trị số kiềm tổng (TBN), mgKOH/g

ASTM D2896

8/9

8.8

Nhiệt độ chớp cháy, oC

ASTM D92

229

237

Độ tạo bọt ở 93,5 oC, ml

ASTM D893

35/0

35/0

Tổng hàm lượng kim loại,%KL

ASTM D4628

0.45

0.44

Ghi chú: Trong quá trình sản xuất, các chỉ tiêu có thể khác biệt và nằm trong giới hạn cho phép

Tải thông số tại đây: power_horse_peluso_hd_8000_api_cf4_sj.pdf

 

Bao bì

  • Phuy sắt 200 Lít
  • Can nhựa 18 Lít

Bảo quản

  • Bảo quản trong nhà kho có mái che
  • Tránh ánh năng trực tiếp và tránh tiếp xúc với nơi có lửa.

Phản hồi

Người gửi / điện thoại

Nội dung

 

Chuyển khoản:
tai-khoan-ngan-hang
CÔNG TY TNHH MTV VẬT TƯ CÔNG NGHIỆP THÀNH CÔNG
Chứng nhận:
chung-nhan-bac-dan-thanh-cong