logo-bac-dan-thanh-congkho-hang-vong-bi-bac-dan-thanh-cong
Đăng ký | Đăng nhập

Email / Điện thoại

Mật khẩu

Nhớ mật khẩu | Quên mật khẩu

DANH MỤC SẢN PHẨM

Bảng tra thông số các loại vòng bi bạc đạn đũa trụ 1 dãy – Kích thước, khối lượng, tải trọng và tốc độ

Bảng tra thông số các loại vòng bi bạc đạn đũa trụ 1 dãy – Kích thước, khối lượng, tải trọng và tốc độ

Vòng bi bạc đạn đũa trụ là gì?

Vòng bi bạc đạn đũa trụ là sản phẩm quan trọng được sử dụng với mục đích giúp cho hoạt động quay của các loại máy công nghiệp trở nên ổn định hơn, hỗ trợ giảm tải trọng, rút ngắn quá trình sản xuất và nâng cao hiệu suất hoạt động của máy móc.

Cấu tạo vòng bi bạc đạn đũa trụ

Vòng bi bạc đạn đũa trụ cấu tạo gồm : vành trong, vành ngoài, rế và viên bi.

 cau-tao-vong-bi-bac-dan-dua-tru-1-day

Ứng dụng vòng bi bạc đạn đũa trụ 1 dãy

Vòng bi đũa trụ 1 dãy được sử dụng trong : Motor điện, trục tay láy, các thiết bị công nghiệp và gia đình

 

Phân loại vòng bi bạc đạn đũa trụ

Vòng bi bạc đạn đũa trụ được chia làm 2 loại : vòng bi đũa trụ 1 dãy và vòng bi đũa trụ 2 dãy.

Vòng bi đũa trụ 1 dãy

– N, NJ, NU, RNU: Gờ liền.

– NH, NP, NIP, NUH: Gờ liền và rời.

– NN, NNU: Vòng bi 2 dãy.

Các thông số cơ bản của vòng bi bạc đạn đũa trụ

d : đường kính trong

D : đường kính ngoài

B : chiều rộng

d1 : Đường kính vai của vòng trong

E : Đường kính rãnh lăn vòng ngoài

F : Đường kính rãnh lăn vòng trong

r1,2 : Kích thước góc lượn

r3,4 : Kích thước góc lượn

s : Độ dịch chuyển dọc trục cho phép

C : Tải trong động cơ bản

C0 : Tải trọng tĩnh cơ bản

Bảng tra thông số các loại vòng bi bạc đạn đũa trụ 1 dãy

ban-ve-vong-bi-bac-dan-dua-1-day-n

Vòng bi đũa trụ N

Mã vòng bi

Kích thước

Khối lượng

Tải cơ bản

Tốc độ

 

 

 

Động

Tốc độ giới hạn

 

d (mm)

D (mm)

B (mm)

Kg

C (kN)

vòng/phút

N 203 ECP

17

40

12

 

20

22 000

N 204 ECP

20

47

14

 

28.5

19 000

N 205 ECP

25

52

15

 

32.5

16 000

N 206 ECP

30

62

16

 

44

14 000

N 207 ECP

35

72

17

 

56

12 000

N 208 ECP

40

80

18

 

62

11 000

N 209 ECP

45

85

19

 

73.5

9 500

N 210 ECP

50

90

20

 

73.5

9 000

N 211 ECP

55

100

21

 

96.5

8 000

N 212 ECP

60

110

22

 

108

7 500

N 213 ECP

65

120

23

 

122

6 700

N 214 ECP

70

125

24

 

137

6 300

N 215 ECP

75

130

25

 

150

6 000

N 216 ECP

80

140

26

 

160

5 600

N 217 ECP

85

150

28

 

190

5 300

N 218 ECP

90

160

30

 

208

5 000

N 219 ECP

95

170

32

 

255

4 800

N 220 ECP

100

180

34

 

285

4 500

N 303 ECP

17

47

14

 

28.5

20 000

N 304 ECP

20

52

15

 

35.5

18 000

N 305 ECP

25

62

17

 

46.5

15 000

N 306 ECP

30

72

19

 

58.5

12 000

N 307 ECP

35

80

21

 

75

11 000

N 308 ECP

40

90

23

 

93

9 500

N 309 ECP

45

100

25

 

112

8 500

N 310 ECP

50

110

27

 

127

8 000

Vòng bi bạc đạn đũa trụ NJ

Mã vòng

bi

Kích thước

Khối lượng

Tải cơ bản

Tốc độ

 

 

 

Động

Tốc độ giới hạn

 

d (mm)

D (mm)

B (mm)

Kg

C (kN)

vòng/phút

NJ 202 ECP

15

35

11

 

12.5

26 000

NJ 203 ECP

17

40

12

 

20

22 000

NJ 204 ECP

20

47

14

 

28.5

19 000

NJ 205 ECP

25

52

15

 

32.5

16 000

NJ 206 ECP

30

62

16

 

44

14 000

NJ 207 ECP

35

72

17

 

56

12 000

NJ 208 ECP

40

80

18

 

62

11 000

NJ 209 ECP

45

85

19

 

69.5

9 500

NJ 210 ECP

50

90

20

 

73.5

9 000

NJ 211 ECP

55

100

21

 

96.5

8 000

NJ 212 ECP

60

110

22

 

108

7 500

NJ 213 ECP

65

120

23

 

122

6 700

NJ 214 ECP

70

125

24

 

137

6 300

NJ 215 ECP

75

130

25

 

150

6 000

NJ 216 ECP

80

140

26

 

160

5 600

NJ 217 ECP

85

150

28

 

190

5 300

NJ 218 ECP

90

160

30

 

208

5 000

NJ 219 ECP

95

170

32

 

255

4 800

NJ 220 ECP

100

180

34

 

285

4 500

NJ 221 ECP

105

190

36

 

300

4 300

NJ 222 ECP

110

200

38

 

335

4 000

NJ 224 ECP

120

215

40

 

390

3 600

NJ 226 ECP

130

230

40

 

415

3 400

NJ 228 ECML

140

250

42

 

450

4 800

NJ 230 ECML

150

270

45

 

510

4 500

NJ 234 ECML

170

310

52

 

695

3 800

NJ 236 ECML

180

320

52

 

720

3 600

NJ 238 ECML

190

340

55

 

800

3 400

NJ 240 ECML

200

360

58

 

880

3 200

NJ 244 ECML

220

400

65

 

1060

3 000

NJ 256 MA

280

500

80

 

1140

1 900

NJ 303 ECP

17

47

14

 

28.5

20 000

NJ 304 ECP

20

52

15

 

35.5

18 000

NJ 305 ECP

25

62

17

 

46.5

15 000

NJ 306 ECP

30

72

19

 

58.5

12 000

NJ 307 ECP

35

80

21

 

75

11 000

NJ 308 ECP

40

90

23

 

93

9 500

NJ 309 ECP

45

100

25

 

112

8 500

NJ 310 ECP

50

110

27

 

127

8 000

NJ 311 ECP

55

120

29

 

156

7 000

NJ 312 ECP

60

130

31

 

173

6 700

NJ 313 ECP

65

140

33

 

212

6 000

NJ 314 ECP

70

150

35

 

236

5 600

NJ 315 ECP

75

160

37

 

280

5 300

NJ 316 ECP

80

170

39

 

300

5 000

Vòng bi bạc đạn đũa trụ NU

Mã vòng bi

Kích thước

Khối lượng

Tải cơ bản

Tốc độ

 

 

 

Động

Tốc độ giới hạn

 

d (mm)

D (mm)

B (mm)

Kg

C (kN)

vòng/phút

NU 202 ECP

15

35

11

 

12.5

26 000

NU 203 ECP

17

40

12

 

20

22 000

NU 204 ECP

20

47

14

 

28.5

19 000

NU 205 ECP

25

52

15

 

32.5

16 000

NU 206 ECP

30

62

16

 

44

14 000

NU 207 ECP

35

72

17

 

56

12 000

NU 208 ECP

40

80

18

 

62

11 000

NU 209 ECP

45

85

19

 

69.5

9 500

NU 210 ECP

50

90

20

 

73.5

9 000

NU 211 ECP

55

100

21

 

96.5

8 000

NU 212 ECP

60

110

22

 

108

7 500

NU 213 ECP

65

120

23

 

122

6 700

NU 214 ECP

70

125

24

 

137

6 300

NU 215 ECP

75

130

25

 

150

6 000

NU 216 ECP

80

140

26

 

160

5 600

NU 217 ECP

85

150

28

 

190

5 300

NU 218 ECP

90

160

30

 

208

5 000

NU 219 ECP

95

170

32

 

255

4 800

NU 220 ECP

100

180

34

 

285

4 500

NU 303 ECP

17

47

14

 

28.5

20 000

NU 304 ECP

20

52

15

 

35.5

18 000

NU 305 ECP

25

62

17

 

46.5

15 000

NU 306 ECP

30

72

19

 

58.5

12 000

NU 307 ECP

35

80

21

 

75

11 000

NU 308 ECP

40

90

23

 

93

9 500

NU 309 ECP

45

100

25

 

112

8 500

NU 310 ECP

50

110

27

 

127

8 000

NU 311 ECP

55

120

29

 

156

7 000

NU 312 ECP

60

130

31

 

173

6 700

NU 313 ECP

65

140

33

 

212

6 000

NU 314 ECP

70

150

35

 

236

5 600

NU 315 ECP

75

160

37

 

280

5 300

NU 316 ECP

80

170

39

 

300

5 000

NU 317 ECP

85

180

41

 

340

4 800

NU 318 ECP

90

190

43

 

365

4 500

NU 319 ECP

95

200

45

 

390

4 300

NU 320 ECP

100

215

47

 7.62

450

3 800

Xem thêm:

Bảng tra thông số các loại vòng bi bạc đạn côn - kích thước và khối lượng

Bảng tra thông số các loại vòng bi bạc đạn cầu - kích thước và khối lượng

Bảng tra thông số các loại vòng bi bạc đạn tang trống - kích thước và khối lượng

Bảng tra thông số các loại vòng bi bạc đạn tiếp xúc góc 1 dãy tốc độ cao

Địa chỉ bán vòng bi bạc đạn côn chính hãng, uy tín, giá tốt?

kho-hang-vong-bi-bac-dan-thanh-cong

BẠC ĐẠN THÀNH CÔNG là đơn vị chuyên nhập khẩu phân phối vòng bi côn của các hãng SKF, TIMKEN, NACHI, FAG, NTN, NSK, KOYO, IKO… Với kinh nghiệm hơn 10 năm trong ngành, chúng tôi tự tin sẽ mang đến cho khách hàng những sản phẩm vòng bi bạc đạn chính hãng với giá cả hợp lý nhất.

In bài viết
Phản hồi

Người gửi / điện thoại

Nội dung

 
Chuyển khoản:
tai-khoan-ngan-hang
CÔNG TY TNHH MTV VẬT TƯ CÔNG NGHIỆP THÀNH CÔNG
Chứng nhận:
chung-nhan-bac-dan-thanh-cong